TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15801 | Trương Hồng Thuý | 008309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa PHCN
Điều dưỡng viên |
15802 | Trương Hữu Lâm | 002868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
15803 | Trương Thị Thọ | 002641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15804 | Văn Thị Hải | 004781/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 2
Điều dưỡng viên |
15805 | Văn Thị Hải | 019166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15806 | Văn Thị Vân | 002623/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu -phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Cấp cứu
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu -phục hồi chức năng |
15807 | Vũ Anh Tuyên | 012681/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
15808 | Vũ Hoàng An | 14190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15809 | Vũ Thị Hà Thu | 017664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
15810 | Vũ Thị Hiền | 012645/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên |
15811 | Vũ Thu Hường | 002651/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15812 | Vũ Trọng Quyết | 002567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Điều dưỡng trưởng khoa Cấp cứu
- Điều dưỡng viên |
15813 | Đầu Thị Yến | 7360/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15814 | Trịnh Thị Hiền | 7335/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15815 | Hoàng Thị Nhung | 7359/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15816 | Nguyễn Thị Hồng | 7340/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15817 | Đỗ Thị Dung | 7353/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15818 | Nguyễn Khánh Linh | 7334/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15819 | Trịnh Vân Anh | 7354/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15820 | Vũ Thị Sâm | 7358/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng VTTBYT
Dược sĩ cao đẳng |
15821 | Vũ Thị Mai Trang | 7346/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng VTTBYT
Dược sĩ cao đẳng |
15822 | Lê Thị Nguyệt | 7390/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15823 | Lê Thị Yến | 7397/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15824 | Lê Thị Sim | 004874/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15825 | Nguyễn Thị Vân | 019918/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15826 | Lê Thị Thu | 004558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, nội tiết | Cắt giảm từ ngày 04/10/2023 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15827 | Lường Khắc Ngọ | 15124/TH-CCHN; QĐ 369/QĐ-SYt | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | PT phòng CĐHA |
15828 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh y học cổ truyền | nghỉ việc từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15829 | Vũ Thị Hà | 017137/TH-CCHN; QĐ 759/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; KCB PHCN | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Bác sỹ YHCT- PHCN |
15830 | Lê Văn Đông | 140113/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Bác sỹ đa khoa |
15831 | Tống Xuân Thân | 002415/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Bác sỹ CK I ngoại |
15832 | Nguyễn Thị Linh | 015652/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Cắt giảm từ ngày 01/02/2024 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15833 | Trịnh Thị Lam | 006261/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15834 | Nguyễn Thị Oanh | 002380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ ngày 01/10/2023 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15835 | Nguyễn Thị Thúy | 4875/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Trung học dược |
15836 | Lê Thị Hải | 4732/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Trung học dược |
15837 | Phạm Văn Vũ | 002442/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Y Sỹ y học cổ truyền |
15838 | Trịnh Thị Đào | 011070/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | nghỉ từ 18/02/2023 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15839 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 015144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Cắt giảm từ ngày 15/01/2024 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
15840 | Nguyễn Thị Liên | 011196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa y học dân tộc | nghỉ từ 1/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |