TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9281 | Nguyễn Thị Tình | 011624/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Đông Y- PHCN |
9282 | Nguyễn Văn Tài | 011615/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9283 | Đặng Huyền Trang | 011630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9284 | Hoàng Minh Sơn | 011632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9285 | Nguyễn Lê Mai | 011647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9286 | Lê Thị Hồng | 006649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9287 | Lê Thị Hồng | 006650/TH-CCHN | Y sỹ YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9288 | Nguyễn Thị Giang | 011627/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9289 | Lê Thị Linh Hương | 009138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9290 | Lê Phú Quân | 018431/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9291 | Nguyễn Thị Ngoan | 006752/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9292 | Lê Thị Thương | 011609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9293 | Bùi Thị Nhung | 006806/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9294 | Lê Thị Anh | 006807/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9295 | Ngô Văn Định | 006808/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9296 | Vũ Thị Hồng | 006809/TH-CCHN | KCB YHCT, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9297 | Lê Hồng Nghị | 009139/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9298 | Lê Thị Lài | 011637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9299 | Hoàng Thị Phương Loan | 006661/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9300 | Lê Thị Thủy | 017052/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông Y - PHCN |
9301 | Lương Thị Dung | 006811/TH-CCHN | KCB YHCT | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Y sỹ, YHCT |
9302 | Mai Đại Hà | 006721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, có CC Gây mê | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa HSCC |
9303 | Nguyễn Viết Phong | 14725/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa HSCC |
9304 | Lường Thị Trang | 011614/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9305 | Phùng Thị Thủy | 011620/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9306 | Hoàng Văn Huy | 006648/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9307 | Nguyễn Thị Loan | 006652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9308 | Nguyễn Đức Tuấn | 006653/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9309 | Nguyễn Thị Thúy | 006763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9310 | Vũ Thị Hiền | 009121/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9311 | Trần Văn Thanh | 009133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9312 | Trương Thị Kiều Oanh | 011633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9313 | Lê Thị Thơm | 011612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9314 | Nguyễn Văn Đại | 012633/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, CC nhi khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
9315 | Lê Thị Hợp | 006656/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
9316 | Lê Đình Hải | 011618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa CĐHA-TDCN |
9317 | Lê Thị Hà | 006813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9318 | Lê Thị Hòa | 006822/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9319 | Tào Thị Cẩm Hà | 011652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9320 | Hoàng Thị Thúy Vân | 006785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |