TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1881 | Hà Thị Linh | 017001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1882 | Phan Thị Hoa | 017002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1883 | Khương Thùy Dung | 017003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1884 | Lương Hồng Phú | 017004/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1885 | Lê Thị Thủy | 017005/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1886 | Vi Văn Thí | 017006/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1887 | Hoàng Thị Duyên | 017007/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1888 | Vi Thị Minh | 017008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1889 | Trần Xuân Hùng | 017009/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1890 | Lê Đình Tiến | 017010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1891 | Nguyễn Thu Hương | 017011/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1892 | Bùi Văn Phương | 017012TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1893 | Trịnh Thanh Hà | 017013TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1894 | Đặng Thị Chinh | 017014TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1895 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 017015TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1896 | Nguyễn Thị Phương | 017017/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1897 | Nguyễn Thị Phương | 017018TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1898 | Lê Thị Nguyệt | 017019TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1899 | Trịnh Tuyết Mai | 017020TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1900 | Trần Thị Lệ | 017021TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1901 | Lữ Thị Đào | 017022TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1902 | Lại Thị Hiền | 017023TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1903 | Trương Ngọc Lan | 017024TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1904 | Doãn Thị Oanh | 017025TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1905 | Bùi Thị Tuyết | 017026TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1906 | Nguyễn Thị Thu Phương | 016911/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 07/3/2023 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
1907 | Lê Công Chung | 280009/CCHN-BQP | KCB đa Khoa, siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 09/9/2022 | pkđk đại an |
1908 | Vũ Mạnh Hùng | 004276/TNG-CCHN | Bác sĩ đa khoa | nghỉ việc từ 10/11/2021 | Phòng khám đa khoa An Việt |
1909 | Nguyễn Thị Tâm | 017027/TH-CCHN | KCB nội "KCB SPK (CL do TĐ) | | |
1910 | Nguyễn Văn Tú | 017028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1911 | Nguyễn Duy Cường | 017029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1912 | Nguyễn Thị Thúy | 017030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1913 | Lê Đăng Tuyến | 017031/TH-CCHN | KCB, siêu âm "KCBDK (CL do TĐ) | | |
1914 | Lưu Thị Ngân | 017032/TH-CCHN | KCB nội "KCB SPK (CL do TĐ) | | |
1915 | Bùi Văn Hiếu | 017033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Khám bệnh đa khoa |
1916 | Phạm Thu Phương | 017034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1917 | Đào Xuân Anh Vũ | 017035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1918 | Lại Thị Nhung | 017036/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
1919 | Phạm Thị Ngọc Anh | 017037/TH-CCHN | KCB nội "KCB chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
1920 | Nguyễn Thị Phương | 017038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |