TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15881 | Văn Thị Lan Anh | 020667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
15882 | Nguyễn Thị Ánh | 020669/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | PKDK Minh Thọ | PKĐK Minh Thọ |
15883 | Nguyễn Hữu Nhàn | 020671/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | BV TĐCQ | BV TĐCQ |
15884 | Lê Ngọc Mai | 020672/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Nghi Sơn | BV Nghi sơn |
15885 | Đinh Quang Triệu | 020673/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK Mai Thanh | PKDK Mai Thanh |
15886 | Nguyễn Thị Thu Nga | 020674/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | BV An Khang | BV An Khang |
15887 | Trịnh Thị Hoa | 020675/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
15888 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 020677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
15889 | Lữ Quang Hải | 020678/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ngọc lặc | PKR Bs Hòa |
15890 | Lê Thị Tuyến | 020680/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | chưa |
15891 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 020681/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Phúc Thịnh | BV Phúc Thịnh |
15892 | Trịnh Tiến Đức | 020682/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Hậu Lộc | BV Hậu Lộc |
15893 | Hồ Thị Tân | 020683/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK Lam Sơn | PKDK Lam Sơn |
15894 | Lê Đức Anh | 020399/2023 | KCB Nhi khoa-> BS THần kinh nhi | | BV Nhi |
15895 | Quách Thị Liền | 017894/2021 | KCB đa khoa->BS CK TMH | | BV Như Thanh |
15896 | Lê Thị Lan Anh | 020382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
15897 | Lê Thị Linh Chi | 7244/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Hóa sinh |
15898 | Lê Thị Thu Phương | 020368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Gây mê hồi sức |
15899 | Ngô Ngọc Dương | 020491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15900 | Trịnh Thị Tuyến | 020415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15901 | Trịnh Trọng Nhân | 020430/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15902 | Hoàng Văn Hóa | 005381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
15903 | Lê Thị Huyền Trang | 020429/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01- Chống độc |
15904 | Lê Thị Thu Hương | 009114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Xương khớp - Nội tiết |
15905 | Lê Thị Hiền | 15306/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01- Chống độc |
15906 | Ngô Ngọc Thắng | 017073/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học - Truyền máu |
15907 | Lê Đình Dũng | 007494/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
15908 | Nguyễn Thị Phương | 020508/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Nội Tiêu hóa |
15909 | Nguyễn Đăng Long | 012858/NA-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 9/8/2024 | Phòng khám đa khoa 123 |
15910 | Nguyễn Văn Kỳ | 15282/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 21/9/2023;Nghỉ từ 1/4/2025 | Phòng khám đa khoa 123 |
15911 | Phạm Thị Phương | 031812/HNO-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/9/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | bác sỹ |
15912 | Đỗ Thị Hằng | 003394/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15913 | Phạm Thị Vân | 14296/TH-CCHN | KCB đa khoa; Chuyên khoa CĐHA | Nghỉ việc từ 08/7/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
15914 | Trịnh Văn Oánh | 240017/CCHN-BQP | KCB Nội khoa, chuyên khoa TMH | Từ 25/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ PT TMH |
15915 | Yên Thị Thu | 14033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/9/2023; Nghỉ việc từ 6/11/2023 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15916 | Võ Thị Thu Hương | 020426/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | nghỉ việc từ tháng 10/2024 | Bệnh viện đa khoa ACA |
15917 | Đỗ Thị Khánh Hòa | 020597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | từ ngày 18/09/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15918 | Lộc Thanh Hải | 015868/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 25/9/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ-PK Nội |
15919 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | KCB YHCT | Làm việc từ 20/09/2023; Nghỉ việc từ 01/11/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
15920 | Hoàng Thị Hòa | 020519/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |