TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9721 | Phùng Thị Trang | 002763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Kỹ thuật viênThận lọc máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9722 | Lê Thị Thơm | 020172/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9723 | Lê Ích Hảo | 001308/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9724 | Hoàng Thị Mai | 020198/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng viên |
9725 | Nguyễn Ngọc Hòa | 002943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh. Điện tâm đồ chẩn đoán. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9726 | Lê Thị Thảo | 010780/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh, siêu âm. Siêu âm Doppler tim, siêu âm trong sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9727 | Hà Duyên Hưng | 13704/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đóan hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ Thuật viên - Khoa xét nghiệm
chẩn đoán hình ảnh |
9728 | Đinh Hồng Quang | 001519/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9729 | Đặng Văn Quý | 002979/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên. Kỹ thuật viên chụp XQuang, chụp cắt lớp vi tính. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9730 | Lê Thị Phú | 002820/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9731 | Lê Thị Nhàn | 14214/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, Siêu âm Doopler tim | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9732 | Hoàng Thị Duyên | 002785/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9733 | Vũ Thị Hoa | 002951/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
9734 | Mai Thị Lan | 002955/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phó Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
9735 | Lê Tiến Dũng | 2099/TH-CCHN | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Trưởng Khoa dược |
9736 | Dương Thúy Hà | 815/TH-CCHN | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Phó Trưởng Khoa dược |
9737 | Lê Thị Dung | 5564/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9738 | Lê Thị Hà | 6355/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9739 | Hà Thị Liên | 6387/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9740 | Lê Thị Hồng Vân | 6388/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9741 | Lê Tiến Dương | 6656/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Khoa Dược |
9742 | Đỗ Thị Thảo | 002777/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9743 | Lê Thị Thuỷ | 002946/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9744 | Nguyễn Thị Nguyên | 002944/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9745 | Hà Thị Ngọc | 002948/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9746 | Đỗ Thị Dung | 003524/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9747 | Lê Thị Liên | 002939/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm Đại học - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9748 | Hà Thị Anh | 001521/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9749 | Ngô Thị Thắm | 002956/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Trưởng khoa- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9750 | Ngô Thị Giang | 018070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9751 | Lê Ngọc Giang | 018059/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9752 | Trần Thị Huệ | 002952/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9753 | Nguyễn Thùy Dung | 020173/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9754 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 012120/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm- Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh |
9755 | Lê Thị Nguyệt | 002833/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Phó Trưởng phòng Điều dưỡng |
9756 | Phạm Thị Thảo | 002776/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9757 | Trịnh Thị Hảo | 002974/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Trưởng phòng Điều dưỡng |
9758 | Đỗ Thị Nguyện | 002752/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9759 | Nguyễn Thị Thuỳ | 002756/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |
9760 | Nguyễn Thị Lan | 001407/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng |