TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11641 | Nguyễn Thị Hồng | 5965/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11642 | Nguyễn Thùy Dung | 5380/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11643 | Nguyễn Thúy Hòa | 6182/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11644 | Phạm Thị Thuận | 5978/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11645 | Trịnh Thị Lâm Hồng | 6178/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
11646 | Tống Thanh Tùng | 010758/TH-CCHN; 250-QLHN/QĐ-SYT;687/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi tiêu hóa trên, điện não, điện tâm đồ chẩn đoán; Lưu huyết não chẩn đoán; CC số 83/2020/CĐT-C19.01 Nội soi đại, trực tràng; CC số 187/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm ổ bụng tổng quát; CC số 29/2021/CĐT-C19.01 Đọc phim X-Quang | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
11647 | Nguyễn Thị Diệu | 15784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 4-TL-BM-CĐHA-01-18-B24 Siêu âm tổng quát;CC số 186/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm tim;CC số 28/2021/CĐT-C19.01 Siêu âm mạch máu | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
11648 | Phạm Tiến Mạnh | 5708/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 3/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
11649 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nhi | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | BVĐK Hà Trung |
11650 | Lê Kim Đức | 002680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Giám đốc |
11651 | Hoàng Đăng Tùng | 006476/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11652 | Lê Thị Hạnh | 006955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11653 | Hồ Thị Nhung | 006949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11654 | Nguyễn Ngọc Tới | 006960/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11655 | Lê Ngọc Huy | 006518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11656 | Đỗ Anh Kiều | 006939/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11657 | Nguyễn Thị Nguyệt | 006626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11658 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | 006471/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11659 | Nguyễn Thị Thơ | 006530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11660 | Mai Trọng Ngãi | 006946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11661 | Nguyễn Duy Hoàng | 006478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11662 | Nguyễn Anh Toàn | 006525/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11663 | Ngô Thị Huyên | 008426/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11664 | Lê Thị Thiết | 008422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11665 | Lê Thị Giang | 001244/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11666 | Lương Hữu Thu | 012976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11667 | Đỗ Xuân Toàn | 14468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Điện tim, siêu âm ổ bụng tổng quát, Siêu âm Dooper tim cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11668 | Trần Lê Đại | 006941/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột, Đo hô hấp | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11669 | Lê Thị Hồng | 006491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11670 | Mai Thị Thái | 006970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11671 | Phan Huy Thanh | 006523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11672 | Văn Thanh Hồng | 018493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11673 | Nguyễn Thị Sáu | 006628/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11674 | Trương Thị Hoa | 006962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11675 | Nguyễn Thị Huệ | 006503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng điều trị nội khớp và tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11676 | Hoàng Thị Thuý | 006479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11677 | Trịnh Thị Việt | 008851/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11678 | Lê Thị Thắm | 009798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Xét nghiệm huyết học cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ xét nghiệm |
11679 | Bùi Thị Hương | 008440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng điều trị nội khớp và tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11680 | Nguyễn Thị Phong Lan | 000902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Cập nhập chẩn đoán, điều trị một số bệnh cơ xương khớp thường gặp và thực hành tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |