TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15761 | Phùng Thị Thùy | 020569/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | chưa |
15762 | Đỗ Thị Hường | 020570/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Thiệu Hóa |
15763 | Lê Minh Phú | 020571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
15764 | Lê Thị Dậu | 020572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tp |
15765 | Lưu Anh Vũ | 020573/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
15766 | Lâm Thị Tuyến | 020574/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | chưa |
15767 | Đào Thị Quỳnh | 020575/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nội tiết |
15768 | Nguyễn Thị Dung | 020576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
15769 | Nguyễn Khắc Long | 020579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV An Khang |
15770 | Lê Thị Trang | 020580/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
15771 | Nguyễn Chí Quân | 020581/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV UB |
15772 | Nguyễn Thị Yến | 020582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
15773 | Đàm Thị Dung | 020583/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
15774 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 18th | PKDK An Thịnh |
15775 | Lê Thị Hằng | 020586/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
15776 | Lâm Trọng Hiếu | 020587/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatec |
15777 | Trịnh Thị Anh | 020589/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 21th | PKDK An Thịnh |
15778 | Trần Thị Thủy | 020590/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
15779 | Phạm Thị Lan | 020593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Ntiet |
15780 | Nguyễn Thị Quỳnh | 020594/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
15781 | Mai Quang Minh | 020596/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV U |
15782 | Đỗ Thị Khánh Hòa | 020597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
15783 | Bùi Thị Oanh | 020598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BVHL |
15784 | Lê Thị Hiền | 020600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVHL |
15785 | Lê Xuân Mạnh | 020601/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
15786 | Nguyễn Hữu Tiến | 020602/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
15787 | Lê Vũ Khánh Linh | 020610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải Tiến |
15788 | Lê Thị Biên | 020603/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TYT Hà bắc |
15789 | Hồ Thị Thảo | 020604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Quảng Nham |
15790 | Hồ Thị Huyền | 020605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Ngọc lặc |
15791 | Phạm Thị Hiếu | 020607/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Tỉnh |
15792 | Nguyễn Văn Hữu | 020609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Tỉnh |
15793 | Nguyễn Thúy Nga | 7303/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | "Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00" | Dược sĩ cao đẳng |
15794 | Lê Thị Vân | 14288/TH-CCHN | KCB chuyên khoa mắt | Từ 01/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Khám bệnh |
15795 | Nguyễn Đức Dũng | 020525/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: "- Đọc phim X quang Phổi
- Kỹ thuật gây mê hồi sức trong phẫu thuật lồng ngực."CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Từ 7h-17h các ngảy từ thứ 2 đến CN+ trực và điều động | Khoa Gây mê hồi sức |
15796 | Trịnh Ngọc Mai | 020533/TH-CCHN | -Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Nội 2 |
15797 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN; QĐ 100/QĐ-SYT | KCB RHM; KCB đa khoa; CCDT Siêu âm chẩn đoán, Điện tâm đồ | Từ 06/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Răng hàm mặt |
15798 | Nguyễn Đình Xô | 020507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Từ 7/9/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
15799 | Quách Văn Bảo | 000374/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh Nội khoa
thông thường | Từ 7/9/2023; 7h00-17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
15800 | Nguyễn Khắc Long | 020579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 20/4/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |