TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11721 | Trần Thị Tú | 006474/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11722 | Lê Thị Minh | 006286/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11723 | Bùi Tuấn Trọng | 006502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11724 | Vũ Văn Hải | 008854/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11725 | Hoàng Năng Mẫn | 008431/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng cấp cứu Ngoại khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11726 | Mai Thị Hà | 003283/TH-CCHN | Theo QĐ tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11727 | Mai Trọng Tùng | 011354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, phẫu thuật nội soi ổ bụng, Phẫu thuật nội soi tiết niệu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11728 | Nguyễn Văn Thanh | 14473/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Phẫu thuật kết hợp xương | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11729 | Lê Thị Hiền | 009494/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, sản phụ khoa, Siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa, Kỹ thuật giảm đau trong đẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11730 | Hoàng Thanh Sơn | 006298/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh sản phụ khoa, kế hoạch hoá GĐ, Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11731 | Lê Thị Lan | 006517/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11732 | Lê Thị Hoa | 006642/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11733 | Ngô Thị Hằng | 006982/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh trưởng |
11734 | Nguyễn Thị Dung | 006983/TH-CCHN | Hộ sinh viên, Chăm sóc sơ sinh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11735 | Nguyễn Thị Thuý | 006303/TH-CCHN | Hộ sinh viên, Chăm sóc sơ sinh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11736 | Lê Thị Tuyết | 006529/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11737 | Nguyễn Thị Minh | 006302/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11738 | Nhữ Thị Huê | 006301/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11739 | Mai Thị Ngân | 006985/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
11740 | Nguyễn Thị Nga | 006293/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, Khám bệnh, chữa bệnh SPK, Cung cấp dịch vụ CSSKSS/KHHGD, Điện tâm đồ cơ bản, Kỹ thuật giảm đau trong đẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
11741 | Lê Văn Hùng | 009751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa, Chăm sóc sơ sinh, Siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11742 | Lê Thị Hương | 008432/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11743 | Lê Thị Nhung | 008429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11744 | Nguyễn Nữ Ngũ Hảo | 011800/NA-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, Điều dưỡng định hướng sản phụ khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11745 | Lường Đình Tuyên | 006640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa TMH | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11746 | Lê Thị Lợi | 006940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11747 | Lê Hữu Vui | 006947/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11748 | Lê Đại Dương | 006520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV siêu âm mắt, Điều dưỡng CK Mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11749 | Lê Thị Hà | 006483/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng chuyên khoa mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11750 | Đỗ Thị Ngọc Yến | 006486/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11751 | Nguyễn Ngọc Chung | 006484/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đo thính lực, nhĩ lực | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11752 | Lương Thị Tâm | 006284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11753 | Phùng Văn Linh | 000926/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa mắt, Siêu âm mắt, Phẫu thuật phaco | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11754 | Lê Trọng Dũng | 000923/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng, Chuyển dao kỹ thuật Răng hàm mặt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11755 | Nguyễn Thanh Hương | 008438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11756 | Tào Thị Mai | 002236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11757 | Lê Thị Thương | 005650/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11758 | Đoàn Quốc | 016101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11759 | Nguyễn Ngọc Vàng | 005931/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11760 | Phạm văn Nghĩa | 006472/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |