TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11561 | Trần Thị Hà | 004883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT;
CC số PHCN 47 ngày 30/12/2017 Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng; | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Y sỹ Y học cổ truyền;
Điều dưỡng viên |
11562 | Trương Thị Hương | 008381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 961/QĐ-SYT ngày 16/08/2017 Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng - vật lý trị liệu. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11563 | Lê Thị Hảo | 005125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC Chăm sóc người bệnh thở máy do BV ĐHY Hà nội cấp ngày 28/12/2018;
CC số A01913/A001/CC- CMESĐH ngày 17/10/2018 kỹ thuật viên dụng cụ mổ nội soi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
11564 | Bùi Minh Đức | 004919/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11565 | Cao Việt Anh | 008392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Điều dưỡng gây mê HS | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11566 | Dương Tiến Đạt | 004887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ 398/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Kỹ thuật nội soi tiêu hóa;
CC số 196010/KH-BV ngày 30/12/2010 Bổ túc phụ Gây mê hồi sức do BVĐK tỉnh cấp;
GCN số 15/2018-C1903 ngày 4/4/2018 các kỹ thuật chăm sóc, hồi sức gây mê Nhi khoa cơ bản do BV nhi Thanh Hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
KTV Gây mê HS |
11567 | Lê Thanh Dương | 011131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11568 | Lê Thị Nhật Ánh | 007230/BD-CCHN | Thực hiện phạm vi HĐCM theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ về việc Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11569 | Nguyễn Thị Hiền | 005051/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 1152/QĐ-SYT ngày 20/12/2016 Kỹ thuật viên điện não và lưu huyết não. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
11570 | Nguyễn Thị Nhung | 007754/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11571 | Nguyễn Thị Thanh | 008382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11572 | Nguyễn Thị Xinh | 000011/TH-GPHN | Thực hiện theo Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11573 | Phạm Thị Lương | 008391/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11574 | Phạm Thị Nhung | 008407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QQ số 387/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên Lưu huyết não. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên;
Kỹ thuật viên |
11575 | Đới Thị Dung | 005263/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
11576 | Cao Thị Minh Hường | 005050/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11577 | Lê Thị Lan | 002002/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11578 | Lê Thị Thảo | 000120/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11579 | Lê Thị Yến | 004995/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11580 | Phạm Thị Ly | 006605/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11581 | Trương Thị Huế | 008456/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11582 | Vũ Thị Thảo | 011011/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Hộ sinh viên |
11583 | Lê Thị Hà | 004882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng |
11584 | Đỗ Lâm Oanh | 14180/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11585 | Hồ Tiến Thành | 004918/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11586 | Nguyễn Diệu Thúy | 019677/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11587 | Lê Thị Dung | 008383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
GCN số 17/2018-C1903 ngày 4/4/2018 các kỹ thuật chăm sóc BN phẫu thuật TMH cơ bản do BV Nhi Thanh Hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11588 | Lê Thị Hạnh | 008394/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 37/2016/CĐT-C19.01 ngày 2/3/2016 điều dưỡng Măt do BVĐK tỉnh Thanh hóa cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11589 | Lê Thị Mai | 018220/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11590 | Lê Thị Tâm | 016330/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyên công tác đến BV Ngọc Lặc từ tháng 2/2024 | BVĐK Thành phố |
11591 | Lê Thị Thảo | 009183/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11592 | Lê Thị Tuyết | 005056/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
Số 15/2011-BVM ngày 13/1/2011 điều dưỡng nhãn khoa do BV mắt TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11593 | Mai Ngọc Hà | 008380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
Số 194/2015/CĐT-C19.01 ngày 02/74/2015 Phụ giúp BS Răng Hàm mặt do BVĐK Tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11594 | Ngô Thị Nhâm | 004868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên:
CC Phụ giúp Bác sĩ Tai Mũi Họng cấp ngày 26/11/2013 do BVĐK Tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11595 | Nguyễn Hoàng Nam | 005015/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
CC số 200/2015/CĐT-C19.01 ngày 8/7/2015 Điều dưỡng Răng Hàm Mặt do BVĐK tỉnh TH cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11596 | Nguyễn Thị Minh Diệp | 019169/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11597 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 019172/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;
CC số 00009B1/2022-B19 ngày 28/03/2022 Kiến thức và thực hành về Dinh dưỡng lâm sàng và Tiết chế do Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11598 | Nguyễn Văn Hưng | 018810/TH-CCHN | theo QĐ tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11599 | Yên Thị Nhung | 019173/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
11600 | Lê Xuân Thủy | 005023/TH-CCHN | Kỹ thuật viên;
QĐ số 385/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên phụ nội soi tiêu hóa;
CC số 235/KH-Bvngày 23/09/2005 Kỹ thuật Xquang do BVĐK tỉnh Than h hóa cấp;
CN số 17/2017/CĐT-C19.01 ngày 21/12/2017 Kỹ thuật chụp UIV do BVĐK Tỉnh TH cấp: | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng;
điều dưỡng Đại học |