TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15681 | Trương Đoàn Quân | 020362/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 10/8/2023; 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ |
15682 | Thiều Thị Hằng | 020478/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm Y tế | Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | "Khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế xã " |
15683 | Trần Thị Yến | 003651/NB-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 14/4/2023; Từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Phòng xét nghiệm |
15684 | Lê Thị Hoa | 018546/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Chỉnh hình- Bỏng |
15685 | Lê Thị Thùy Linh | 011681/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Gây mê hồi sức |
15686 | Lê Thị Dung | 019664/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên, Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
15687 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc | 019665/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên, Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
15688 | Hoàng Thị Nga | 020182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Tim mạch;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15689 | Lê Quốc Cường | 020202/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiết niệu;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15690 | Lê Thị Vân Anh | 020181/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Lão khoa;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15691 | Lê Trí Trường | 020053/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Thần kinh - Đột quỵ;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15692 | Mai Thị Chinh | 020337/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Xương khớp - Nội tiết;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15693 | Mai Trần Trung Đức | 020336/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiết niệu;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15694 | Thiều Thị Hà | 020211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Hô hấp;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15695 | Lê Thị Mai Linh | 020184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Hô hấp;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15696 | Nguyễn Thị Nga | 016960/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
15697 | Lê Viết Nghĩa | 020064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền nhiễm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Bệnh Nhiệt đới;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15698 | Nguyễn Tuấn Đồng | 011543/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
15699 | Nguyễn Trung Tâm | 6741/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ đại học, Khoa Hóa sinh |
15700 | Ngô Thị Hoa | 020489/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 25/8/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15701 | Nguyễn Văn Tuấn | 020480/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nhi |
15702 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 22/8/2023; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
15703 | Đỗ Thị Liên | 020207/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 22/8/2023; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15704 | Phạm Minh Chính | 009755/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 12/8/2023; Nghỉ từ 11/11/2024 | BVĐK An Việt |
15705 | Hoàng Năng Hà | 003411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 9/2024 | BVĐK An Việt |
15706 | Nguyễn Văn Tú | 000825/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường; CCĐT siêu âm ổ bụng; Nội soi tiêu hóa | từ ngày 1/8/2023; Nghỉ từ 18/12/2023 | BVĐK An Việt |
15707 | Lê Kim Dũng | 14888/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Báo giảm từ ngày 19/01/2024 | BVĐK An Việt |
15708 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 12/8/2023; nghỉ tư 11/11/2024 | BVĐK An Việt |
15709 | Hồ Thị Nguyệt | 020484/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; CCĐT Vi sinh lâm sàng cơ bản; CCĐT Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ số 102/2023-B42 do Bệnh viện 71 Trung ương cấp ngày 23/10/2023. | Từ thứ 2 đến CNTừ 07h00-17h00 | Khoa xét nghiệm |
15710 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 7450/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ, quầy thuốc, tủ thuốc TYT | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ |
15711 | Nguyễn Thị Ngọc | 010030/TH-CCHN | " - Nội khoa
- Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Điện tim chẩn đoán"
"- Đọc phim X quang Phổi
- Kỹ thuật thăm dò CNHH" | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | BV Phổi |
15712 | Đào Thị Hạnh | 012683/TH-CCHN | " - Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng" | nghỉ từ 01/5/2023 | BV Phổi |
15713 | Lê Thị Linh | 020268/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15714 | Huỳnh Tấn Phát | 020295/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15715 | Nguyễn Huy Giang | 020297/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 28/6/2023 | BV Ung bướu |
15716 | Mai Phương Anh | 020296/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15717 | Lê Huyền Trang | 020281/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15718 | Lê Minh Hằng | 020283/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15719 | Phạm Lê Duyên | 020282/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
15720 | Lê Hoàng Vũ | 020279/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |