TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9241 | Hà Thị Đào | 3952/CCHND-SYT -TH | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9242 | Nguyễn Xuân Lập | 006846/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa, siêu âm. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Giám đốc |
9243 | Nguyễn Hải Triều | 006803/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm, nội soi tiêu hóa, phẫu thuật Nội soi; KCB Ngoại khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó Giám đốc, Trưởng khoa Ngoại |
9244 | Lê Viết Thành | 011628/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nhi khoa, có chứng chỉ Thận lọc máu | nghỉ hưu 1/6/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
9245 | Đinh Văn Đông | 006787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm, nội soi tiêu hóa chẩn đoán, can thiệp; chẩn đoán hình ảnh | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp |
9246 | Đỗ Thanh Hoài | 003651/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Khoa Khám bệnh |
9247 | Lê Thành Trung | 006524/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Khoa Khám bệnh |
9248 | Nguyễn Thị Lan | 006730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9249 | Phan Thị Thanh Thủy | 006764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
9250 | Nguyễn Thị Thủy | 009124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9251 | Võ Thị Nga | 006784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng Điều dưỡng viên |
9252 | Lê Thị Nga | 006720/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
9253 | Mai Lê Hùng | 009110/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Nội tổng hợp |
9254 | Lê Thị Thu Hương | 009114/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nội tiết - Đái tháo đường | Chuyển công tác BV tỉnh từ 18/8/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
9255 | Thiều Đình Kiên | 015849/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
9256 | Lê Thị Mai | 006750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡn trưởng - Khoa Nội tổng hợp |
9257 | Nguyễn Duy Hòa | 011646/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9258 | Nguyễn Thanh Hoa | 006733/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9259 | Nguyễn Thị Hồng | 006734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9260 | Lê Thị Vân | 006740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9261 | Nguyễn Thị Hằng | 006742/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9262 | Lê Thị Hải | 006747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9263 | Hoàng Thị Quỳnh | 009116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9264 | Lê Thị Mai | 006738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng - Khoa Nội tổng hợp |
9265 | Nguyễn Thị Hiên | 006773/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9266 | Đỗ Thị Trâm | 006783/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9267 | Lê Thị Hiền | 006790/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9268 | Nguyễn Thị Oanh | 006801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9269 | Lê Thị Hoa | 006655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9270 | Nguyễn Thị Thúy | 006731/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm |
9271 | Nguyễn Thị Chúc | 006732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
9272 | Phùng Thị Nga | 006736/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
9273 | Lê Thị Tuyết | 006760/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
9274 | Phạm Thị Tâm | 006830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên trưởng - Khoa Truyền Nhiễm |
9275 | Lương Thị Dung | 009108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển Ctacs BV Ung bướu 12/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
9276 | Trương Ngọc Trọng | 009126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
9277 | Nguyễn Thị Thủy | 006719/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Đông Y - PHCN |
9278 | Lê Nguyên Hùng | 008367/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó khoa Đông Y - PHCN |
9279 | Nguyễn Quý Vinh | 011617/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y- PHCN |
9280 | Lê Đình Trí | 011289/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |