TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7721 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7722 | Đào Xuân Thông | 0016891/BYT-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7723 | Lê Thị Hoài | 009040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng BV, kiêm điều dưỡng khoa khám bệnh |
7724 | Trịnh Thị Thanh | 018634/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa KB |
7725 | Lê Thị Minh | 005187/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên khoa KB |
7726 | Trịnh Đình Thìn | 000047/TH-CCHN | Điều dưỡng viên YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thực hiện KT ĐDYHCT |
7727 | Phùng Thị Liên | 003101/TH-CCHN; QĐBSPVHĐCM 619/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên -KTV PHCN | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên - KTV PHCN |
7728 | Trần Thị Hường | 005183/TH-CCHN; | Điều dưỡng viên -KTV PHCN | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng- KTV PHCN |
7729 | Nguyễn Hữu Hân | 000088/TH-CCHN; QĐBSPVHĐCM 209-QLHN/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên - KCB YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | kcb YHCT |
7730 | Đào Xuân Nguyện | 15706/TH-CCHN | Y sỹ YHCT- KCB YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thực hiện KT CK YHCT |
7731 | Lê Thị Thùy | 010212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội |
7732 | Nguyễn Thị Nga | 004109/CT-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ tháng 12/2022 | BVĐK Đức Thiện |
7733 | Lương Thị Thúy | 007401/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7734 | Lại Thị An | 050342/HCM-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7735 | Trịnh Thị Hà | 019230/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h đến 17h, từ thứ 2 đến CN hàng tuần | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7736 | Nguyễn Thị Phương | 008550/BD-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h đến 17h, từ thứ 2 đến CN hàng tuần | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7737 | Đàm Thị Thúy | 019601/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7738 | Lê Thị Tuyết | 012806/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc | BVĐK Đức Thiện |
7739 | Lê Thị Hà Trang | 018432/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
7740 | Lê Kim Ngân | 017309/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
7741 | Lê Thị Thu Hảo | 011898/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
7742 | Nguyễn Ngọc Diễm | 018310/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa LCK |
7743 | Phạm Thị Hương | 019282/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa LCK |
7744 | Lê Thị Hiền | 017766/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa LCK |
7745 | Lê Thị Thùy Linh | 018434/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc | BVĐK Đức Thiện |
7746 | Nguyễn Bá Mạnh | 016786/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa LCK |
7747 | Lê Thị Thủy | 13768/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7748 | Lê Thị Thảo | 001891/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV XN |
7749 | Cao Thị Dung | 018847/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV XN |
7750 | Bùi Văn Xuyên | 016600/TH-CCHN | CNĐH CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV CĐHA |
7751 | Đỗ Ngọc Linh | 009754/TH-CCHN | KTV CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV CĐHA |
7752 | Trần Tiến Dũng | 018801/TH-CCHN | KTV CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV CĐHA |
7753 | Lê Công Nhung | 000081/TH-CCHN; ĐD chấn thương và KT xương bột, KT XQ | Điều dưỡng viên, CC phụ NSTH | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên Phụ NSTH, ĐD chấn thương và KT xương bột, KT XQ |
7754 | Lê Thị Thảo | 016270/TH-CCHN; KT ghi LHN, KT ghi, đọc ĐNĐ | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng phụ KT ghi LHN, KT ghi, đọc ĐNĐ |
7755 | Trần Huyền Trang | 016784/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên phụ đo chức năng hô hấp, điện tim |
7756 | Trần Phương Liên | 013114/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên phụ SA |
7757 | Phạm Thị Tuyến | 018648/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ Từ tháng 12/2022 | BVĐK Đức Thiện |
7758 | Mai Thị Dung | 016879/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên phòng KHTH |
7759 | Nguyễn Hoàng Chung | 3355/TH-CCHND | DN bán buôn thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa dược |
7760 | Lê Thị Yên | 6192/CCHND-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Cấp thuốc YHCT |