TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15641 | Đỗ Thị Thảo | 012640/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
15642 | Đỗ Thị Thắm | 008331/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15643 | Đồng Thị Thoa | 008322/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại 2
Điều dưỡng viên |
15644 | Hà Thanh Hải | 002625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
15645 | Hà Thị Ngọc | 4313/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ CKI | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa Dược
Dược sĩ CKI |
15646 | Hà Thị Nhung | 019158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15647 | Hoàng Minh Hướng | 002635/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
15648 | Hoàng Ngọc Diệp | 019124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15649 | Hoàng Ngọc Sáng | 002571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
15650 | Hoàng Ngọc Thắng | 008335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
15651 | Hoàng Thị Hoa | 002647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
15652 | Hoàng Thị Linh | 018668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
Điều dưỡng viên |
15653 | Hoàng Văn Thụ | 002577/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa KSNK
Điều dưỡng viên |
15654 | Hồ Quý Hoàng | 002588/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Điều dưỡng viên |
15655 | Hồ Thanh Nga | 019216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Điều dưỡng viên |
15656 | Hồ Thị Hằng | 002638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Diều dưỡng trưởng khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
15657 | Lê Anh | 008330/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
15658 | Lê Bá Toán | 002632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Điều dưỡng viên |
15659 | Lê Công Tuấn | 002644/TH-CCHN | - Điều dưỡng trưởng
- Kỹ thuật viên phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Điều dưỡng trưởng Khoa PHCN
- Kỹ thuật viên phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu |
15660 | Lê Hoàng Quyết | 002861/TH-CCHN | - Kỹ thuật viên xét nghiệm
- Chuyên khoa xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - KTV trưởng khoa Xét nghiệm
- Kỹ thuật viên Xét nghiệm
- Chuyên khoa Xét nghiệm |
15661 | Lê Kiều Anh | 012634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15662 | Lê Mạnh Hùng | 002615/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15663 | Lê Minh Thọ | 008308/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 1
- Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
15664 | Lê Năng Thắng | 007543/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệmKỹ thuật viên Xét nghiệm |
15665 | Lê Sỹ Huy | 014387/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15666 | Lê Tiến Đạt | 013031/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15667 | Lê Tuấn Cường | 012682/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng-Vật lý trị liệu | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng-Vật lý trị liệu |
15668 | Lê Thị ái Phương | 002863/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Vi Sinh
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
15669 | Lê Thị Châm Anh | 019335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15670 | Lê Thị Hà Lan | 002622/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi SInh
Điều dưỡng viên |
15671 | Lê Thị Hoà | 002634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15672 | Lê Thị Hồng | 002581/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15673 | Lê Thị Hợp | 002583/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
15674 | Lê Thị Huyền | 017597/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15675 | Lê Thị Huyền Trang | 002873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15676 | Lê Thị Hương | 002572/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 4
Điều dưỡng viên |
15677 | Lê Thị Hương | 002592/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Ung bướu
Điều dưỡng viên |
15678 | Lê Thị Hương | 002596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng Nội 3
Điều dưỡng viên |
15679 | Lê Thi Lệ | 002637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa CĐHA
Điều dưỡng viên |
15680 | Lê Thị Nam | 002574/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ 1/9/2023 | BV Phổi |