TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2241 | Nguyễn Hữu Dũng | 002726/NA-CCHN | KCB Về mắt | Sáng từ 7h00 đến 11h30, chiều từ 13h00 đến 17h00 các ngày T2, T3, T4, T5, T6, T7, CN | KHoa PT&GMHS |
2242 | Trịnh Thị Huệ | 016706/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ thời gian trực và điều động | khoa xét nghiệm |
2243 | Lê Công Chung | 280009/CCHN-BQP | KCB đa Khoa, siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 09/9/2022 | pkđk đại an |
2244 | Vũ Mạnh Hùng | 004276/TNG-CCHN | Bác sĩ đa khoa | nghỉ việc từ 10/11/2021 | Phòng khám đa khoa An Việt |
2245 | Nguyễn Thị Tâm | 017027/TH-CCHN | KCB nội "KCB SPK (CL do TĐ) | | |
2246 | Nguyễn Văn Tú | 017028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2247 | Nguyễn Duy Cường | 017029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2248 | Nguyễn Thị Thúy | 017030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2249 | Lê Đăng Tuyến | 017031/TH-CCHN | KCB, siêu âm "KCBDK (CL do TĐ) | | |
2250 | Lưu Thị Ngân | 017032/TH-CCHN | KCB nội "KCB SPK (CL do TĐ) | | |
2251 | Bùi Văn Hiếu | 017033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Khám bệnh đa khoa |
2252 | Phạm Thu Phương | 017034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2253 | Đào Xuân Anh Vũ | 017035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2254 | Lại Thị Nhung | 017036/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
2255 | Phạm Thị Ngọc Anh | 017037/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
2256 | Nguyễn Thị Phương | 017038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2257 | Mai Thị Tình | 017039/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
2258 | Võ Thị Ngân | 017040/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
2259 | Trần Thị Minh Anh | 017041/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
2260 | Trần Thị Bình | 017042/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
2261 | Nguyễn Văn Kỳ | 017043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2262 | Ngô Khắc Tuấn | 017044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2263 | Phạm Văn Phú | 017745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2264 | Viên Thị Thu Hiền | 017047/TH-CCHN | Theo Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV (CL do mất) | | |
2265 | Trương Thị Thảo | 017048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2266 | Ngô Thị Thương | 01704 9/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2267 | Nguyễn Văn Nam | 017050/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
2268 | Hoàng Thị Nga | 017051/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2269 | Lê Thị Thủy | 017052/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2270 | Trịnh Thị Lý | 017054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2271 | Lê Văn Kiên | 017055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2272 | Bùi Thị Phấn | 017056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2273 | Cao Thị Thúy | 017056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2274 | Phạm Thị Thúy Vân | 017057/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2275 | Bùi Thị Hiền | 017058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2276 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2277 | Lưu Thị Tuyết | 017060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2278 | Trịnh Thị Giang | 017046/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2279 | Phạm Công Hoa | 006847/TH-CCHN | KB,CB nội khoa, Điện tâm đồ, SÂ ổ bụng tổng quát | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phụ trách PK |
2280 | Trần Văn Nam | 004581/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 7h - 17h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ KBCB nội khoa - Trưởng PK |