TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15641 | Nguyễn Huyền Trang | 020406/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
15642 | Nguyễn Thị Dung | 019977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 15/1/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15643 | Nguyễn Văn Lương | 019985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 26/5/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
15644 | Đào Thị Vân | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 19/8/2023; nghỉ việc từ 13/9/2024 | PKĐK Nam Sơn |
15645 | Mai Thế Minh | 020535/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Tiến |
15646 | Vũ Thị Hiền | 020544/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Vịnh |
15647 | Trần Trọng Vũ | 019565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15648 | Trịnh Thị Nga | 018609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Điều dưỡng |
15649 | Hồ Thị Hằng | 003236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
15650 | Chu Thị Phượng | 019962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Điều dưỡng |
15651 | LÊ Thị Quỳnh | 035690/HNO-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Điều dưỡng |
15652 | Mai Xuân Hoàng | 009319/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Y sỹ |
15653 | Đỗ Thị Phương Lan | 13728/TH-CCHN | KCB thông thường tại TYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Y sỹ |
15654 | Lê Thế Anh | 020412/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ Khoa Phụ III |
15655 | Nguyễn Bá Nhân | 020395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Nghỉ từ 8/2024 | BV Phụ Sản |
15656 | Lê Thị Phương Thúy | 020418/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Phụ I |
15657 | Nguyễn Thị Dung | 013187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng viên |
15658 | Phạm Văn Hải | 15661/TH-CCHN | KCB CK Tai mũi họng | Từ 25/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK TMH |
15659 | Trịnh Kim Dung | 240026/CCHN-BQP | KCB nội khoa, Siêu âm tổng quát | Làm việc từ 25/08/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB nội khoa, Siêu âm tổng quát |
15660 | Phạm Thị Tuyết Mai | 006639/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
15661 | Mai Ngọc Nhiên | 140023/CCHN-BQP | KB,CB CK Ngoại chung | nghỉ việc do phòng khám miền tây dừng hoạt động từ tháng 5/2024 | PKĐK Miền Tây |
15662 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | KCB CK YHCT | PK Đã dừng hoạt động | PKDK Miền tây |
15663 | Hà Thị Bình | 019987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15664 | Đỗ Quỳnh Anh | 019986/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15665 | Nguyễn Thị Linh | 019988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15666 | Phạm Thị Ngân | 019989/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15667 | Mai Thị Phương | 020328/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15668 | Nguyễn Minh Hằng | 020333/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15669 | Mai Đắc Trí | 020330/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15670 | Nguyễn Thị Phương | 019983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng |
15671 | Lê Hữu Hùng | 020327/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15672 | Trần Thị Thương | 020335/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15673 | Lô Quỳnh Trang | 020357/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Khám chữa bệnh Đa khoa |
15674 | Lê Thị Nga | 020334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15675 | Nguyễn Thị Thu | 020352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15676 | Hà Thị Thu | 020351/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 + Điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
15677 | Vũ Doãn Triển | 008044/QNA-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 19/8/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
15678 | Nguyễn Xuân Đồng | 034902/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ tháng 8/2023; Giảm từ ngày 01/09/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
15679 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 007279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 21/7/2023; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng viên |
15680 | Đỗ Văn Sơn | 004972/HAG-CCHN | Thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 21/7/2023; 8h/ngày x 7 ngày | Y sỹ |