TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7801 | Đào Văn Trung | 016449/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 27/4/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
7802 | Lê Thị Phượng | 019511/TH-CCHN; 62/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT; KCB CK PHCN | Từ 25/11/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực và điều động | khoa YHCT |
7803 | Nguyễn Thị Thu | 019543 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BV Thiệu hóa |
7804 | Bùi Khắc Đức | 019028 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Mất | chưa |
7805 | Lê Chí Hùng | 019544 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 19th | BV Thọ Xuân |
7806 | Dư Quang Trung | 019545 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
7807 | Phạm Văn Thường | 019546 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
7808 | Trần Lâm Tùng | 019548/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
7809 | Nguyễn Duy Cường | 019549 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | TTYT Nghi Sơn |
7810 | Lê Hồng Quang | 000587 | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | | |
7811 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019550 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK An Việt |
7812 | Nguyễn Thị Hạnh | 019551 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | đã XM- BV ACA |
7813 | Hoàng Văn Tiến | 019552 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
7814 | Lê Ngọc Công | 019553 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT Hải Thượng |
7815 | Nguyễn Thanh Thùy | 019555 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7816 | Trịnh Thị Thảo | 019556 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
7817 | Vũ Thị Hằng | 019557 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Đã có XM |
7818 | Nguyễn Hữu Đức | 019542/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | PKDK Hồng Phát |
7819 | Bùi Văn Cường | 019558 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | Có XM syt TN |
7820 | Lê Thị Lý | 019559 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7821 | Nguyễn Phương Anh | 019560 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7822 | Hồ Thị Hoa | 019561 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 30th | BV Ngọc Lặc |
7823 | Lê Duy Đạt | 019562 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7824 | Trần Trọng Vũ | 019565 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10 th | TTYT Đông Sơn |
7825 | Lê Bá Sơn | 019567 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 12th | BV Hàm Rồng |
7826 | Lê Đôn Thắng | 019568 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7827 | Lê Ngọc Mai | 019569 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
7828 | Lê Đăng Diệp | 019570 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7829 | Trần Thị Hằng | 019571 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKD Lương điền |
7830 | Phan Thị Quỳnh Thi | 019572 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Thọ Xuân |
7831 | Trịnh Thị Phương Dung | 019573 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
7832 | Trương Văn Thước | 019574 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 17th | PKDK Lương Điền |
7833 | Mã Thị Mỹ | 019575 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải Tiến |
7834 | Nguyễn Thị Miền | 019576 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7835 | Nguyễn Kim Minh | 019577 | Kỹ thuật viên Khúc xạ | 15th | BV Mắt BTN |
7836 | Lê Thị Mỹ Trà | 019578 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | TTBTXH |
7837 | Trịnh Xuân Mạnh | 019579 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Tỉnh |
7838 | Trương Thị Hà | 019580 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 17th | PKDK Lương điền |
7839 | Mạc Thị Huyền | 019581 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Thọ Xuân |
7840 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 019582 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Thọ Xuân |