TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9481 | Lê Thị Thơ | 005775/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Hộ sinh viên |
9482 | Lê Thị Thu Hằng | 005803/TH-CCHN | Điều dưỡng viên sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng viên sản phụ khoa |
9483 | Lê Thị Thủy | 017005/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; Điều dưỡng sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng sản phụ khoa |
9484 | Lê Thị Trang | 011941/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9485 | Lương Hồng Phú | 017004/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9486 | Mai Xuân Dũng | 011940/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9487 | Nguyễn Thị Hòa | 005789/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9488 | Nguyễn Thị Huế | 15355/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9489 | Nguyễn Thị Huệ | 14801/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9490 | Nguyễn Thị Lan | 011925/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9491 | Nguyễn Thị Vân | 011934/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9492 | Phạm Thị Lan | 005768/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác BV Nhi | BVĐK Như Xuân |
9493 | Phạm Thị Mai | 011939/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9494 | Vi Thị Minh | 017008/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9495 | Vi Văn Thí | 017006/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;kỹ thuật vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9496 | Đoàn Thu Trang | 15713/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
9497 | Hà Thị Linh | 017001/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học; điều dưỡng chuyên ngành sản phụ khoa |
9498 | Lê Thị Hiền | 011929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CC Chăm sóc sơ sinh | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên đại học |
9499 | Lê Thị Oanh | 015891/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
9500 | Lê Thị Phượng | 011938/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học; KTV Gây mê hồi sức |
9501 | Lê Thị Thu Hằng | 019363/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
9502 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 019368/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
9503 | Nguyễn Thị Lai | 14522/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. CC Chuyên ngành lao | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học |
9504 | Quách Thị Luyến | 019362/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên đại học |
9505 | Nguyễn Thị Thủy | 13511/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; điều dưỡng chuyên khoa mắt | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Đại học; điều dưỡng chuyên khoa mắt |
9506 | Trịnh Thị Huệ | 019364/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; định hướng sản phụ khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng sản phụ khoa |
9507 | Nguyễn Thị Thanh | 005780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng tai mũi họng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Điều dưỡng tai mũi họng |
9508 | Lê Xuân Huy | 012968/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; điều dưỡng nha khoa | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; KTV Nha khoa |
9509 | Lê Văn Cường | 019288/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
9510 | Phan Thị Hoa | 017002/TH-CCHN | Theo quy định Thông tư số 26/2015/TTLT_BYT ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức |
9511 | Mai Thanh Luyến | 005791/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X.Quang | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X.Quang |
9512 | Lê Thị Bình | 2686/TH-CCHND | Dược sỹ cao đẳng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ cao đẳng |
9513 | Hoàng Thị Xuân | 4437/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ đại học; Dược Lâm sàng | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ đại học; Dược Lâm sàng |
9514 | Trương Văn Tuấn | 008848/TH-CCHN | Kỹ thuật viên y học | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên X quang |
9515 | Vi Văn Khuyến | 005771/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên X quang |
9516 | Lê Quang Dũng | 011931/TH-CCHN | Xét nghiệm viên, CC | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
9517 | Phạm Thị Phương | 005124/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9518 | Trương Thị Lý | 005794/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
9519 | Lương Thu Hà | 019367/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm đại học |
9520 | Nguyễn Văn Anh | 14441/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc Từ tháng 4/2024 | BVĐK Như Xuân |