TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15481 | Trịnh Thị Thanh Bình | 5790/TH-CCHND | Dược sĩ cao đẳng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
15482 | Lê Thị Bích | 5747/TH-CCHND | Dược sĩ trung học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
15483 | Trịnh Thị Phương | 012175/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15484 | Phạm Văn Nhì | 006608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15485 | Trần Thị Lương | 019682/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15486 | Tô Thị Giang | 019683/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15487 | Trịnh Thị Hà | 019663/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15488 | Lê Minh Tiến | 019810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ-Khoa Phụ Sản |
15489 | Tô Thị Kim Thảo | 019738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh YHCT-Khoa YHCT |
15490 | Hoàng Công Phúc | 019809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15491 | Nguyễn Thị Trang | 019968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
15492 | Bùi Thị Mận | 019967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nhi |
15493 | Lê Thị Trang | 019971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Liên chuyên khoa |
15494 | Lê Như Hùng | 019969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
15495 | Nguyễn Thị Quyên | 019970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nhi |
15496 | Lê Thị Minh | 019963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
15497 | Lê Thị Trang | 019964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Truyền nhiễm |
15498 | Lục Thị Hồng | 019965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Hồi sức cấp cứu |
15499 | Cầm Bá Đạt | 019966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Ngoại |
15500 | Mã Thị Hào | 020023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chờ xin việc |
15501 | Trần Thị Ngọc Thu | 020024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | học việc BV CT |
15502 | Phạm Thị Hương | 020026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
15503 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
15504 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
15505 | Hà Đình Dương | 020032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải tiến |
15506 | Nguyễn Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
15507 | Nguyễn Thị Thương | 020037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Như xuân |
15508 | Quách Diệu Linh | 020042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Như xuân |
15509 | Lê Thị Hiền | 020043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 19th | BV Hải tiến |
15510 | Hà Thị Thùy Dung | 020045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đông Sơn |
15511 | Đỗ Thị Yến | 020049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
15512 | Cao Trung Thành | 020051/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
15513 | Lê Trí Trường | 020053/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
15514 | Phạm Thị Thúy Hiền | 020057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
15515 | Hoàng Quốc Huy | 020059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
15516 | Đinh Thị Hải | 016575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hậu lộc (CL Mất) |
15517 | Lê Ngọc Anh | 020061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Hoằng Hóa |
15518 | Nguyễn Thị Linh | 020062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
15519 | Lê Viết Nghĩa | 020064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Truyền Nhiễm | | chưa |
15520 | Lê Thị Hạnh | 020068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |