TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15721 | Đoàn Thị Bé | 020273/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15722 | Vũ Anh Tuấn | 020280/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15723 | Lê Tiến Quang | 020308/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
15724 | Ngô Thị Giang | 020413/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15725 | Nguyễn Đình Vinh | 017084/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15726 | Hà Thị Thảo | 020554/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ung bướu |
15727 | Vũ Văn Lâm | 020556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
15728 | Trịnh Thị Ngọc | 020558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Vĩnh Lộc |
15729 | Lê Thị Dinh | 020563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | cấp đổi | BV PS |
15730 | Lê Thanh Nga | 020564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | Chưa |
15731 | Nguyễn Phương Thủy | 020566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15732 | Lê Huy Hoàn | 020568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
15733 | Nguyễn Thị Mai | 020577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
15734 | Lê Thị Minh Anh | 020578/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15735 | Đỗ Thị Mai | 020584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15736 | Lê Thị Thanh Thư | 020588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15737 | Phạm Thị Yến Ngọc | 020591/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
15738 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | mất | PKDK Minh Thọ |
15739 | Đậu Văn Lô | 009493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | mất | PK Chợ kho |
15740 | Lê Thị Thanh | 020592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Cthuy |
15741 | Vũ Thị Thảo | 020595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15742 | Phạm Đức Anh | 020599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BVHL |
15743 | Dương Thị Quỳnh | 020606/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15744 | Đinh Xuân Đoàn | 020608/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 21th | BV Tỉnh |
15745 | Lê Thị Giang | 020546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An việt |
15746 | Lưu Thị Hằng | 020547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
15747 | Nguyễn Văn Khang | 020548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9Th | BV Thạch Thành |
15748 | Hoàng Thị Thương | 020549/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
15749 | Nguyễn Thị Hiền | 020550/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
15750 | Lê Văn Tân | 020551/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
15751 | Mai Thị Mai | 020552/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
15752 | Lê Phương Hạnh | 020553/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An việt |
15753 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 020555/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK Thiên đức |
15754 | Mai Văn Trí | 020557/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
15755 | Nguyễn Anh Tùng | 020559/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
15756 | Nguyễn Thị Trinh | 020560/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Hluc |
15757 | Lê Thùy Dương | 020561/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
15758 | Lê Bá Tâm | 020562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
15759 | Lê Phương Oanh | 020565/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Như Thanh |
15760 | Trịnh Thị Tâm | 020567/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVM Lkinh |