TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15521 | Nguyễn Chí Hải | 020071/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV an Việt |
15522 | Trịnh Duy Cường | 020072/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Triệu sơn |
15523 | Hàn Thu Hằng | 020073/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
15524 | Bùi Việt Khánh | 020075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Bỉm Sơn |
15525 | Võ Huy Quang | 020076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT TP |
15526 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
15527 | Lê Văn Thạch | 020083/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
15528 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 020040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
15529 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 020090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15530 | Nguyễn Sỹ Cường | 020047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | BV QTHL |
15531 | Nguyễn Xuân Hưng | 020025/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | TYT hoằng Giang |
15532 | Lê Thị Thủy | 020029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | học việc YHCT |
15533 | Trần Thị Trang | 020030/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | chờ xin việc |
15534 | Lê Thị Thùy Linh | 020031/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
15535 | Lê Thị Trang | 020034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Ydinh |
15536 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020035/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu Lộc |
15537 | Hoàng Văn Sơn | 020036/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 10th | PKDK Chợ kho |
15538 | Hoàng Thị Hồng | 020038/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TP |
15539 | Hà Thị Thúy Hường | 020039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Mlat |
15540 | Hà Văn Tùng | 020041/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Bthuoc |
15541 | Vũ Quốc Trưởng | 020044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV ACA |
15542 | Ngô Thị Hà | 020046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BVYHCT |
15543 | Trịnh Thị Linh | 020048/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK Lson |
15544 | Đỗ Văn Hà | 020050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Thiệu Hóa |
15545 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BV Ncong |
15546 | Hoàng Thị Nga | 020055/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BV Ncong |
15547 | Lê Thị Lam | 020056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
15548 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Cthuy |
15549 | Hồ Thị Oanh | 020060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
15550 | Lê Vân Hồng | 020063/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
15551 | Đoàn Văn Hùng | 020066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV HR |
15552 | Trần Hữu Anh | 020065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Thạch Thành |
15553 | Lê Hoàng Linh | 020067/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Mai Lâm |
15554 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV HL |
15555 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Thạch Thành |
15556 | Nguyễn Văn Đức | 020074/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12 th | đang XM |
15557 | Nguyễn Thị Hương | 020077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Vloc |
15558 | Lê Thanh Tùng | 020078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Yên Định |
15559 | Nguyễn Lan Hương | 020080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Vloc |
15560 | Lê Nhật Mai | 020082/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Vloc |