TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15601 | Lê Thị Hà | 013128/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa;
Chuyên khoa PHCN | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa PHCN
Bác sĩ đa khoa;Chuyên khoa PHCN |
15602 | Lê Thị Tuyết | 008318/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa KBĐKBác sỹ Nội khoa |
15603 | Lê Thiện Hữu | 008315/TH-CCHN | Bác sỹ Nội khoa;
Chữa bệnh Hồi sức cấp cứu;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa HSTC
Bác sỹ Nội khoa;Chữa bệnh Hồi sức cấp cứu; Đọc Xquang tim phổi |
15604 | Lê Văn Tuất | 002673/TH-CCHN | Bác sỹ Nội Lao;
Đọc phim Xquang tim phổi | Nghỉ hưu 1/8/2023 | BV Phổi |
15605 | Mai Thanh Tùng | 002875/TH-CCHN | Nội khoa;
Hồi sức cấp cứu;
Đọc Xquang tim phổi; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa HSTCBác sỹ Nội khoa;Hồi sức cấp cứu;Đọc Xquang tim phổi |
15606 | Ngân Mạnh Tuấn | 019017/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứuBác sĩ đa khoa |
15607 | Ngô Thị Trang | 019029/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Bác sĩ Đa khoa |
15608 | Nguyễn Hữu Tài | 002845/TH-CCHN | Nội khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Điện tim chẩn đoán; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nội 2Bác sỹ Nội khoa;Đọc Xquang tim phổi;Điện tim chẩn đoán |
15609 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 14562/TH-CCHN | Bác sỹ Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Bác sỹ Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15610 | Nguyễn Minh Sơn | 001475/TH-CCHN | Ngoại khoa;
Siêu âm tổng quát;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Bác sỹ Ngoại khoa;Siêu âm tổng quát;Đọc Xquang tim phổi |
15611 | Nguyễn Minh Trí | 002842/TH-CCHN | Bác sỹ Nội khoa;
Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa CĐHA
Bác sỹ Nội khoa;Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
15612 | Nguyễn Thị Tâm | 019310/TH-CCHN | Phòng KHTH
Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng KHTHBác sĩ Đa khoa |
15613 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 016500/TH-CCHN | Trưởng khoa Xét nghiệm
Bác sỹ Chuyên khoa Giải phẫu bệnh; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Xét nghiệmBác sỹ Chuyên khoa Giải phẫu bệnh |
15614 | Nguyễn Thị Xoan | 018971/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2Bác sĩ Đa khoa; |
15615 | Nguyễn Trí Dũng | 002669/TH-CCHN | Nội khoa;
Chuyên khoa PHCN; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa PHCNBác sỹ Nội khoa;Chuyên khoa PHCN |
15616 | Nguyễn Văn Hạnh | 012680/TH-CCHN | Nội khoa;
Siêu âm tổng quát | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Bác sỹ Nội khoa;Siêu âm tổng quát |
15617 | Nguyễn Văn Thanh | 002674/TH-CCHN | Bác sỹ Nội lao;
Nội soi tai mũi họng;
Nội soi phế quản-phổi-màng phổi;
Xét nghiệm tế bào chẩn đoán;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa KBĐKBác sỹ Nội lao;Nội soi tai mũi họng;Nội soi phế quản-phổi-màng phổi;Xét nghiệm tế bào chẩn đoán |
15618 | Phạm Huy Tâm | 002666/TH-CCHN | Bác sỹ Y học cổ truyền;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa PHCN
Bác sỹ Y học cổ truyền;Đọc Xquang tim phổi |
15619 | Phạm Quang Hải | 002662/TH-CCHN | Nội khoa;
Đọc phim Xquang tim phổi;
Điện tim chẩn đoán; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó trưởng Khoa Nội 1Bác sỹ Nội khoa;Đọc phim Xquang tim phổi;Điện tim chẩn đoán |
15620 | Phạm Thị Lệ | 018558/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTCBác sĩ Đa khoa |
15621 | Phạm Thúy Hiệp | 019026/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2Bác sĩ Đa khoa |
15622 | Trần Đình Hùng | 008317/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó trưởng khoa Nội 1Bác sỹ Nội khoa |
15623 | Vương Thị Hường | 017895/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứuBác sỹ Nội khoa |
15624 | Bùi Hoàng Nam | 15057/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
15625 | Bùi Thị Huệ | 002657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15626 | Bùi Thị Ưng | 002616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi Sinh
Điều dưỡng viên |
15627 | Bùi Văn Huân | 002858/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Kỹ thuật viên hình ảnh |
15628 | Bùi Văn Luận | 002643/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15629 | Cao Thị Thắm | 017760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
15630 | Cù Thị Tươi | 002564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
15631 | Chu Thị Hồng Nhung | 002594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
15632 | Chung Thị Lan | 017596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
15633 | Đàm Thị Hải | 002589/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học-xét nghiệm lao | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Xét nghiệm
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học-xét nghiệm lao |
15634 | Đào Ngọc Minh | 012652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15635 | Đào Thị Bích Hồng | 019590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15636 | Đào Thị Nhàn | 019114/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15637 | Đào Thị Phượng | 019491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệmKỹ thuật viên Xét nghiệm |
15638 | Đặng Thị Tâm | 002849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
15639 | Đinh Thị Hoài Thu | 000135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
15640 | Đỗ Thị Lan Anh | 002609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |