TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9361 | Bùi Thị Mai | 009117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Răng Hàm Mặt |
9362 | Nguyễn Văn Cường | 009136/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
9363 | Trần Thị Hạnh | 011611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
9364 | Nguyễn Thị Hiền | 006826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 1/5/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
9365 | Vũ Thị Tuyết | 017927/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
9366 | Trịnh Thị Vân | 006827/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
9367 | Đào Thị Việt Xuân | 006835/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Tai Mũi Họng |
9368 | Trần Văn Huy | 006838/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
9369 | Nguyễn Thị Phượng | 011648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Mắt |
9370 | Đỗ Thị Hương | 006833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
9371 | Lê Thị Mai | 14438/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp Điều dưỡng viên, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
9372 | Lê Thị Lan | 14123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp Điều dưỡng viên, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Răng Hàm Mặt |
9373 | Nguyễn Trường Giang | 018430/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
9374 | Nguyễn Anh Tuấn | 006723/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, xquang- CT Scanner chẩn đoán, Siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, siêu âm sản phụ khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Trưởng khoa CĐHA-TDCN |
9375 | Nguyễn Văn Chính | 011650/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Xquang- CT Scanner chẩn đoán, Siêu âm tổng quát | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa CĐHA-TDCN |
9376 | Mai Thị Hà Phương | 011651/TH-CCHN | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9377 | Lê Văn Cường | 006746/TH-CCHN | Điều dưỡng, Kỹ thuật viên Xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9378 | Lường Văn Vũ | 006749/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9379 | Lê Thị Liễu | 011607/TH-CCHN | Bác sỹ, chữa bệnh, siêu âm, xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa CĐHA-TDCN |
9380 | Nguyễn Thị Toàn | 009132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9381 | Nguyễn Thị Hằng | 011649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9382 | Phạm Văn Thành | 006751/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có chứng chỉ Điện tim, Điện não, Nội soi tiêu hóa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9383 | Hoàng Thị Vân | 006722/TH-CCHN | Điều dưỡng có CC Kt điện tim | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9384 | Lê Thị Hằng | 006817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9385 | Nguyễn Thị Châm | 006762/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Dinh dưỡng |
9386 | Đỗ Thị Xuyên | 009130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Dinh dưỡng |
9387 | Hoàng Thị Huyền | 013199/TH-CCHN | Bác sỹ chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ trưởng Khoa Xét nghiệm |
9388 | Lương Thị Hà | 006832/TH-CCHN | Bác sỹ có CC Xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Xét nghiệm |
9389 | Lê Thị Thanh | 006769/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9390 | Nguyễn Đức Tiến | 006727/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9391 | Nguyễn Thị Vân Anh | 006794/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9392 | Lê Thị Mai | 006796/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9393 | Phùng Văn Thắng | 011629/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9394 | Lê Thị Quỳnh Nga | 006728/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9395 | Nguyễn Thị Hiệu | 009131/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ hưu từ tháng 7/2024 | BVĐK Hoằng Hóa |
9396 | Lê Văn Tùng | 006724/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh, Gây mê hồi sức | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Trưởng khoa Khám bệnh |
9397 | Lê Hồng Sơn | 14900/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tiết | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Khám bệnh |
9398 | Đoàn Thị Thủy | 15217/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó khoa Khám bệnh |
9399 | Nguyễn Thị Trang | 011608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có CC VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9400 | Hoàng Thị Dung | 006812/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |