TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11801 | Đậu Thị Thanh | 017288/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11802 | Mai Hữu Ánh | 006307/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, Siêu âm ổ bụng tổng quát, Đọc đo mật độ loãng xương, Nội soi ống mềm đường tiêu hoá trên, Nội soi trực tràng | Nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
11803 | Ngô Thanh Bình | 006294/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, X-quang chẩn đoán, Đọc phim X-quang, Điện tâm đồ cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
11804 | Nguyễn Văn Dũng | 006630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11805 | Nguyễn Thị Hiền | 006527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11806 | Lê Văn Chiến | 006629/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sĩ nội soi tiêu hoá | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11807 | Vũ Trọng Thuỷ | 006480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Ghi điện não đồ, lưu huyết não | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11808 | Cao Thành Nam | 006954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, X-quang | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11809 | Lê Trọng Hải | 006635/TH-CCHN | KTV hình ảnh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
11810 | Đậu Xuân Công | 006522/TH-CCHN | KTV hình ảnh y học | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11811 | Nguyễn Trọng Quỳnh | 006959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đo độ loãng xương | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11812 | Lê Thị Hạnh | 008423/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Siêu âm tổng quát ổ bụng, Ghi điện não đồ, lưu huyết não | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11813 | Phạm Lan Anh | 008855/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11814 | Trần Thế Hoàng | 008430/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sĩ nội soi tiêu hoá | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11815 | Đậu Xuân Dũng | 08441/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11816 | Hoàng Văn Long | 012779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Đọc phim X-quang, Chụp cắt lớp vi tính, điện não, lưu huyết não chẩn đoán, Siêu âm tổng quát; Nội soi dạ dày tá tràng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
11817 | Nguyễn Đức Thuận | 4240/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11818 | Lê Thế Phiệt | 4647/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ đại học |
11819 | Lê Mai Đức | 3174/TH-CCHND | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ đại học |
11820 | Nguyễn Xuân Lâm | 5791/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ Trung cấp |
11821 | Nguyễn Trung Kiên | 5302/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ Trung cấp |
11822 | Lục Thị Hiền | 019091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11823 | Đỗ Thị Hảo | 019095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11824 | Lê Thị Ngọc | 019213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Đào tạo liên tục Tai mũi họng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11825 | Nguyễn Văn Sơn | 019097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11826 | Lê Linh Tâm | 018170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ Y học cổ truyền |
11827 | Lê Thị Thu Hoài | 019092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11828 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 019099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản, Điện tâm đồ cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
11829 | Vũ Thị Thu Hằng | 019093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11830 | Phạm Thị Hiền Anh | 14972/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11831 | Mai Văn Thông | 0016916/BYT-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11832 | Lâm Thị Thu | 005366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11833 | Trịnh Xuân An | 001713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Trưởng Khoa |
11834 | Lê Xuân Đông | 005113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Phó Trưởng khoa |
11835 | Nguyễn Thị Nga | 009090/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11836 | Nguyễn Thị Lê | 001702/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
11837 | Phạm Thị Nga | 001705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11838 | Nguyễn Thị Toàn | 001580/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11839 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 001678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
11840 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 009213/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |