TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7681 | Trương Thị Tuyến | 14070/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 07/11/2022; Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | Y sĩ khoa YHCT-PHCN, Phụ trách PK YHCT |
7682 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 31//10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sĩ khoa YHCT-PHCN |
7683 | Lê Văn Ánh | 000076/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 31/10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
7684 | Nguyễn Anh Tuấn | 006723/TH-CCHN | KBCB nội khoa, CC: nội soi tiêu hóa; siêu âm trong sản phụ khoa; Xquang; CT scaner và điện tim chẩn đoán | Nghỉ việc từ ngày 26/05/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7685 | Lê Thị Ánh Hằng | 000025/TH-CCHN | KB,CB Nội, Nhi | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng Khoa khám bệnh-Khám Nhi |
7686 | Lê Văn Sứ | 004525/TH-CCHN | KB, CB Nội khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám Nội - Nội tiết |
7687 | Trần Thế Sơn | 000006/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khámNgoại |
7688 | Lê Thị Huyền | 000618/TH-CCHN | KB,CB CK Sản phụ khoa và KHHGĐ | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám Sản |
7689 | Vũ Xuân Đồng | 001763/TH-CCHN | KB,CB CK TMH | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám CK TMH |
7690 | Vũ Tiến Cầu | 036018/BYT-CCHN | KB,CB, CK TMH | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | Khám CK TMH |
7691 | Đào Xuân Thành | 007483/TH-CCHN; QĐ: 1367/QĐ-SYT | KB,CB PHCN; KB,CB bằng YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám YHCT-PHCN số 1 |
7692 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN; QĐ BSPVHĐCM số 24/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa YHCT, PHCN | Nghỉ việc từ 24/4/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7693 | Bùi Thị Thư | 006689/TH-CCHN | KB, CB Nội khoa, Hồi sức cấp cứu | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám Nội khoa, Hồi sức cấp cứu |
7694 | Dương Ngọc Lâm | 002417/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phòng khám CK Ngoại |
7695 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 016821/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng phòng KHTH kiêm Phòng khám CK Ngoại |
7696 | Ngô Hồng | 011783/TH-CCHN | KB,CB CK Mắt | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám CK Mắt |
7697 | Phan Trần Thùy Dung | 019445/TH-CCHN | KB,CB CK RHM | Nghỉ việc từ 15/1/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7698 | Phạm Trung Thành | 190144/CCHN-BQP; QĐ số 1815/QĐ-BQP | KB,CB đa khoa; KCB nội chung, SA tổng quát | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khám PK nội chung, SA tổng quát |
7699 | Nguyễn Gia Vinh | 003027/TH-CCHN; GCN | KB,CB bằng YHCT, NSTH, PHCN, khám mổ thắt trĩ | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | KCB YHCT, NSTH, PHCN, khám mổ thắt trĩ |
7700 | Đinh Tiến Lợi | 016177/TH-CCHN | KCB CK PHCN | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7701 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | KCB CK YHCT | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7702 | Lê Thị Oanh | 13915/TH-CCHN; QĐ BSPVHĐCM số 29/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa YHCT, PHCN | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KCB YHCT |
7703 | Nguyễn Hữu Nam | 006300/TH-CCHN | KB, CB YHCT - PHCN | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7704 | Trần Đình Hùng | 34712/BYT-CCHN | KB, CB Nội khoa | Nghỉ việc từ 19/6/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7705 | Nguyễn Thị Phượng | 001169/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội, KB,CB Nội khoa |
7706 | Trương Thị Liên | 003418/TH-CCHN; QĐBSPVHĐCM 289/QĐ-SYT | KB,CB Nội,TK, CC Điện não, Điện tim | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội, KB,CB Nội,TK, CC Điện não, Điện tim |
7707 | Đặng Xuân Nam | 036007/BYT-CCHN | KB, CB Nội khoa | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | Khoa Nội, KB, CB Nội khoa |
7708 | Nguyễn Đình Tuấn | 006666/TH-CCHN | KB,CB Nội, Nhi | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa Nhi KB,CB chuyên khoa Nhi |
7709 | Nguyễn Văn Hiếu | 018482/TH-CCHN | KB,CB, CK đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nhi, KB,CB đa khoa |
7710 | Hoàng Trọng Mẫn | 0016930/BYT-CCHN | KB,CB CK Nội tổng hợp, Nhi | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | Khoa Nhi, KCB CK Nhi |
7711 | Nguyễn Văn Phương | 090758/CCHN- BQP | KB,CB đa khoa, CK TMH | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa LCK - KCB đa khoa – CK TMH |
7712 | Lê Duy Tuấn | 15090/TH-CCHN | KB, CB CK Mắt | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa LCK, KB, CB CK Mắt |
7713 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | KB,CB, CK RHM | NGhỉ việc từ 24/3/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7714 | Nguyễn Cao Cường | 001414/TH-CCHN; QĐ SỐ 119/QĐ-SYT: CĐHA; QĐ số 03/QĐ-SYT: NSTH, ĐT | KCB Nội khoa, CĐHA, NSTH, ĐT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | PGĐ kiêm TK CĐHA, thực hiện chẩn đoán hình ảnh - NSTH, đọc ĐT |
7715 | Trương Tiến Quân | 008454/TH-CCHN; QĐBSPV 401/QĐ-SYT | KCB CĐHA, SA tim mạch, ĐN, LHN, NSTH trên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CĐHA thực hiện CĐHA, SA TM, ĐN, LHN, NSTH trên |
7716 | Lê Xuân Hanh | 0016912/BYT-CCHN; SA tim mạch, đo CNHH và nhận định KQ, đọc ĐT | KB,CB CK Nội tổng hợp, Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | GĐBV, thực hiện chẩn đoán hình ảnh, SA tim mạch, đo CNHH và nhận định KQ, đọc ĐT |
7717 | Lê Văn Kiệm | 000028/TH-CCHN | GMHS, cấp cứu | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CLS, Gây mê thực hiện các thủ thuật trong BV |
7718 | Lê Văn Tuấn | 018355/TH-CCHN; CĐHA cơ bản | KB,CB đa khoa, CC CKĐH CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CLS, KCBĐK, thực hiện CĐHA |
7719 | Đoàn Văn Long | 016905/BYT-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 28/02/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7720 | Vũ Thị Thanh Tâm | 011904/TH-CCHN; 88/ QĐ-SYT | Kỹ Thuật viên XN; Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CLS, đọc KQXN và TH KTXN |