TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11601 | Doãn Thị Cam | 005026/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 384/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh điện não, điện tim; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
11602 | Nguyễn Quang Dương | 017290/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh;
CC số 214/2022/CĐT-C19.01 14/12/2022 Kỹ thuật Cắt lớp vi tính do BVĐK tỉnh cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên |
11603 | Nguyễn Thị Hà Ni | 004981/TH-CCHN | Kỹ thuật viên;
QĐ số 397/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện tim, điện não, phụ nội soi tiêu hóa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên |
11604 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 011782/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11605 | Nguyễn Thị Loan | 004917/TH-CCHN | Hộ sinh viên;CC số 223/2020/CĐT-C19.01 ngày 30/10/2020 Đo mật độ xương do BVĐK tỉnh cấp; CC số 123/2014-C1903 ngày 0/12/2014 Chăm sóc sơ sinh do BV Nhi Thanh hóa cấp; CCĐT: Kỹ thuật ghi điện não; KỸ thuật ghi lưu huyết não | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11606 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 004987/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 382/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não, điện tim. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
11607 | Nguyễn Thùy Trang | 008396/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 379/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên ghi điện não;
CC số 19/Mã GCN C19.08 ngày 18/8/2015 Kỹ thuật ghi đọc lưu huyết não do BV Tâm thần tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
11608 | Trịnh Đình Nam | 005021/TH-CCHN | Kỹ thuật viên;
CN 295-012/CĐT-C19.01 ngày 04/02/2013 Kỹ thuật Xquang do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Điều dưỡng viên |
11609 | Nguyễn Thị Minh Hải | 012755/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;
GCN số 197.012/CĐT-C19.01 ngày 10/9/2012 xét nghiệm hóa sinh do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
Chuyên khoa xét nghiệm; GCN số 197.012/CĐT-C19.01 ngày 10/9/2012 xét nghiệm hóa sinh do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp; CC số 998/B31-2020 ngày 11/12/2020 chẩn đoán các căn nguyên vi khuẩn và nẫm gây bệnh hay gặp trong vi sinh lâm sàng do viện đào tạo và nghiên cứu bệnh nhiệt đới cấp; CCĐT Vi sinh lâm sàng; CCĐT Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ số 100/2023-B42 do Bệnh viện 71 Trung ương cấp ngày 23/10/2023. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học Chuyên ngành Xét nghiệm;Trưởng khoa |
11610 | Lê Thị Hạnh | 016622/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; CCĐT Vi sinh lâm sàng; CCĐT Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ số 101/2023-B42 do Bệnh viện 71 Trung ương cấp ngày 23/10/2023. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng |
11611 | Trương Văn Hiều | 017198/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm;
CC số 9-TL-BM-GPB-04-19-B24 ngày 14/08/2019 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào bệnh học do BV Bạch Mai cấp;
CC số 407-KC-BM-21-B24 ngày 18/3/2022 kỹ thuật xét nghiệm vi sinh cơ bản do BV Bạch Mai cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11612 | Nguyễn Thanh Tâm | 016296/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11613 | Hồ Thị Nguyệt | 14751/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11614 | Hoàng Thanh Hải | 011130/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11615 | Lê Đức Thắng | 016295/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11616 | Nguyễn Đồng Huy | 011368/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11617 | Nguyễn Hà My | 016850/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11618 | Nguyễn Hoàng Nhất | 008389/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11619 | Nguyễn Thị Thiện | 016510/TH-CCHN | - Kỹ thuật viên xét nghiệm;
CC số 138/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 Xét nghiệm huyết học do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
CC số 140/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 Xét nghiệm vi sinh do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
CC số 139/2013/CĐT-C19.01 ngày 11/10/2013 xét nghiệm sinh hóa do BVĐK tỉnh cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11620 | Thang Thị Lý | 008388/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1701 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11621 | Trịnh Thị Mai | 009771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Y học |
11622 | Võ Anh Tú | 5733/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CN số 70/08/KH-BV ngày 22/08/2008 Bổ túc Kỹ thuật cơ bản Xét nghiệm do BVĐK tỉnh cấp
- 238/QĐ-BVTP 29/10/2020 Kỹ thuật cơ bản XN. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên XN ;
Dược sỹ trung cấp |
11623 | Lê Khắc Phương | 005024/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên;
- 47-08/KH-BV 11/09/2008 Bổ túc điều dưỡng gây mê hồi sức. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Trưởng phòng điều dưỡng |
11624 | Lê Thị Thùy Linh | 004930/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ; CN điều dưỡng
Phó trưởng phòng |
11625 | Nguyễn Đình Bắc | 004897/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 20/2010/TTĐT/CN ngày 08/9/2010 Hỗ trợ theo dõi chăm sóc điều trị các bệnh trí và hậu môn trực tràng do BVYH cổ truyền TW cấp;
CN số 1050/BVBD-PĐD ngày 17/12/2013 Y cy và phụ giúp mổ nội soi/PT của Bệnh viện Bình Dân TPHCM cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Phó trưởng phòng |
11626 | Dương Thị Hiền | 5996/CCHN-D-SYT-TH | - Bán lẻ thuốc;
CC số XN 00123 ngày 17/10/2019 chuyên khoa kỹ thuật xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
11627 | Đào Xuân Bình | 5970/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CC số 7658/ĐHCK-ĐHYHN ngày 22/06/2015 chuyên ngành Xét nghiệm do Trường ĐHYHN cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
11628 | Hoàng Thị Hằng | 5957/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CC số XN 00119 ngày 17/10/2019 chuyên khoa kỹ thuật xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
11629 | Nguyễn Thị Thu | 008393/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11630 | Nguyễn Thị Thu Phương | 008397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 386/QĐ-SYT ngày F19127/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện tâm đồ. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
11631 | Phạm Thị Bình | 005025/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 383/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
11632 | Lê Thị Ngọc Ánh | 019695/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11633 | Nguyễn Diệu Linh | 019694/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11634 | Văn Thanh Huệ | 480/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa; Dược sỹ Đại học |
11635 | Nguyễn Thị Phượng | 3331/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
11636 | Trương Ngọc Thắng | 5607/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
11637 | Nguyễn Thị Thu | 5381/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng; Dược sỹ cao đẳng |
11638 | Đoàn Vũ Anh Thư | 6180/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11639 | Hoàng Thị Oanh | 6181/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11640 | Lê Thị Đào | 6179/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |