TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9201 | Nguyễn Thị Chuyên | 3045/TH-CCHND | Nhà Thuốc, Quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9202 | Lê Thị Ngọc Mai | 3713/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | PT khoa dược, dược sĩ |
9203 | Phạm Thị Thảo | 4056/CCHND-SYT-TH | Doanh nghiệp bán buôn thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc, | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9204 | Lê Thị Nội | 6375/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; CCĐT Chăm sóc và điều trị HIV/AIDS; Tư vấn xét nghiệm HIV, điều trị ARV, cấp thuốc HIV | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9205 | Lê Thị Thuỷ | 6376/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9206 | Hoàng Thị Tố Tâm | 6377/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9207 | Lê Thị Thúy | 6374/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9208 | Vũ Trọng Tuấn | 5010/CCHND/SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9209 | Lê Trọng Thịnh | 733/TH-CCHND | Quầy thuốc, Đại lý bán thuốc, cơ sở bán lẻ thuốc cho doanh nghiệp kinh doanh thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc Đông Y, thuốc từ dược diệu, Tủ thuốc của Trạm Y tếDược sĩ Đại học | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9210 | Đỗ Thị Nhung | 7256/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Dược sĩ |
9211 | Lê Thi Thúy Hằng | 3711/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Trưởng khoa KS nhiễm khuẩn |
9212 | Lê Thị Hương | 006176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9213 | Đỗ Thị Hiếu | 012404/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9214 | Trần T Quỳnh Hương | 006156/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9215 | Lâm Ngọc Hải | 019904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim cắt lớp | Nghỉ việc từ 1/6/2023 | BVĐK Nông Cống |
9216 | Lê Thị Hoài | 019905/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9217 | Đào Thị Thủy | 019906/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9218 | Lê Thanh Huyền | 019907/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9219 | Nguyễn Ngọc Quý | 019908/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT chuẩn đoán điều trị bệnh tim mạch cơ bản, đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9220 | Đường Thị Hải | 019909/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT kỹ thuật thận nhân tạo | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9221 | Nguyễn Thị Hồng | 019910/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9222 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 011622/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nội tiết đái tháo đường | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Phụ trách phòng khám Hoằng Kim |
9223 | Hà Văn Đậu | 006754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- phòng khám Hoằng Kim |
9224 | Lê Thị Hà | 009113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, có CC Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ phòng khám khu vực Hoằng Kim |
9225 | Lê Văn Phong | 015205/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, có CC Siêu âm tổng quát, Xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Phòng khám Hoằng Kim |
9226 | Trịnh Hồng Phương | 009129/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9227 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9228 | Ngô Thị Yến | 006753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9229 | Nhữ Thị Tuyến | 006755/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên Trưởng phòng khám |
9230 | Nguyễn Hữu Linh | 006756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 12/6/2024;8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa Ngoại |
9231 | Trịnh Thị Hường | 006757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9232 | Nguyễn Thị Giang | 009125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9233 | Nguyễn Thị Hiền | 009137/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9234 | Trịnh Thị Thúy | 006767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9235 | Tạ Thị Cúc | 006771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9236 | Lê Đặng Văn Lâm | 011655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9237 | Nguyễn Thị Ngọc | 011657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9238 | Nguyễn Thị Khuyên | 002058/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
9239 | Lê Thị Thùy | 987/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9240 | Nguyễn Thị Quyên | 986/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |