TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9641 | Trương Thị Tiến | 002781/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc từ tháng 12/2023 | BVĐK Thọ Xuân |
9642 | Hà Duyên Xuân | 002783/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
9643 | Lê Huy Khánh | 002782/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
9644 | Phùng Xuân Đại | 002784/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
9645 | Đặng Thị Sơn | 000613/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Y sĩ YHCT - Khoa Y học cổ truyền |
9646 | Lê Thị Hương | 018025/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ- Khoa Y học cổ truyền. |
9647 | Lê Thị Phấn | 020205/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Y học cổ truyền |
9648 | Lê Thị Nhung | 002826/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Nhi |
9649 | Lê Viết Toàn | 002960/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Phó trưởng khoa Nhi; KCB phòng khám Nhi. |
9650 | Lại Thị Thắm | 14570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi; KCB phòng khám Nội - Nhi |
9651 | Lê Thị Ngọc Huyền | 002812/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9652 | Lê Thị Thảo | 002839/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9653 | Trịnh Ngọc Nhất | 020167/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9654 | Lương Đắc Thắng | 007005/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9655 | Lê Thị Nga | 007024/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9656 | Đỗ Thị Hương | 13697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9657 | Nguyễn Thị Dung | 007023/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9658 | Trịnh Thị Minh | 13696/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9659 | Lê Thị Thùy Linh | 009542/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9660 | Lê Thị Phương | 001354/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9661 | Đỗ Minh Phương | 018061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9662 | Lưu Hữu Thái | 018031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi; KCB phòng khám Nội - Nhi |
9663 | Đỗ Quang Minh | 018063/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9664 | Hoàng Thị Huyền | 041952/HCM-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9665 | Nguyễn Thị Chúc | 018062/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9666 | Lê Thị Nguyệt | 018994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9667 | Lê Sỹ Bình | 019247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi |
9668 | Phùng Sỹ Thường | 002982/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản, tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CK II - Giám đốc- Phụ trách khối Ngoại-Sản- Chuyên khoa |
9669 | Lê Văn Tuyên | 002964/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa. Khám bệnh, chữa bệnh nội soi tiết niệu chuẩn đoán. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Phó Giám đốc- Phụ trách khối Ngoại-Sản- Chuyên khoa; KCB phòng khám ngoại, |
9670 | Lê Quốc Chiến | 002769/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, gây mê hồi sức. Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại tổng hợp |
9671 | Lê Thanh Nghị | 002764/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa. Khám bệnh, chữa bệnh phẩu thuật nội soi tiêu hóa, phẫu thuật nội soi tiêu hóa. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp - KCB phòng khám ngoại |
9672 | Hà Thị Giang | 002774/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9673 | Phùng Sỹ Tân | 002770/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Ngoại |
9674 | Lê Văn Hội | 002767/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9675 | Hoàng Thị Bình | 002771/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9676 | Lê Thị Quỳnh | 002775/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9677 | Hà Đình Tuân | 002772/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9678 | Nguyễn Thị Nhung | 002963/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9679 | Lê Thị Phương | 007867/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9680 | Vũ Quốc Mão | 13709/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |