TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15561 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15562 | Nguyễn Anh Văn | 004135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mất | TYT Hợp Tiến |
15563 | Mai Thị Thanh | 020454/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Bạch |
15564 | Lại Đức Hồng | 020455/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PK YHCT Lê văn Thọ |
15565 | Nguyễn Kim Ngân | 020456/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
15566 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 020458/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Pthinh |
15567 | Lê Thị Hà Phương | 020459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tân Châu |
15568 | Lê Thị Nhung | 020460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiệu Duy |
15569 | Lê Thị Xuân Ánh | 020461/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiị trấn |
15570 | Nguyễn Thị Trang | 020462/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHL |
15571 | Lê Văn Chinh | 020464/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | HV BV Ngọc lặc |
15572 | Lê Ngọc Minh | 020467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 27th | BV Thọ Xuân |
15573 | Nguyễn Thị Út | 020468/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Da liễu |
15574 | Lê Thị Yến | 020470/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | BV An Bình Hưng |
15575 | Lê Thị Huyền | 004749/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | mất | TYT Cẩm Ngọc |
15576 | Lê Thị Thuận | 020472/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
15577 | Lê Thị Hường | 020473/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
15578 | Lê Hồng Nhung | 020475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
15579 | Đỗ Thị Hạnh | 020476/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | PKDK 246 |
15580 | Trần Lê Đức Anh | 020477/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV UB |
15581 | Thiều Thị Hằng | 020478/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Yên Lâm |
15582 | Nguyễn Văn Ngọc | 020479/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | chưa |
15583 | Nguyễn Văn Tuấn | 020480/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu Lộc |
15584 | Hồ Thị Nguyệt | 020484/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV TP |
15585 | Nguyễn Văn Cảnh | 020486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV An Khang |
15586 | Phạm Thị Trà Mi | 020488/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thành |
15587 | Ngô Thị Hoa | 020489/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
15588 | Trần Thị Mai | 020490/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 19th | BVM Thanh An |
15589 | Ngô Ngọc Dương | 020491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 18th | BV Tỉnh |
15590 | Trần Văn Sơn | 020536/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Tiến |
15591 | Nguyễn Hữu Từ | 020537/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT ba Đình |
15592 | Lê Hữu Được | 020493/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
15593 | Nguyễn Văn Tùng | 020538/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thành |
15594 | Nguyễn Thị Dung | 020494/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BVM Thanh An |
15595 | Mai Thị Lan | 020539/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thiện |
15596 | Trịnh Đình Thìn | 000047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | BV thọ xuân |
15597 | Đoàn Thị Thanh | 020540/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Văn |
15598 | Phạm Thị Mai | 020541/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Liên |
15599 | Lê Văn Hùng | 020498/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hrong |
15600 | Nguyễn Văn Tuấn | 020500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |