TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15881 | Phan Thị Hồng Mai | 000611/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nhi khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
15882 | Đỗ Văn Long | 14388/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | Chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Bác sỹ |
15883 | Lê Văn Thế | 14797/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Dược sỹ, xét nghiệm |
15884 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 29/6/2023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
15885 | Hà Thị Túc | 015859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
15886 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa X-Quang | Thứ 7, chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Bác sỹ |
15887 | Phạm Ngọc Lân | 018681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
15888 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 012603/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thứ 7, chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Cử nhân xét nghiệm |
15889 | Lê Thị Sáu | 007139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
15890 | La Xuân Long | 001331/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ từ 15/10/2023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
15891 | Đặng Ngọc Thành | 14643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ |
15892 | Nguyễn Thị Vân | 002675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Điều dưỡng |
15893 | Đỗ Thị Chính | 002871/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Kỹ thuật viên |
15894 | Tô Thị Hằng | 010027/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ |
15895 | Lê Thị Phương | 010596/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ |
15896 | Lê Văn Hoan | 1309/TH-CCHND | Dược sỹ trung học - Y sỹ đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Dược sỹ trung học - Y sỹ đa khoa |
15897 | Quách Văn Ánh | 004462/BN- CCHN | Chuyên Khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 20/5/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15898 | Hà Thị Dung | 009621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Siêu âm tổng quát | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
15899 | Lê Công Quản | 011401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác Sỹ KBCB - Trưởng trạm |
15900 | Trần Thị Hà | 011371/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
15901 | Nguyễn Thị Văn | 011370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
15902 | Lê Năng Trường | 011402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
15903 | Lê Năng Giang | 011467/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
15904 | Trịnh Thị Giang | 011372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
15905 | Lê Thị Hường | 011452/TH-CCHN | Điều dưỡng viên trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Cao đẳng điều dưỡng |
15906 | Ninh Thị Thủy | Nữ Hộ Sinh | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
15907 | Lê Thanh Tùng | 15054/TH-CCHN | Khám-chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | BS Trưởng trạm phụ trách chungKhám-chữa bệnh |
15908 | Đỗ Trường Giang | 010765/TH-CCHN | Khám,chữa bệnh đa khoa, tiêm chủng | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa, tiêm chủng |
15909 | Lê Thị Ánh | 006240/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn kỹ thuật chính, Khám, chữa bệnh đa khoa,Truyền thông GDSK |
15910 | Lê Thị Lý | 011368/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa,Công tác dược. |
15911 | Đỗ Thị Hòa | 011367/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa, quản lý các bệnh XH |
15912 | Hà Minh Oanh | 011443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản, nhi-KHHGĐ | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh sản, nhi-KHHGĐ |
15913 | Lương Văn Dũng | 005429/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Bác sỹ đa khoa- Trưởng trạm Phụ trách chung, |
15914 | Lê Thị Hà | 005130/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Phụ trách sản và dân số KHHGĐ |
15915 | Thái Thị Huệ | 005431/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ đa khoa- TCMR |
15916 | Trịnh Thị Anh | 005432/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ đa khoa- dược và KCB BHYT |
15917 | Nguyễn Thị Oanh | 011363/TH-CCHH | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ - Khám điều trị và truyền thông GDSK |
15918 | Hồ Văn Hòa | 011359/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung |
15919 | Lê Thanh Vân | 011399/TH-CCHN | KB,CB tại TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ. Phó trạm Phụ trách KCB |
15920 | Đỗ Thị Hà | 011383/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa; Khám chữa bệnh |