TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7761 | Nguyễn Thị Thảo | 1268/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý, CS bán thuốc ĐY | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Cấp thuốc ngoại trú |
7762 | Lê Linh Nga | 6742/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thống kê - cấp thuốc nội trú |
7763 | Đoàn Thị Tiến | 6809/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kho dược |
7764 | Trịnh Xuân Đức | 002999/HNA-CCHN | KCB Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 31/5/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7765 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15276/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | Từ 21/11/2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT PK RHM |
7766 | Lường Tú Huy | 14324/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 31/5/2013 | PKĐK 90 |
7767 | Lê Đức Thành | 000910/TH-CCHN | KCB Nội khoa, Siêu âm tổng quát, Xquang cơ bản | Nghỉ từ ngày 14/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7768 | Trịnh Thị Nguyên | 019448/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7769 | Cao Thị Thu Phương | 011143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ ngày 13/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7770 | Hoàng THị Hồng | 0008916/ĐNAI-CCHN | ĐIều dưỡng viên | Từ 22/11/2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
7771 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT điện não lưu huyết não | Nghỉ việc từ 01/6/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7772 | Lê Thị Hòa | 019394/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | LV từ 16/12/2023; Nghỉ việc từ 20/2/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7773 | Trần Xuân Toản | 017914/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7774 | Hà Thị Thu | 019455/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7775 | Hoàng Thị Kim Dung | 019426/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7776 | Phạm Thị Hải | 002913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7777 | Lê Thị Tuyết | 012450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
7778 | Nguyễn Thị Phương | 010979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7779 | Đường Thị Tình | 019456/TH-CCHN | KTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7780 | Hà Thị Thanh | 019423/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7781 | Đỗ Văn Tuấn | 018821/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, CCĐT Điện não,lưu huyết não; NSoi tiêu hóa | Từ 22/11/2022; Từ 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN + trực | Khoa KB |
7782 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 28/11/2022; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB đa khoa |
7783 | Phạm Văn Phượng | 13662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Nghỉ việc từ 29/9/2023 | PKDK Medlatec |
7784 | Lê Kinh Quyến | 004599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Tai Mũi Họng |
7785 | Nguyễn Thị Phương | 000705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Sản |
7786 | Phạm Thị Mạnh | 007794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản | Nghỉ việc từ 08/6/2023 | -PKDK Medlatec |
7787 | Lê Thị Hoàng | 009535/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Nội |
7788 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 000011/TH-CCHN | Chuyên khoa chuẩn đoán hình ảnh | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng chẩn đoán hình ảnh |
7789 | Nguyễn Viết Hùng | 15755/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7790 | Nguyễn Thị Thu | 14044/TH - CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày,7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7791 | Phạm Thị Phương | 027884/HNO-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7792 | Đỗ Viết Tuấn | 0017301/HNO-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày,7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7793 | Lê Thị Trang | 008551/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
7794 | Kiều Thị Thúy | 017543/TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng- Lấy mẫu xét nghiệm |
7795 | Lê Thị Chinh | 004977/TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng- Lấy mẫu xét nghiệm |
7796 | Lê Trí Uy | 010939/TH-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7797 | Lê Thị Hồng | 018054/TH-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7798 | Lê Việt Linh | 037590/HCM-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7799 | Trần Đăng Nghĩa | 14153/TH-CCHN | KTV Xquang | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật chụp XQuang |
7800 | Lê Duy Phú | 023480/HNO-CCHN | KTV Xquang | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật chụp XQuang |