TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9561 | Đỗ Thị Lệ | 012685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ KI - Khoa khám Bệnh, phòng khám Nhi - Da liễu |
9562 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 012136/HP-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9563 | Lê Hữu Hoàng | 019001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9564 | Nguyễn Văn Thắng | 018080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Khám bệnh |
9565 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN; QĐ BS 504/QĐ-SYT | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9566 | Cù Thị Hà | 002804/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9567 | Phan Quang Trung | 002802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám chữa bệnh nội khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Trưởng Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9568 | Đỗ Thị Hương | 002798/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9569 | Trịnh Thị Mai | 002837/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng Khoa - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9570 | Đỗ Thị Hương | 007014/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9571 | Lê Chí Đông | 002945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. Khám bệnh, chữa bệnh Kỹ thuật viên XQuang | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên X-Quang - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9572 | Lê Thị Thảo | 001351/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Kỹ thuật viên Xét nghiệm - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9573 | Lê Thị Trang | 13703/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9574 | Nguyễn Thị Lan | 6389/CCHN-D-SYT-TH | Hành nghề dược | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Dược sĩ - Phòng khám Đa khoa Xuân Lai |
9575 | Lê Quyết Chiến | 007009/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9576 | Ngô Văn Hợi | 002938/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội nhi, Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu- Thận lọc máu; KCB phòng khám Nội - Nhi. |
9577 | Trịnh Văn Thạo | 002834/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9578 | Lê Thị Nga | 002827/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9579 | Lê Thị Tuyết | 002832/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9580 | Lê Tuấn Anh | 007865/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9581 | Lê Thị Khánh Ly | 020171/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9582 | Lê Bá Hiển | 007022/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9583 | Đỗ Thị Dung | 002970/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9584 | Lê Văn Thành | 007021/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9585 | Nguyễn Thị Phúc | 15690/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Hồi sức cấp cứu, Thận nhân tạo; KCB phòng khám Nội - Nhi |
9586 | Hoàng Thị Thu | 016712/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Hồi sức cấp cứu ; khám chữa bệnh Nội soi tiêu hóa, Thận nhân tạo |
9587 | Đoàn Phú Như Hiển | 001451/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa. Khám bệnh, chữa bệnh thận- lọc máu. Điện tâm đồ. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Khoa Hồi sức cấp cứu- Thận lọc máu; KCB phòng khám Nội - Nhi |
9588 | Cố Thị Thùy Dung | 13967/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9589 | Lê Thị Hồng | 018060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9590 | Lê Thị Thủy | 018064/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9591 | Nguyễn Văn Thắng | 004360/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9592 | Nguyễn Thị Hải | 018965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp |
9593 | Đỗ Xuân Đạt | 019005/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9594 | Lê Thị Kim Anh | 019274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Nghỉ việc từ 6/9/2023 | BVĐK Thọ Xuân |
9595 | Mạc Thị Huyền | 019581/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Hồi sức cấp cứu |
9596 | Hà Trọng Quỳnh | 14573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội Tổng hợp |
9597 | Hoàng Văn Sơn | 002816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Điện tâm đồ chuẩn đoán. Nội soi tiêu hoa chẩn đoán. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Nội tổng hợp; KCB Nội soi tiêu hóa |
9598 | Lê Quốc Dương | 002840/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội nhi. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp; Phụ trách KCB phòng cấp cứu ngoại trú. |
9599 | Trịnh Thị Ngọc Lan | 14575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp |
9600 | Hà Ngọc Đông | 019630/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nội tổng hợp |