TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9401 | Nguyễn Thị Thanh | 006741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9402 | Vũ Thị Thoan | 011625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9403 | Lê Thị Dung | 011616/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9404 | Lê Thị Tươi | 006745/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9405 | Trần Thị Yến | 011634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9406 | Cao Thị Thường | 011653/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Khoa Khám bệnh |
9407 | Hoàng Văn Tùng | 006798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9408 | Nguyễn Thị Hà | 006834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9409 | Nguyễn Văn Hiểu | 006844/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9410 | Trần Thị Chung | 006735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9411 | Lê Thị Hằng | 006748/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9412 | Lê Bá Hưng | 006739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh |
9413 | Lê Thị Lan | 1001/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9414 | Lê Thị Nhâm | 1586/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học trưởng khoa |
9415 | Nguyễn Thị Thúy | 992/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9416 | Ngô Thị Đức | 994/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9417 | Lê Thị Tuyết | 997/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9418 | Nguyễn Thị Bắc | 998/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9419 | Lê Thị Thu Hoài | 1002/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9420 | Lê Thị Thoa | 1003/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9421 | Lê Thị Dung | 3738/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9422 | Nguyễn Thị Bình | 003717/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9423 | Lương Huy Hồng | 2135/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9424 | Nguyễn Thị Xuân | 017138/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
9425 | Nguyễn Quang Đức | 007002/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9426 | Trịnh Ngọc Hân | 007441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM & làm RHG; Siêu âm tổng quát chẩn đoán các bệnh lý thường gặp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Giám đốc; Bác sỹ KCB chuyên khoa RHM & làm RHG; Siêu âm tổng quát chẩn đoán |
9427 | Phùng Văn Đông | 005790/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; khám và điều trị đái tháo đường, ghi đọc điện tim | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó Giám đốc; Bác sỹ KCB nội khoa; khám và điều trị đái tháo đường, ghi đọc điện tim |
9428 | Trần Thọ Dũng | 005777/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng phòng điều dưỡng; Điều dưỡng viên đại học |
9429 | Đỗ Văn Cát | 005765/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng Phòng KHTH; Bác sỹ KCB ngoại khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán. |
9430 | Nguyễn Đăng Quyết | 005816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng phòng TCHC; Điều dưỡng viên |
9431 | Lê Đình Lọc | 016971/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, định hướng chuyên ngành sản phụ khoa; siêu âm tổng quát | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Cận lâm sàng; Bác sỹ KCB đa khoa, KCB chuyên ngành sản phụ khoa; Siêu âm tổng quát |
9432 | Lê Đức Quang | 005810/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền; tiêm nội khớp; ghi đọc điện não đồ và lưu huyết não; chứng chỉ vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng Khoa Đông Y; Bác sỹ KCB bằng y học cổ truyền; tiêm nội khớp; ghi đọc điện não đồ và lưu huyết não; Vật lý trị liệu phục hồi chức năng. |
9433 | Lê Hồng Cường | 3525/TH-CCHND | Dược sỹ Đại học; Dược sĩ lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Dược; Dược sĩ lâm sàng |
9434 | Hà Văn Bảo | 011943/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, đa khoa; Gây mê hồi sức, ghi đọc điện tim; | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu; Bác sỹ KCB nội khoa, đa khoa; Gây mê hồi sức, ghi đọc điện tim |
9435 | Lê Thị Yến | 006270/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên ngành nội tiết đái tháo đường | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Khám bệnh; Bác sỹ KCB đa khoa; KCB nội tiết đái tháo đường |
9436 | Trương Minh Hiếu | 005781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa ngoại, Tai Mũi Họng; nội soi cơ bản; Kỹ thuật gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Liên chuyên khoa; KCB đa khoa; KCB ngoại khoa, Tai Mũi Họng; nội soi cơ bản |
9437 | Nguyễn Đức Hiệp | 005782/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, nội soi Tai-Mũi-Họng; Phẩu thuật nội soi ổ bụng. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Ngoại tổng hợp; Bác sỹ KCB ngoại khoa, nội soi Tai-Mũi-Họng; Phẩu thuật nội soi ổ bụng. |
9438 | Đinh Thị Ngọc | 15273/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Nhi; Bác sỹ KCB đa khoa |
9439 | Hồ Văn Chung | 005806/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, sản phụ khoa; kỹ thuật soi cổ tử cung; Gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Phụ sản; Bác sỹ KCB nội khoa, sản phụ khoa; kỹ thuật soi cổ tử cung; Gây mê hồi sức |
9440 | Võ Thị Lê | 005763/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CC lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm; Bác sỹ KCB đa khoa; KCB Lao |