TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9681 | Đỗ Thị Thu | 13699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9682 | Trịnh Ngọc Minh | 13708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9683 | Lê Hữu Bình | 012737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9684 | Trịnh Thị Hương | 018067/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9685 | Phùng Thị Tâm | 018028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại tổng hợp |
9686 | Lê Thị Trang | 018058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9687 | Lê Thị Hương | 15740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9688 | Đỗ Thị Sen | 019004/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9689 | Lê Sỹ Anh | 018960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 02/5/2024 | BVĐK Thọ Xuân |
9690 | Lê Thanh Trường | 018964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại; KCB phòng khám ngoại |
9691 | Nguyễn Thị Vân | 019006/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9692 | Trịnh Minh Phúc | 019003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9693 | Phan Thị Quỳnh Thi | 019572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9694 | Lê Thị Hồng | 002799/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9695 | Mai Thị Tình | 007013/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa sản; phụ trách KCB phòng khám Nội - Sản, phụ khoa; PKĐK Xuân Lai |
9696 | Bùi Thị Phượng | 002971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa, khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa; soi đốt cổ tử cung. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Phụ Sản - KCB phòng khám Nội - Sản - Phụ khoa |
9697 | Phạm Thị Diệu Linh | 006187/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại tuyến huyện, xã | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Phụ Sản ; KCB Phòng khám Nội - Sản |
9698 | Trịnh Thị Hiền | 002762/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9699 | Mai Thị Hiền | 002758/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9700 | Đỗ Thị Loan | 002759/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9701 | Mai Thị Sinh | 002978/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9702 | Lê Thị Thuỷ | 002977/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9703 | Phạm Thị Hiền | 002969/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9704 | Hoàng Thị Nguyệt | 002761/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9705 | Lê Thị Giang | 002760/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9706 | Trịnh Thị Nhiên | 000543/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9707 | Lê Văn Quý | 018024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa sản; phụ trách KCB phòng khám Nội - Sản, phụ khoa. |
9708 | Hà Thị Thủy | 020177/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9709 | Nguyễn Văn Thiệu | 002314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chuyên khoa Tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa liên chuyên khoa; khám chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. |
9710 | Lê Chí Hùng | 019544/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Chuyên khoa |
9711 | Phạm Thị Nhung | 007017/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Liên chuyên khoa |
9712 | Lê Thùy Linh | 016201/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Liên chuyên khoa |
9713 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh chuyên RHM và làm RHG. Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐK Thọ Xuân |
9714 | Nguyễn Văn Thuấn | 012586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Liên chuyên khoa; Phòng khám Răng hàm mặt. |
9715 | Lê Thị Châm | 007003/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
9716 | Lê Bá Nhạn | 002768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám chữa bệnh bệnh về mắt. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Liên chuyên khoa- KCB chuyên khoa mắt |
9717 | Mai Văn Trúc | 002786/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Kỹ thuật viên khúc xạ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
9718 | Trịnh Ngọc Dũng | 002789/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Kỹ thuật viên khúc xạ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Liên chuyên khoa |
9719 | Đỗ Thị Tú | 002766/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9720 | Lê Thị Xuân | 002975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên- Kỹ thuật viênThận lọc máu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |