TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15921 | Trịnh Thị Hải | 011362/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ Sản nhi; Dược |
15922 | Lê Thị Hằng | 011437/TH-CCHN | Nữ Hộ sinh | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | NHS |
15923 | Hà Thị Vân | 011441/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Sáng:7h00– 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | NHS |
15924 | Trịnh Thị Đào | 011398/TH-CCHN | KB,CB đa khoa tại TYT | Sáng:7h00– 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa |
15925 | Nguyễn Thị Hằng | 011433/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh tại trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHDT- Trưởng trạm |
15926 | Lê Thị Mai | 005205/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
15927 | Lưu Thị Hoa | 011376/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 7 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
15928 | Phạm Văn Sáng | 010388/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 8 | Y sỹ đa khoa - Nhân viên |
15929 | Hoàng Thị Liên | 011366/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 9 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
15930 | Đỗ Thị Anh | 011440/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 10 | Nữ hộ sinh - Nhân viên |
15931 | Hà Tiến Thọ | 020052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh hà |
15932 | Phạm Thị Thu Thủy | 019944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
15933 | Lê Thị Hạnh | 019959/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Taần Kinh Tâm Bệnh |
15934 | Dương Thị Huệ | 019953/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
15935 | Phạm Thị Hồng | 019999/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
15936 | Nguyễn Thị Linh Giang | 019996/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
15937 | Lê Thị Anh | 019957/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
15938 | Nguyễn Thị Thu Yến | 019951/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
15939 | Phạm Thị Diệu Linh | 019960/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
15940 | Lê Thị Hoan | 007363/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa- Chịu Trách nhiệm chuyên môn |
15941 | Bùi Huy Bộ | 007368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa- siêu âm | nghỉ hưu từ 1/5/2024 | phòng khám đa khoa trung tâm y tế Ngọc Lặc |
15942 | Lê Thị Nhung | 13489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa, Lưu Huyết Não, Nội Soi Tiêu Hóa Chản Đoán | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
15943 | Trịnh Đình Dũng | 016034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh ,chữa bệnh Ngoại Khoa |
15944 | Nguyễn Thúy Hằng | 016036/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh ,chữa bệnh Răng Hàm Mặt - Siêu âm |
15945 | Nguyễn Thị Hương | 016037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội |
15946 | Bùi Thúy Quỳnh | 016582/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Tai Mũi Họng |
15947 | Phạm Thu Hằng | 016752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Mắt |
15948 | Phạm Thúy Hạnh | 016753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Tai Mũi Họng |
15949 | Hà Thị Vân | 016075/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm |
15950 | Lê Thị Thủy | 016055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng Ngoại Khoa |
15951 | Phạm Thị Bình | 15818/TH-CCHN | Điều Dưỡng, Nữ hộ Sinh, Kỹ Thuật y. | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng Sản khoa - Soi Cổ Tử Cung |
15952 | Hà Thị Thúy Kiều | 009438/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh Nội Khoa, chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Răng Hàm Mặt |
15953 | Lê Thị Nhạn | 016129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
15954 | Lê Sỹ Lộc | 018013/TH-CCHN | Chuyên Khoa I Chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu Âm, Phòng X-quang |
15955 | Lê Văn Ngọc | 016035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại Khoa |
15956 | Lê Thị lan | 018118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Cử nhân xét nghiệm |
15957 | Trần Minh Trang | 020179/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nhi khoa |
15958 | Lê Sỹ Biên | 0006360/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Đa khoa; CCCM siêu âm tổng quát, siêu âm sản phụ khoa |
15959 | Phạm văn Dũng | 005165/TH-CCHN | Kỹ thuật Viên X-Quang | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ Thuật Viên chiếu chụp X-Quang |
15960 | Lê Thị Hương | 018489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |