TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9161 | Phạm Văn Luyến | 005717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9162 | Lê Duy Thái | 13810/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y. | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9163 | Lê Thị Oanh | 002414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9164 | Tào Thị Thu Hiền | 007516/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật viên Thận Nhân Tạo | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9165 | Ngô Xuân Tuấn | 010919/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên thận nhân tạo, Xử lý nước Thận | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9166 | Lê Viết Lực | 000183/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y; CCĐT Thận lọc máu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9167 | Lê Minh Châu | 016611/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y; CCĐT kỹ thuận viên Thận lọc máu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9168 | Tào Thị Thương | 017527/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y, | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9169 | Trần Thị Bé | 017939/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y, | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9170 | Lê Thị Tâm | 14541/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9171 | Cao Thị Hương Mơ | 15290/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9172 | Lê Thị Liên | 041881/HCM-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9173 | Đỗ Ngọc Dần | 006165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Gây mê hồi sức | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9174 | Trần Thị Niên | 006142/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa; Văn bằng BS CKI Nhi | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa Nhi, Bác sĩ KB-CB nội khoa, nhi khoa |
9175 | Trần văn Dưỡng | 007751/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa; CCĐT Nhi khoa, Hồi sức cấp cứu, đoc phim X-Quang cơ bản,Chuẩn đoán điều trị lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB nội khoa, Nhi khoa, hồi sức cấp cứu, đọc X-quang, khám điều trị bệnh lao. |
9176 | Trần Thị Mai | 14589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, CCĐT Nhi khoa, điện tim lâm sàng, siêu âm thực hành | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa, định hướng chuyên khoa nhi, điện tim, siêu âm thực hành |
9177 | Nguyễn Thị Huyền | 017568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9178 | Lê Trọng An | 14885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Hồi sức cấp cứu, đọc phim cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB đa khoa |
9179 | Lê Thị Thi | 008872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT chăm sóc sơ sinh | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
9180 | Trần Thị Hà | 006158/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9181 | Đặng Thị Yến | 016612/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9182 | Lê Thị Mai Hoa | 017245/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9183 | Trịnh Thị Vân Anh | 019162/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9184 | Lê Thị Loan | 018812/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9185 | Lê Minh Tuấn | 006144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa, Y học cổ truyền, gây mê hồi sức; CCĐT Gây mê hồi sức cắt amydan | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa YHCT-ĐY, Bac sĩ KB-CB |
9186 | Nguyễn Thị Cảnh | 011901/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, Khám chữa bệnh vật lý trị liệu ,phục hồi chức năng; Văn bằng BS CKI YHCT; CCĐT phục hồi chức năng sau điều trị | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
9187 | Vũ Duy Thành | 15098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; CCĐT Khám chữa bệnh vật lý trị liệu ,phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
9188 | Nguyễn Thị Hội | 008242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, phục hồi chức năng; Văn bằng BSCKI YHCT; CCĐT Phục hồi chức năng, chẩn đoán điều trị bệnh lao | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KB-CB bằng y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
9189 | Trần Văn Nhiều | 006155/TH-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền; CCĐT kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng |
9190 | Nguyễn Thị Hoà | 006159/TH-CCHN | KCB bằng y học cổ truyền; CCĐT kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9191 | Lê Thị Mừng | 005725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng VLTL-PHCN, Phục hồi chức năng thần kinh sau đột quỵ | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9192 | Lê Thúy Trang | 011104/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Khuật viên vật lý trị liệu - phục hồi chức năng, Dđiều dưỡng trong y học cổ truyền | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9193 | Nguyễn Văn Đông | 009364/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên; CCĐT Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9194 | Mai Thị Phước | 006720/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9195 | Lê Thị Thu | 14951/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9196 | Trần Thị Thảo | 002257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT phục hồi chức năng - vật lý trị liệu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9197 | Nguyễn Văn Đông | 005723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Phục hồi chức năng- Vật lý trị liệu | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9198 | Nguyễn Thị Thiện | 005729/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT Kỹ thuật viên vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9199 | Nguyễn Quốc Dũng | 14865/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9200 | Nguyễn Huy Minh | 018671/TH-CCHN | Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 Quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật Y; CCĐT Vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |