TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7641 | Lê Thị Thảo | 019868/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK Hồng Phát |
7642 | Lê Thanh Hương | 019869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK An Phước |
7643 | Đặng Phương Nam | 019870/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Mường Lát |
7644 | Nguyễn Thị Dung | 019871/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TP |
7645 | Trần Minh Dương | 019888 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | học việc BV QX |
7646 | Bùi Thị Hoa | 019872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nội tiết |
7647 | Phạm Văn Hùng | 019873/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hậu Lộc |
7648 | La Văn Thành | 019825/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |
7649 | Lê Ngọc Phong | 019826/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Nhi |
7650 | Lê Thị Huyền | 019827/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV HL |
7651 | Nguyễn Thị Minh Anh | 019829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK 246-2 |
7652 | Lê Thị An | 019824/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKD An Việt |
7653 | Cao Thị Hằng | 019832/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Bá Thước |
7654 | Nguyễn Đình Minh | 019833/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BVM Thanh Tâm |
7655 | Nguyễn Ngọc Đạt | 019834/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVM Thanh Tâm |
7656 | Cao Thị Phương | 019835/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Bá Thước |
7657 | Phạm Bá Thùy | 019836/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Quan Sơn |
7658 | Quách Việt Hồng | 019838/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Như Thanh |
7659 | Lê Trọng Hải | 019839/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tỉnh |
7660 | Lê Thị Hằng | 019842/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | TTKSBT |
7661 | Mai Anh Tuấn | 019846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 13th | PKDK Đại An |
7662 | Vũ Thị Phi | 019847/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 006765/TH-CCHN 16/11/2015 | TYT hà tân |
7663 | Nguyễn Diệu Linh | 019848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7664 | Lê Thị Ngọc Khánh | 019849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 15th | BV Phụ sản |
7665 | Lê Thị Dung | 019850/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK Đoàn Dung |
7666 | Lê Thị Hoa | 019864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7667 | Bùi Minh Quang | 019852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 15th | BV Phụ sản |
7668 | Lê Trọng Tuấn Anh | 019853/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
7669 | Trịnh Thị Oanh | 019856/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7670 | Trịnh Thị Hoa | 019857/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVM Thanh Tâm |
7671 | Quách Văn Thiện | 019858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK Nhung Hiếu |
7672 | Phạm Thị Xuân | 019859/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BVM Thanh Tâm |
7673 | Tạ Thị Bích Giang | 019863/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phúc thịnh |
7674 | Phùng Thị Phương | 019867/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7675 | Lê Thị Dung | 019874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7676 | Đỗ Thị Ngà | 019875/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK Lam Sơn |
7677 | Lê Thị Khánh Huyền | 019876/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7678 | Lê Thị Thuận | 019877/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7679 | Lê Thị Hòa | 019878/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK Lam Sơn |
7680 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 019879/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |