TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7801 | Đỗ Thị Oanh | 010234/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ/Trưởng trạm |
7802 | Lê Trung Tư | 000702/TH-GPHN | Y khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ |
7803 | Phạm Thị Thắng | 010330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7804 | Trịnh Thị Chất | 009589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7805 | Nguyễn Văn Hùng | 010240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7806 | Lê Thị Nhài | 007790/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7807 | Hoàng Ngọc Sinh | 010381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7808 | Lê Viết Tiến | 0002609/GL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển từ 22/10/2024;07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7809 | Nguyễn Thanh Sơn | 000560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội chung và siêu âm chẩn đoán | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7810 | Nguyễn Thị Hiểu | 010354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7811 | Phạm Thị Thảo | 000569/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7812 | Vương Thị Thu Thủy | 010357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7813 | Nguyễn Văn Chiến | 000561/TH-CCHN | Khám ngoại - chấn thương | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKII/Giám đốc/Người phụ trách chuyên môn |
7814 | Trịnh Viết Chính | 000562/TH-CCHN | Khám nội tổng hợp, siêu âm | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng phòng khám đa khoa |
7815 | Vũ Thị Luyến | 016378/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKI/Trưởng khoa |
7816 | Nguyễn Thị Thanh | 016921/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | KTV Xét nghiệm |
7817 | Lê Thị Thúy Hà | 4000/CCHND-SYT-TH | Dược | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Dược sĩ |
7818 | Nguyễn Thị Phương | 015871/TH-CCHN | KCB đa khoa | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ |
7819 | Trần Minh Đức | 000566/TH-CCHN | KCB da liễu | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | BSCKI/Phó Giám đốc |
7820 | Đàm Thị Nguyệt | 016059/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7821 | Nguyễn Thị Dung | 016066/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7822 | Lê Thị Hiền | 016063/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh viên |
7823 | Nguyễn Thị Thúy | 016067/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h từ thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh viên |
7824 | Hồ Văn Trọng | 016261/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa | chuyển Ctac về BV Mường lát | PKDK TTYT Mường Lát |
7825 | Chu Văn Lâm | 009881/TH-CCHN | Khám nội tổng hợp, siêu âm | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát |
7826 | Nguyễn Đình Toàn | 016260/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
7827 | Lê Xuân Khánh | 016263/TH - CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa + chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm ổ bụng tổng quát |
7828 | Hà Thị Sanh | 016264/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám Nội khoa + chuyên khoa Lao |
7829 | Vi Văn Tèn | 016297/TH-CCHN | KTXN | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
7830 | Lò Văn Ày | 016298/TH-CCHN | KTXN | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
7831 | Bùi Thị Lan | 016275/TH-CCHN | Hộ sinh | 8 giờ/ngày; (sáng 7 giờ đến 11 giờ, chiều 13 giờ đến 17 giờ) từ thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh |
7832 | Lê Ngọc Giáp | 5265/CCHN-D – SYT – TH | Quầy thuốc; tủ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách Dược |
7833 | Lò Văn Hiền | 016273/TH-CCHN | ĐDV | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên Nội – Ngoại |
7834 | Hoàng Thị Thùy | 000451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực | Điều dưỡng sản khoa |
7835 | Mai Văn Cao | 001284/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Bs KCB đa khoa |
7836 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7837 | Lê Thị Thùy Linh | 019753/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 13/11/2023 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7838 | Nguyễn Thảo Ly | 019148/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 24/2/2023; Nghỉ việc từ 10/7/2023. | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7839 | Lê Thị Lịch | 0020074/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 13/8/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
7840 | Lê Thị Kim Duyên | 019660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 27/3/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 7 + điều động | ĐIều dưỡng viên |