TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11481 | Lê Văn Chung | 015576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11482 | Ngô Xuân Thanh | 005016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ chuyên khoa I ngoại |
11483 | Lê Văn Tấn | 004867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng;
QĐ 466/QĐ-SYT ngày 21/04/2017 Điện tâm đồ chẩn đoán; | Từ thứ 2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sỹ chuyên khoa I Tai Mũi Họng; Trưởng khoa |
11484 | Hoàng Đức Trung | 005043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng;
QĐ số 157-QLHN/QĐ-SYT ngày 13/07/2016 Điện não, Lưu huyết não chuẩn đoán;
CC số 13/2018-C1903 ngày 04/04/2018 Các phẫu thuật Tai mũi họng cơ bản do BV Nhi Thanh Hóa cấp:
CC số 10 BSCKI: TMH-2020-ĐHYDTB ngày 8/10/2020 nội soi chẩn đoán và phẫu thuật Tai mũi họng do trường ĐHYD Thái bình cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ Chuyên I Tai Mũi Họng;
Phó trưởng khoa |
11485 | Lê Việt Cường | 004873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về mắt;
CC số 185/2013-B04 ngày 7/10/2013 phẫu thuật viên Phaco do BV Mắt trung ương cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ chuyên khoa I nhãn khoa;
Phó trưởng khoa |
11486 | Bùi Mạnh Hùng | 004994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;
QĐ số 57/QĐ-SYT ngày 15/01/2019 Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt;
CC số 131/2018/CĐT-C19.01 ngày 13/07/2018 Đọc phim Xquang do BVĐK Tỉnh Thanh hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ đa khoa |
11487 | Bùi Thị Giáng Hương | 005020/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;
QĐ số 165-QLHN/QĐ-SYT 15/08/2016 Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ Y khoa |
11488 | Đỗ Anh Tuấn | 011525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu;
QĐ số 435/QĐ-SYT ngày 23/05/2019 Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11489 | Lê Việt Dũng | 019011/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;
CCĐT: Khám và điều trị bệnh Tai Mũi Họng cơ bản; nội soi Tai Mũi Họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11490 | Lê Văn Định | 14316/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát;
CC số 08/2020/CĐT-C19.01 ngày 11/02/2020 Đọc phim X-Quang, CT scanner cơ bản; | Từ thứ 2 đến T6,CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ;
Trưởng khoa |
11491 | Bùi Thị Hằng | 019147/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;
CC số 220500/CB-ĐHYHN-TTĐTngày 05/09/2022 Chẩn đoán hình ảnh cơ bản do trường ĐHY Hà nội cấ;
CC số 002/Mã GCN C19.08 ngày 05/10/2021 Kỹ thuật ghi và đọc Lưu huyết não; CCĐT: Siêu âm Doppler tim | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11492 | Lê Anh Phong | 004990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;
QĐ số 158-QLHN/QĐ-SYTngày 13/07/2016 Chụp Xquang, chụp UIV chuẩn đoán; CCĐT Kỹ thuật Ghi và đọc Lưu huyết não
CC số 100/C 19.10 ngày 12/9/2018 cập nhật hướng dẫn đeièu trị và chăm sóc HIV/AIDSdo TTPC HIV/AIDS Thanh hóa cấp;
GCN số 30/Mã GCN C19.08 ngày 25/05/2016 do BV Tâm thành Thanh Hóa cấp: Hướng dẫn chẩn đoán nghiện ma túy các chất dạng thuốc phiện; nghiện ma túy tổng hợp chất dạng Amphetamine; Các bài thuốc, PP hỗ trợ điều trị cắt cơn, chống tái nghiện, điều trị thay thế các chất dạng thuốc phiện, điều trị rối loạn tâm thần thường gặp do sử dụng ma túy tổng hợp chất dạng Amphetamine;
CC số 36/C19.10 ngày 07/09/2017 Tư vấn XN HIV; điều trị ARV và các can thiệp khác trong phòng chống lây truyền mẹ-con do TTPC HIV/AIDS Thanh hóa cấp;
CC số 93/C19.10 ngày 16/09/2017 Điều trị Nhi khoa HIV/AIDS do TTPC HIV/AIDS Thanh hóa cấp
GCN số 781/2013, QĐ 18/QĐ-TTĐT&CĐTngày 12/12/2013 Chẩn đoán, điều trị bệnh viêm gan virus B và niêm gan virus C do TTĐT và chỉ đạo tuyến BV nhiệt đới TW cấp;
GCN số 239/QĐ-KSBT- ngày 20/5/2022 chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS cho cán bộ Y Tế dó TTKS bệnh tật tỉnh TH cấp; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ đa khoa |
11493 | Lê Đình Kiên | 004912/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa;
QĐ 381/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm ổ bụng tổng quát;
CC số 389/2019/CĐT-C19.01 31/12/2019 Nội soi tiêu hóa trên do BVĐK tỉnh Thanh Hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ đa khoa |
11494 | Lê Đức Hạnh | 14517/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;
QĐ số 1364/QĐ-SYT ngày 19/11/2018 Siêu âm tổng quát chẩn đoán;
CC số 132/2018/CĐT-C19.01 ngày 13/07/2018 Đọc phim Xquang do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp;
CC số A01922/A001/CC-CME-SĐH ngày 30/10/2018 Chứng chỉ: Siêu âm tim, mạch máu do trường ĐH Y Hà nội cấp; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11495 | Mai Thị Thùy Chi | 013378/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, siêu âm tổng quát ổ bụng
CC số 12-TL-BM-VTM-02-18-B24 ngày 11/07/2018 Siêu âm Doppler tim;
CC số 181001/NH-ĐHYHN-ĐTDV ngày 31/10/2018 Khám nội soi tiêu hóa;
CC số B103511/BVPSTW ngày 01/11/2016 Siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa - Trình độ cơ bản; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11496 | Nguyễn Thị Lệ | 13485/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa;
CC số 18/A004.01 ngày 08/07/2016 Siêu âm tổng quát;
CC số 124/2018/CĐT-C19.01 ngay 04/07/2018 Siêu âm Doppler tim;
CC số 27/2020/CĐT-C19.01 ngày 14/02/2020 Điện tim lâm sàng; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11497 | Vũ Ngọc Hà | 019037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa;
Số 220251/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 13/06/2022 Xét nghiệm y học cơ bản | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11498 | Nguyễn Thị Dung | 019871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ |
11499 | Bùi Thị Bích Hậu | 019772/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Bác sỹ Y học cổ truyền |
11500 | Đỗ Thị Thu Trang | 004902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
11501 | Cao Thị Lan | 004993/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11502 | Lê Thị Duyên | 018860/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11503 | Nguyễn Minh Hiền | 004985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11504 | Nguyễn Thị Hiền | 004986/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11505 | Nguyễn Thị Thúy | 005042/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11506 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 005045/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11507 | Phạm Thị Nga | 004913/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11508 | Trần Thị Minh Hòa | 018721/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11509 | Lê Thị Hà | 004903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
11510 | Đồng Thị Trí | 008403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11511 | Lê Thanh Hưng | 009533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
11512 | Lê Thị Hằng | 011127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11513 | Lê Thị Hồng Nhung | 008387/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11514 | Lê Thị Huệ | 008375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11515 | Lê Thị Lan | 008402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11516 | Lê Thị Mai | 000002/TH-GPHN | Thực hiện theo Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11517 | Lê Thị Thùy Trang | 018556/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11518 | Nguyễn Nhật Anh | 14359/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11519 | Nguyễn Thị Thanh | 011121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11520 | Nguyễn Thị Trang | 008406/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |