TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7761 | Hoàng Thị Tuyết | 010359/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7762 | Lê Như Dũng | 010374/TH-CCHN | KCB đa khoa; siêu âm tổng quát ổ bụng tại TYT xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7763 | Đoàn Thị Hằng | 007857/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7764 | Nguyễn Văn Nghị | 010297/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7765 | Bùi Thị Loan | 006019/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7766 | Hồ Thị Thảo | 020604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7767 | Trần Văn Tùng | 010334/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7768 | Trần Văn Anh | 010214/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7769 | Trần Thị Thanh | 009128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7770 | Nguyễn Quốc Khánh | 010333/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 22/10/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7771 | Lê Thế Anh | 019686/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7772 | Lê Thị Nhung | 010350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trạm trưởng |
7773 | Nguyễn Thị Nhung | 019774/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | YS |
7774 | Đặng Thị Hương | 009587/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Chuyển đến từ 22/10/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | NHS |
7775 | Lê Thanh Hải | 009045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | YS |
7776 | Nguyễn Văn Hiệp | 010292/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7777 | Dương Thị Lý | 007780/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7778 | Nguyễn Thị Ngân | 018602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7779 | Vũ Xuân Nam | 007848 / TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHDT | chuyển đến từ 31/12/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7780 | Hoàng Duy Hùng | 007621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7781 | Phạm Văn Dương | 008006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học dân tộc | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ/Trưởng trạm |
7782 | Triệu Thị Cúc | 010356/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7783 | Lê Thị Yến | 009219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Ysỹ |
7784 | Đoàn Thị Thúy | 012001/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7785 | Lê Thị Lương | 010211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ /Trưởng trạm |
7786 | Tô Thị Trang | 008012/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
7787 | Lê Thị Huyền | 008017/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
7788 | Đào Văn Hải | 008040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Nhân viên |
7789 | Lê Quang Tân | 010385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7790 | Lê Thị Tơ | 010382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7791 | Nguyễn Thị Minh | 010386/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7792 | Hoàng Thị Hiền | 010383/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7793 | Đặng Văn Thanh | 010329/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7794 | Lê Ích Chúc | 009218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7795 | Nguyễn Thị Hảo | 007713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7796 | Nguyễn Thị Hiểu | 007718/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7797 | Bùi Sỹ Tấn | 007451/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7798 | Nguyễn Thị Hiếu | 007569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7799 | Nguyễn Thị Nga | 007566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7800 | Vũ Thị Thanh | 007598/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |