TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15681 | Lê Thị Nga | 008312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15682 | Lê Thị Ngà | 002619/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 2
Điều dưỡng viên |
15683 | Lê Thị Ngân | 019301/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15684 | Lê Thị Ngọc | 012637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
15685 | Lê Thị Nguyên | 002865/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15686 | Lê Thị Nhung | 008323/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
15687 | Lê Thị Phượng | 002628/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
15688 | Lê Thị Thanh | 012648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15689 | Lê Thị Thanh Hồng | 002646/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15690 | Lê Thị Thảo | 012692/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
- Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
15691 | Lê Thị Thảo | 000070/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15692 | Lê Thị Thu | 002561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
15693 | Lê Thị Thu Minh | 012654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
15694 | Lê Thị Thùy | 000130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15695 | Lê Thị Vân | 012690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
15696 | Lê Thị Vân Anh | 013228/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15697 | Lê Thị Việt Nga | 008332/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15698 | Lê Trang Nhung | 019354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15699 | Lê Trung Anh | 019229/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15700 | Lê Trung Điền | 002848/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
15701 | Lê Văn Tùng | 019593/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15702 | Lê Xuân Tuấn | 002630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CDHA
Điều dưỡng viên |
15703 | Lường Thị Lệ Thu | 013070/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Chuyên khoa xét nghiệm hóa sinh |
15704 | Lưu Thị Nguyên | 004948/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC Điều dưỡng viên |
15705 | Lưu Thị Thúy | 008314/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
15706 | Mai Hồng Sen | 019135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15707 | Mai Thị Hoà | 002655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15708 | Mai Thị Ngọc Quỳnh | 017546/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15709 | Ngô Thị Giang | 002869/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15710 | Ngô Thị Hường | 002645/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15711 | Ngô Văn Ngọc | 867/TH-CCHND | Dược sĩ CKI | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa
Dược sĩ CKI |
15712 | Nguyễn Duy Long | 012989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15713 | Nguyễn Đình Hiếu | 017598/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15714 | Nguyễn Đình Hiếu | 013136/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi Sinh
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
15715 | Nguyễn Huy Hoàng | 002565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15716 | Nguyễn Mạnh Tiến | 002579/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15717 | Nguyễn Nam Hà | 008333/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15718 | Nguyễn Quốc Đạt | 002633/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Kỹ thuật viên |
15719 | Nguyễn Thanh Tân | 012646/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
15720 | Nguyễn Thị Dung | 002636/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung Bướu
Điều dưỡng viên |