TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7721 | Vương Sỹ Mạnh | 010363/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7722 | Lê Thị Thơm | 010373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | PTCM Y sĩ |
7723 | Phạm Thị Hằng | 018637/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7724 | Lê Trọng Lục | 010378/TH-CCHN | KCB đa khoa tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | BSĐK |
7725 | Nguyễn Thị Lan Anh | 010380/TH-CCHN | KCB sản nhi tại trạm y tế | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | YSSN |
7726 | Nguyễn Thị Gấm | 010379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | ĐDV TH |
7727 | Trần Thị Huệ | 010365/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
7728 | Nguyễn Xuân Minh | 010295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7729 | Lê Thị Lan | 010372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7730 | Lê Thị Lan | 010371/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7731 | Nguyễn văn Công | 010296/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | chuyển đến từ 22/10/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7732 | Nguyễn Hữu Tám | 001483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sỹ/ Trưởng trạm |
7733 | Lê Thị Thảo | 007995/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7734 | Phạm Văn Tiến | 007948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sỹ |
7735 | Vũ Thị Loan | 019684/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sỹ |
7736 | Nguyễn Văn Tỉnh | 018521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7737 | Bùi Thị Trâm | 010358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
7738 | Trần Thị Thúy | 010361/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7739 | Nguyễn Thùy Linh | 010360/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7740 | Lê Thị Hải | 010239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7741 | Nguyễn Thị Tại | 010282/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7742 | Bùi Thị Tâm | 010231/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7743 | Ngô Thị Dụng | 009203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7744 | Vũ Văn Hưng | 010344/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7745 | Nguyễn Thị Xuyến | 008062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7746 | Lê Thị Hà | 010345/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7747 | Đào Khắc Thanh | 010347/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7748 | Lê Văn Cường | 010326/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/ Trưởng trạm |
7749 | Lê Thị Thu | 010328/TH-CCHN | Khám chữa bệnh phụ khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nữ hộ sinh |
7750 | Bùi Hữu Hanh | 010325/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7751 | Trần Thị Hiền | 007789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7752 | Vũ Thị Phương | 018636/TH-CCHN | Điều dưỡng | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng |
7753 | Nguyễn Đình Chỉ | 010213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7754 | Nguyễn Thị Thủy | 009097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7755 | Phạm Thị Trang | 007478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7756 | Nguyễn Thị Vân | 010268/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7757 | Nguyễn Ngọc Hoà | 010284/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/ Trưởng trạm |
7758 | Nguyễn Thị Hằng | 010233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7759 | Lê Thị Lan | 010232/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7760 | Trần Đức Tiến | 010235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |