TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15561 | Đàm Thu Trang | 020084/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV PS |
15562 | Phan Thị Liên | 020085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Hội ĐY TP |
15563 | Lê Thị Ái Phương | 002863/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Cấp lại | BV Phổi |
15564 | Nguyễn Duy Thuận | 020086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đang XM |
15565 | Nguyễn Thị Hoa | 020087/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK Tâm phúc |
15566 | Hà Ngọc Phương | 020088/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 15th | PKDK Tâm phúc |
15567 | Nguyễn Thị Nguyệt Trang | 020089/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK Tâm phúc |
15568 | Vũ Thị Thu Hà | 020091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đang XM |
15569 | Phạm Thị Hồng | 020092/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Cẩm Yên |
15570 | Lê Thị Hằng | 020093/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK Tâm phúc |
15571 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/2017 | KCB ĐK, thận lọc máu-> BS KCB Nội+ Nội tiết ĐTĐ | Bổ sung | BV Bỉm sơn |
15572 | Nguyễn Xuân Thành | 13126/2017 | KCB ĐK, SA TQ< SA Dopler tim-> Bổ sung CĐHA | Bổ sung | BV Bỉm sơn |
15573 | Nguyễn Ngọc Minh | 020006/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 09/5/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa YHCT |
15574 | Hoàng Văn Khuyến | 001367/NĐ-CCHN | KCB CK Mắt | từ 09/5/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa mắt tổng hợp |
15575 | Cao Văn Đại | 012792/TH-CCHN | KCB CK Mắt; CCĐT: Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng phương pháp siêu âm | Từ 16/5/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KHoa Mắt tổng hợp |
15576 | Hán Thị Thu Hà | 016576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; phục hồi chức năng | Từ tháng 5/2023;8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
15577 | Lê Thị Ngọc Mai | 018365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày,từ thứ 2 đến thứ 6 + trực, điều động | Điều dưỡng viên |
15578 | Lê Thị Hồng Hạnh | 019063/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày,từ thứ 2 đến thứ 6 + trực, điều động | Y sỹ đa khoa |
15579 | Đào Thanh Bình | 002677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội- Lao; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Giám đốc |
15580 | Trịnh Văn Anh | 002294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh TK, TT | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
15581 | Nguyễn Văn Dũng | 003331/TH-CCHN | - Cấp cứu hồi sức
- Điện tâm đồ
- Nội soi tiêu hóa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
15582 | Bùi Thị Thảo | 018675/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Nội 2Bác sĩ đa khoa |
15583 | Cao Đức Thân | 002876/TH-CCHN | Bác sĩ nội khoa;
Khám chữa bệnh về ung thư phổi;
Đọc Xquang tim phổi | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Ung bướu
Bác sĩ nội khoa; Khám chữa bệnh về ung thư phổi; Đọc Xquang tim phổi |
15584 | Dương Thế Đức | 016233/TH-CCHN | Bác sĩ ngoại khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ ngoai khoa |
15585 | Đào Thu Trang | 018868/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Ung bướuBác sĩ Đa khoa |
15586 | Đỗ Thị Phượng | 012677/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Xét nghiệm vi khuẩn lao; | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa Vi Sinh
Bác sĩ Nội khoa;Xét nghiệm vi khuẩn lao; |
15587 | Đỗ Văn Tân | 002667/TH-CCHN | Bác sĩ Ngoại khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Ngoại 1
Bác sĩ Ngoại khoa; Đọc Xquang tim phổi; Siêu âm tổng quát chẩn đoán |
15588 | Đồng Thị Thanh | 002664/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Điện tim chẩn đoán;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Nghỉ hưu từ 01/6/2024 | BV Phổi |
15589 | Hồ Hữu Hưng | 012679/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Nội soi màng phổi;
Nội soi phế quản;
Gây mê hồi sức | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa GMHS
Bác sĩ Nội khoa;Nội soi màng phổi;Nội soi phế quản;Gây mê hồi sức |
15590 | Hồ Phúc Quang | 002682/TH-CCHN | Bác sĩ khoa GMHS
Bác sĩ Nội khoa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa GMHS
Bác sĩ Nội khoa |
15591 | Lê Diễm Hương | 019276/TH-CCHN | Bác sĩ Đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Đa khoa khoa Ung Bướu |
15592 | Lê Duy Phương | 008325/TH-CCHN | Bác sỹ Lao và bệnh phổi;
Đọc Xquang tim phổi; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa HSTCBác sỹ Lao và bệnh phổi;Đọc Xquang tim phổi |
15593 | Lê Đức Thơ | 018523/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa;CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa HSTCBác sỹ đa khoa |
15594 | Lê Đức Vượng | 002684/TH-CCHN | Bác sĩ Nội khoa;
Đọc Xquang tim phổi;
Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ | Chuyển công tác sang TT Giám định Y khoa tỉnh TH từ 10/8/2023 | Bác sĩ khoa Nội 3Bác sĩ Nội khoa;Đọc Xquang tim phổi;Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ |
15595 | Lê Hồng Nhung | 012678/TH-CCHN | Bác sỹ Nội khoa;
Ung thư phế quản; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Ung bướuBác sỹ Nội khoa;Ung thư phế quản |
15596 | Lê Hồng Tư | 002660/TH-CCHN | Nội Lao;
Nội soi phế quản phổi chẩn đoán;
Đọc Xquang tim phổi; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Nội 4Bác sỹ Nội Lao;Nội soi phế quản phổi chẩn đoán;Đọc Xquang tim phổi |
15597 | Lê Lương Cấp | 002872/TH-CCHN | Nội khoa;
Nội soi phế quản;
Siêu âm tổng quát chẩn đoán;
Điện tim chẩn đoán | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội 4
Bác sỹ Nội khoa;Nội soi phế quản;Siêu âm tổng quát chẩn đoán;Điện tim chẩn đoán |
15598 | Lê Ngọc Hào | 001499/TH-CCHN | Nội khoa;
Siêu âm chẩn đoán | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ Khoa Nội 4
Bác sỹ Nội khoa;Siêu âm chẩn đoán |
15599 | Lê Như Hùng | 002846/TH-CCHN | Nội khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Cấp cứu Bác sỹ Nội khoa |
15600 | Lê Quang Quân | 016229/TH-CCHN | Ngoại khoa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phụ trách khoa Ngoại 2
Bác sỹ Ngoại khoa |