TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9521 | Lê Thị Loan | 005814/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng; | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ YHCT; KCB bằng y học cổ truyền; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
9522 | Nguyễn Thị Lâm | 016988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ YHCT; KCB bằng y học cổ truyền; Kỹ thuật viên vật lý trị liệu |
9523 | Đỗ Thị Thủy Chi | 019333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; điện tim lâm sàng; hồi sức tích cực; CCĐT Soi cổ tử cung | 8h/ngày, từ thứ 2 đén thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
9524 | Lê Quý Thủy | 000377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường;chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa,huyết học-truyền máu;đọc điện tim;kỹ thuật siêu âm | Nghỉ công tác từ 01/06/2023 (về hưu) | PKĐK Xuân Bình |
9525 | Vi Văn Thuyết | 016162/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
9526 | Cao Minh Nhàn | 016223/TH-CCHN | Khám chữa bênh Nội khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật của Phòng khám, |
9527 | Lê Thị Thảo | 009921/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, khám chữa bệnh lao, hồi sức cấp cứu, siêu âm tổng quát, | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh nội khoa,cơ, xương khớp, siêu âm tổng quát, điện tim |
9528 | Hoàng Thị Thơm | 008201/TH-CCHN
QĐ 447/QĐ-SYT ngày 02/4/2021 | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh sản phụ khoa |
9529 | Bùi Văn Phong | 016166/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
9530 | Nguyễn Mạnh Linh | 016163/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao, Xquang, điện tim, siêu âm tổng quát | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát, điện tim, Xquang |
9531 | Cao Minh Nam | 015592/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát |
9532 | Đỗ Văn Long | 016221/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
9533 | Đinh Thị Nụ | 016482/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa |
9534 | Nguyễn Thị Duyên | 019013/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa da liễu |
9535 | Trịnh Thanh Hiền | 016167/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Tư vấn và khám sàng lọc tiêm chủng |
9536 | Bùi Văn Sơn | 017699/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9537 | Trịnh Văn Hạnh | 016252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9538 | Hà Văn Trường | 016253/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9539 | Đỗ Thị Thiện | 004194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
9540 | Cao Thị Hạnh | 016194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
9541 | Nguyễn Thị Ngọc | 016196/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
9542 | Trương Thị Tính | 016195/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
9543 | Đào Ngọc Minh | 6568/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Quản lý dược Trung tâm Y tế |
9544 | Nguyễn Quốc Sơn | 5215/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Quầy dược Trung tâm Y tế |
9545 | Hà Văn Khải | 005765/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định 41/2005/QĐ-BNV, khám chữa bệnh lao | 8 giờ/ngày; từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định 41/2005/QĐ-BNV |
9546 | Hà Duyên Ba | 002822/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh về bệnh nội tiết. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Khám bệnh- KCB phòng khám Nội - Nội tiết |
9547 | Ngô Minh Tuấn | 001081/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa- nội tiết- đái tháo đường. Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. Điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa khám bệnh; phòng khám Nội - Nội tiết |
9548 | Hoàng Thị Thủy | 13701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa khám chữa bệnh; phòng khám Nội Nhi |
9549 | Lê Thị Nga | 007015/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9550 | Lê Thị Hiền | 002811/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9551 | Hoàng Thị Hằng Thương | 020166/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9552 | Lê Thị Duyên | 020169/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9553 | Hoàng Thị Thanh Tâm | 009399/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9554 | Lê Thị Tuyết | 001418/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9555 | Đỗ Thị Huệ | 020164/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9556 | Phạm Thị Minh Nguyệt | 002972/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9557 | Trịnh Thị yến | 002967/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9558 | Lê Thị Thúy | 13702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9559 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 13698/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9560 | Lê Thị Hằng | 018066/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |