TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15801 | Trịnh Thị Đào | 011070/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; Nghỉ việc từ tháng 10/2024 | BVĐK An Việt |
15802 | Tống Đức Đông | 020543/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
15803 | Lê Viết Anh | 020542/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
15804 | Lê Thị Hà Phương | 020459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
15805 | Lê Thị Nhung | 020460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
15806 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 09/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | CN XN |
15807 | Nguyễn Văn Hoài | 14719/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/9/2023; Nghỉ việc từ 24/8/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
15808 | Lê Ngọc Minh | 020467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15809 | Hồ Thị Phương Thảo | 011875/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
15810 | Lê Thị Thanh | 020407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 5/9/2023; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
15811 | Lê Thị Thùy | 020420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5/9/2023; 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng viên |
15812 | Hà Nhật Lệ | 14842/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
15813 | Bùi Thị Hải Linh | 020361/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
15814 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
15815 | Nguyễn Hà Tuyên | 020387/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát | Từ 6/9/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
15816 | Nguyễn Kim Ngân | 020456/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Hồi sức tích cực Sơ sinh |
15817 | Trịnh Thị Ngọc | 002435/TH-CCHN; 167-QLHN/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Khoa Hô hấp |
15818 | Lê Thị Thương | 020614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
15819 | Lê Quang Tâm | 020615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
15820 | Trịnh Xuân Thủy | 020621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
15821 | Lê Thị Hương | 020626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV YHCT HCM | chưa |
15822 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 020630/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
15823 | Phan Văn Dương | 020640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
15824 | Nguyễn Chí Long Đức | 020644/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Nga Sơn | PKDK đại an |
15825 | Lê Thị Vân Anh | 020647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Đại An | BV Đại An |
15826 | Dương Kim Anh | 020648/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Đại An | BV Đại An |
15827 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Đại An | BV Đại An |
15828 | Đặng Thị Mai Linh | 015769/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Mất | TTYT Ngọc lặc |
15829 | Hồ Thị Phương Thảo | 020658/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Trùng | PKDK Lam Sơn |
15830 | Nguyễn Xuân Duyên | 010413/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | ko |
15831 | Nguyễn Lý Hiệp | 020668/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Thiệu Hóa | BV Thiệu Hóa |
15832 | Lương Anh Quyết | 020670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | BV HL | BVHL |
15833 | Trương Thị Hồng Minh | 019705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
15834 | Phạm Thị Lan Anh | 020676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Phúc Thịnh | PK ĐK Nhung Hiếu |
15835 | Hà Thị Nga | 020679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | BV Bá Thước | BV Bá Thước |
15836 | Phạm Minh Sang | 014235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | chưa |
15837 | Nguyễn Thị Yến | 020666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Quảng Xương | chờ xin việc |
15838 | Lương Đình Phương Nam | 020684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | đổi họ | BV Nhi |
15839 | Lê Thị Vân | 020612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV QTHL | BVQTHL |
15840 | Hoàng Thị Hậu | 020613/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV QTHL | BVQTHL |