TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11521 | Trần Thị Liên | 016397/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11522 | Trịnh Thị Dậu | 004937/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
11523 | Hà Thị Hoa | 004933/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11524 | Lê Thị Ánh | 005031/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11525 | Lê Thị Giang | 018720/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11526 | Lê Thị Hoa | 011132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11527 | Lê Thị Hòa | 004904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 00011B1/2022-B19 ngày 28/3/2022 kiến thức và thực hành về dinh dưỡng lâm sàng và tiết chế do viện dinh dưỡng Quốc Gia cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11528 | Lê Thị Hồng Nhung | 008386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11529 | Lê Thị Nghĩa | 004929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11530 | Lê Thị Quỳnh Hoài | 004884/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 11/10/2023 | BVĐK Thành phố |
11531 | Mạc Thị Mỹ Hoa | 018542/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11532 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 004881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11533 | Phạm Thị Trang | 008385/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11534 | Trần Thị Hà | 004920/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 59/2017/CĐT-C10.01 ngày 07/03/2017 Thận lọc máu. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11535 | Trần Thị Kim Dung | 004889/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11536 | Trịnh Thị Hương | 008405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11537 | Phạm Ngọc Huấn | 005126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 192/KH-BV ngày 31/10/2007 Bổ túc Xét nghiệm - Sinh hóa - Huyết học - Vi sinh y học.
CC số 1589/2018/A001.01 12/9/2018 Dinh dưỡng lâm sàng tiết chế | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa; Điều dưỡng viên |
11538 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 004991/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
11539 | Nguyễn Thị Mai Hương | 005040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11540 | Nguyễn Thị Thái | 004935/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11541 | Nguyễn Thị Thúy | 004996/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11542 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 004984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 21/2018/CĐT-C19.01 ngày 02/03/2018 Thận lọc máu. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11543 | Nguyễn Thu Hương | 005036/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11544 | Nguyễn Văn Dũng | 004983/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11545 | Lê Thị Kiều Trang | 005129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên
QĐ số 857/QĐ-SYT ngày 24/09/2018 Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa YHCT |
11546 | Đỗ Đức Anh | 005071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 391/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sĩ VLTL- PHCN;
Điều dưỡng viên |
11547 | Hoàng Yến | 004934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 390/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ định hưỡng YHCT; Điều dưỡng viên |
11548 | Lê Thế Việt | 008377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT;
QĐ số 395/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học CT;
Điều dưỡng viên |
11549 | Lê Thị Ánh | 017844/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
CC số 108/2018/CĐT-C19.01 ngày 22/06/2018 Phục hồi chức năng - Vật lý trị liệu; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11550 | Lê Thị Lịch | 008395/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 389/QĐ-SYTngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11551 | Lê Thị Thu Hằng | 005032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;
QĐ số 376/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng;
GCN số 6/XBHT1 ngày 12/4/2005 về xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh do trường TH Tuệ tĩnh cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ YHCT;
Điều dưỡng viên |
11552 | Lê Thị Thu Phương | 008378/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 393/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11553 | Lê Thị Yến | 004931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
CC số PHCN 48 ngày 30/12/2017 Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng do trường trung cấp Y Dược Tôn thất Tùng cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền;
Điều dưỡng viên |
11554 | Lê Văn Lâm | 008373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ 392/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng;
GCN số 24701/GCN-THYH/2019-B57 về phục hồi chức năng sau đột quỵ do Tổng hội YH Việt Nam cấp;
GCN số 381/2011 ngày 25/10/2011 về châm cứu nâng cao do Hội châm cứu VN cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y Sĩ YHCT;
Điều dưỡng viên |
11555 | Lê Vương Long | 005047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 678/QĐ-SYT ngày 06/06/2017 Kỹ thuật Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền |
11556 | Nguyễn Cẩm Thịnh | 005029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 1184/QĐ-SYT ngày 26/12/2016 Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ- lương y đa khoa:
điều dưỡng viên |
11557 | Nguyễn Thị Dung | 014712/TH-CCHN | Theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;
CC số PHCN 153 ngày 15/11/2021 Vật lý trị liệu Phục hồi chức năng; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11558 | Nguyễn Thị Phương | 004899/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 752/QĐ-SYT ngày 21/06/2017 Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11559 | Nguyễn Thị Phương | 004938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
QĐ số 679/QĐ-SYT ngày 06/06/2017 Kỹ thuật Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền;
Điều dưỡng viên |
11560 | Nguyễn Trọng Tú | 008374/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 394/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |