TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15521 | Nguyễn Phương Anh | 020262/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
15522 | Hoàng Văn Sỹ | 020107/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Hồi sức cấp cứu |
15523 | Phạm Thị Huệ | 0018876/BYT-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV - Khoa Hóa sinh |
15524 | Trần Thị Minh Thư | 020703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Đông Y - VLTL - PHCN |
15525 | Lê Văn Dũng | 017429/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 08/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
15526 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 8/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
15527 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | từ ngày 08/08/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
15528 | Nguyễn Thị Lan | 7281/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 19/7/2023; 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | phòng dược |
15529 | Lê Văn Luân | 020448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
15530 | Nguyễn Như Linh | 020457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
15531 | Nguyễn Hải Anh | 020463/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
15532 | Nguyễn Thị Lý Linh | 020465/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | | chưa |
15533 | Hoàng Thị Loan | 020466/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
15534 | Lê Thị Hằng | 020469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK An Việt |
15535 | Cao Thị Nhung | 020471/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | hv BV TP |
15536 | Lê Văn Linh | 020474/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thường Xuân |
15537 | Hoàng Lê Hải Yến | 020481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
15538 | Bách Thị Thu Hà | 020482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải Tiến |
15539 | Nguyễn Thị Lan | 020483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
15540 | Nguyễn Thị Chiên | 020485/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15541 | Hoàng Tiến Lợi | 020487/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
15542 | Mai Phương Thùy | 020492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15543 | Lê Thị Ngọc | 020495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
15544 | Hoàng Diệu Linh | 020496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15545 | Phạm Văn Tú | 020497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
15546 | Phạm Hương Dung | 020499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
15547 | Lê Thị Hồng Văn | 020506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
15548 | Nguyễn Thị Phương | 020508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
15549 | Nguyễn Thị Dung | 020514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15550 | Nguyễn Thị Tuyết | 020521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
15551 | Trịnh Ngọc Mai | 020533/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
15552 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 020529/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TĐT |
15553 | Nguyễn Tiến Đạt | 020530/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thanh hà |
15554 | Nguyễn Mạnh Cường | 020531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15555 | Nguyễn Khắc Quyết | 020528/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
15556 | Nguyễn Đức Dũng | 020525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
15557 | Lê Thị Hương | 020449/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Ngọc Tú |
15558 | Lê Văn Phúc | 020450/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatec |
15559 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15560 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |