TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11761 | Nguyễn Thị Hoan | 006488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11762 | Nguyễn Thị Hồng | 006950/TH-CCHN | KTV Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
11763 | Lê Thị Huyền | 009487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11764 | Mai Thị Ngọc | 006633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11765 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 006948/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11766 | Trần Thị Lan | 008399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11767 | Trần Thế Tuấn | 008434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11768 | Lê Thị Lan Huệ | 001237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
11769 | Lê Văn Long | 001243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11770 | Trịnh Thị Quỳnh | 14407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức, Đào tạo răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11771 | Nguyễn Thị Hoa | 006473/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11772 | Nguyễn Hùng Sơn | 009497/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị đái tháo đường, bướu cổ đơn thuần và Basedow | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11773 | Nguyễn Thị Minh | 006632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11774 | Vũ Thị Thu Hằng | 006490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11775 | Vũ Thị Thuỷ | 006953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11776 | Lê Thị Hợp | 006634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11777 | Đinh Thị Hồng Liên | 006283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng viên Hồi sức tích cực | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11778 | Cao Thị Quynh | 008853/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11779 | Trần Thị Thảo | 008425/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11780 | Lê Thị Ngọc Trang | 009705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị nội tiết-chuyển hóa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
11781 | Đậu Đình Thảo | 001047/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội tổng hợp | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐKKV Nghi Sơn |
11782 | Lê Thị Hoa | 008428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11783 | Đinh Thị Hoa | 008436/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11784 | Đỗ Mai Trung | 004162/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Răng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11785 | Trần Thị Tâm | 008424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11786 | Nguyễn Hữu Nam | 006300/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền, phục hồi chức năng | Nghỉ hưu từ 01/6/2023 | BVĐKKV Nghi Sơn |
11787 | Tống Văn Định | 006956/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV nội soi tiêu hoá | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng phòng |
11788 | Trịnh Thị Thắm | 006636/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng phòng |
11789 | Trần Thị Hương | 006495/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11790 | Nguyễn Tuấn Anh | 006304/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11791 | Lê Thế Dũng | 006951/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
11792 | Hoàng Thị Thuyết | 009486/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11793 | Hoàng Minh Dũng | 006498/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11794 | Lại Đức Thắng | 006975/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11795 | Lê Thị Lý | 006986/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xét nghiệm, Hướng dẫn xét nghiệm chẩn đoán da liễu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11796 | Nguyễn Thị Đông | 006967/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11797 | Trương Thị Hồng An | 008421/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11798 | Lê Thị Thắm | 000806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán, điều trị đái tháo đường | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
11799 | Lê Thị Ngân | 011509/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11800 | Phạm Quang Hân | 010932/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm, Chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS cho cán bộ y tế | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ xét nghiệm |