TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9441 | Lê Duy Đông | 4878/CCHND/SYT-TH | Dược sỹ CKI; Dược sĩ lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó trưởng khoa Dược; Dược sĩ lâm sàng |
9442 | Hà Công Trình | 009867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chuyên khoa ngoại, Răng hàm mặt; Siêu âm tổng quát; Phẩu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó trưởng khoa Khám bệnh; Bác sỹ KCB chuyên khoa ngoại, Răng hàm mặt; Siêu âm tổng quát; Phẩu thuật nội soi cơ bản |
9443 | Hà Công Chín | 005799/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa Truyền nhiễm; Điều dưỡng viên |
9444 | Lê Thị Ánh Tuyết | 005819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa Nhi; Điều dưỡng viên |
9445 | Trương Thị Nhàn | 011933/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh; Điều dưỡng viên |
9446 | Trương Tiến Mạnh | 005776/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên phụ gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức cấp cứu; Điều dưỡng viên, KTV Gây mê hồi sức |
9447 | Lương Thị Xinh | 005808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp; Điều dưỡng viên |
9448 | Lương Thị Dung | 005774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp; Điều dưỡng viên Đại học; KTV Típ dụng cụ |
9449 | Nguyễn Thị Mận | 005773/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa; Điều dưỡng viên; Điều dưỡng sản phụ khoa |
9450 | Nguyễn Văn Tiến | 011936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật;kỹ thuật viên răng hàm mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên tít dụng cụ phẩu thuật; kỹ thuật viên răng hàm mặt |
9451 | Lê Nhân Duy | 011926/TH-CCHN | Kỹ thuật viên; vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa; Kỹ thuật viên; vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
9452 | Đinh Thị Nhung | 6935/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng; kiểm soát nhiễm khuẩn | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn; Phụ trách dược |
9453 | Ngô Ngọc Thắng | 017073/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BV Như xuân |
9454 | Lê Thị Ngọc Diệp | 019327/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB bằng y học cổ truyền |
9455 | Viên Đình Hải | 043320/BYT-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa ngoại; chuyên ngành HT2 Sản khoa-Sơ sinh; chuyên ngành phẩu thuật nội soi cơ bản | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB chuyên khoa ngoại; chuyên ngành HT2 Sản khoa-Sơ sinh; chuyên ngành phẩu thuật nội soi cơ bản |
9456 | Lê Thị Thu Hà | 019329/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Truyền nhiễm cơ bản; chẩn đoán, điều trị HIV/AIDS; Lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; cTruyền nhiễm cơ bản; chẩn đoán, điều trị HIV/AIDS; Lao |
9457 | Hàn Quang Huy | 016973/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; CC định hướng chuyên khoa Gây mê hồi sức. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên khoa Gây mê hồi sức. |
9458 | Lương Văn Bính | 011942/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm huyết học; đọc phim X.Quang; Chẩn đoán, điều trị HIV-AIDS | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm huyết học; Đọc phim X.Quang; Chẩn đoán, điều trị HIV-AIDS |
9459 | Nguyễn Thị Hà Trang | 017624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh |
9460 | Nguyễn Mạnh Cường | 005813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Mắt. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Mắt. |
9461 | Nguyễn Đăng Tâm | 005817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
9462 | Trương Thị Tâm | 14409/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Tai Mũi Họng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên khoa Tai Mũi Họng |
9463 | Trần Thị Thùy | 016972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; định hướng chuyên ngành da liễu | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB chuyên ngành da liễu |
9464 | Lương Thị Ngọc | 017618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành nhi khoa cơ bản | Nghỉ việc từ 04/4/2024 | BVĐK Như Xuân |
9465 | Nguyễn Lê Hằng | 019328/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Nội khoa cơ bản, điện tim lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB Nội khoa cơ bản, điện tim lâm sàng |
9466 | Lê Anh Quỳnh Mai | 019332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành nội tiết đái tháo đường | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; KCB nội tiết đái tháo đường |
9467 | Nguyễn Thị Hòa | 019330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám và điều trị bệnh về tai mũi họng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; khám và điều trị bệnh về tai mũi họng |
9468 | Trương Minh Khánh | 017739/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; nội soi đường tiêu hóa trên; điện tim lâm sàng. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; nội soi đường tiêu hóa trên; điện tim lâm sàng. |
9469 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 019331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;siêu âm tổng quát; răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; siêu âm tổng quát; KCB răng hàm mặt |
9470 | Bùi Thị Dung | 011928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9471 | Cao Thị Mai | 15742/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9472 | Cao Vân Anh | 019365/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9473 | Đinh Hồng Vui | 019369/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9474 | Hà Thị Hải | 005785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9475 | Hoàng Thị Duyên | 017007/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9476 | Khương Thùy Dung | 017003/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9477 | Lê Thị Hiền | 15306/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BVĐK Như Xuân |
9478 | Lê Thị Oanh | 005792/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9479 | Lê Thị Quyên | 005772/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV típ dụng cụ |
9480 | Lê Thị Thanh | 005764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên răng hàm mặt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |