TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15481 | Trịnh Huy Dương | 020433/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | BV Pthinh |
15482 | Đào Thị Ngọc Anh | 020434/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Pthinh |
15483 | Lê Thị Huyền Trang | 020435/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Pthinh |
15484 | Trịnh Thị Thanh Hồng | 020436/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Pthinh |
15485 | Đỗ Mai Loan | 020437/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Pthinh |
15486 | Nguyễn Thị Thảo | 020438/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9Th | BVM Lkinh |
15487 | Dương Quang Vinh | 020439/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | TTKSBT |
15488 | Trịnh Thị Luyến | 020440/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | TTYT Nga sơn |
15489 | Lê Hồng Minh | 020441/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
15490 | Nguyễn Thị Hà | 020442/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
15491 | Trương Anh Tuấn | 020443/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Vloc |
15492 | Vũ Thị Hương | 020444/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BVM Lkinh |
15493 | Lê Thị Hồng | 020445/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
15494 | Nguyễn Văn Lượng | 020129/TH-CCHN | KCB đa khoa | Chuyền công tác TTYT Hà Trung tháng 18/1/2024 | TTYT Như thanh |
15495 | Trịnh Thị Hà | 020124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 15/07/2023;8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
15496 | Cao Thị Yến | 7428/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 24/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
15497 | Mai Thị Thu Dung | 7429/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Làm việc từ 15/07/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Quầy thuốc |
15498 | Trịnh Thị Hồng Lan | 020286/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
15499 | Nguyễn Thị Nhung | 020290/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
15500 | Lê Thị Huệ | 020278/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
15501 | Phạm Thị Hiền | 020289/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
15502 | Đỗ Trang Nhung | 020259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Y học cổ truyền |
15503 | Lê Thị hằng | 000301/TH-CCHN | KCB Nội khoa; xét nghiệm | Từ 01/8/2023; Từ thứ 2 đến CN từ 6h30-17h30 | Phòng xét nghiệm |
15504 | Phùng Thị Hạnh | 010220/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT khám và điều trị bệnh nhân nhi | Từ 01/8/2023; 6h30-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
15505 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Nhi; CCĐT Điện tim lâm sàng | từ 01/8/2023; từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | bác sỹ đa khoa, chuyên khoa Nhi |
15506 | Quách Thị Nương | 016010/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đại An |
15507 | Trịnh Thị Phương Hà | 016809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giảm từ ngày 08/01/2024 | BVĐK An Việt |
15508 | Lê Thị Thơm | 016561/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | Từ 14/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Hồi sức cấp cứu |
15509 | Đỗ Thị Thủy | 012627/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 14/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
15510 | Nguyễn Diệu Linh | 020221/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 08/7/2024; 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ |
15511 | Nguyễn Thị Hạnh | 020366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư
liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
15512 | Đặng Đình Hảo | 020140/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 20/7/2023;Từ 7h00 đến 17h00 ; Từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày nghỉ lễ | Phòng XN |
15513 | Lê Thị Minh Phương | 020263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 20/7/2023;Nghỉ việc từ 01/6/2024 | Phòng khám đa Khoa 90 |
15514 | Đỗ Minh Hải | 000804/Th-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 07/8/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PHòng Xquang |
15515 | Nguyễn Thị Mai | 13707/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | từ 07/8/2023; Nghỉ việc từ 28.3.2025 | PKĐK 115 Hà Nội |
15516 | Đỗ Thị Mỵ | 007012/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
15517 | Phạm Hà Phương | 019997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên -Khoa Hóa sinh |
15518 | Trịnh Mai Hương | 018548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Khám bệnh |
15519 | Lê Thị Nhung | 001771/TH-CCHN | KB,CB nội thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Khoa Khám bệnh |
15520 | Hồ Thị Thảo | 020287/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Bệnh nhiệt đới |