TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7601 | Đào Thị Phượng | 019491 | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | BV Phổi |
7602 | Nguyễn Thị Trà | 019492 | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | TTKSBT |
7603 | Nguyễn Văn Phúc | 019493 | Chuyên khoa Xét nghiệm | cấp đổi | BV Tỉnh |
7604 | Trương Mai Linh | 019466/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | TTYT Quan Sơn |
7605 | Tống Văn Giang | 019495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 22th | chưa |
7606 | Lê Thị Quyên | 019433/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 13/10/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | Bác sỹ |
7607 | Hoàng Thanh Tuấn | 002950/TH-CCHN | KCB Nội khoa, Siêu âm; CCĐT: Các kỹ thuật chẩn đoán Xquang thông thường | Từ 01/10/2022; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng chẩn đoán hình ảnh |
7608 | Hà Văn Anh | 015878/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ đa khoa |
7609 | Lương Thị Xoan | 2222/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc. Nhà thuốc. Quầy thuốc | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Nhà thuốc. Quầy thuốc |
7610 | Lê Anh Hùng | 090002/CCHN-BQP | KCB chuyên khoa Nội chung | Nghỉ việc từ 27/02/2023 | PKĐK An Thịnh |
7611 | Hoàng Thị Thắm | 010276/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sĩ đa khoa |
7612 | Đinh Văn Bảo | 6946/CCHN-D-SYT-TH | bán lẻ thuốc | từ 10/11/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần+ trực và điều động | phòng dược |
7613 | Nguyễn Thị Diệu | 15784/TH-CCHN | KCB YHCT; CCĐT: Siêu âm mạch, tim, tổng quát | Từ 7h-17h thứ 2,3,4,5,6 và CN | Khoa YHCT |
7614 | Đinh Thị Mười | 018621/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ tháng 11/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | PK YHCT |
7615 | Hà Ngọc Minh | 007366/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | Từ 01/10/2022; 7h-17h các ngày trong tuần | PK Nhi |
7616 | Đoàn Văn Sơn | 018892/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 03/11/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Khoa YHCT- PHCN |
7617 | Trịnh Thị Lạp | 006158/TB-CCHN | KCB CK Tai Mũi Họng | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
7618 | Lê Tiến Dũng | 007819/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 09/11/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT Ngoại |
7619 | Đỗ Thắng Thụ | 000930/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 10/11/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT PK YHCT |
7620 | Lê Đăng Viễn | 000252/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Từ 02/3/2024; 6h30-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ, khoa KB |
7621 | Lương Thị Thanh | 15279/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
7622 | Đào Đức Vân | 002026/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | chuyển công tác về bv Đông Sơn từ tháng 4/2023 | BVĐK Quan Hóa |
7623 | Phạm Văn Khánh | 019263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác BV Nhi từ tháng 1/2023 | BVĐK Quảng Xương |
7624 | Nguyễn Khắc Cường | 019498 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
7625 | Lê Xuân Cương | 019499 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
7626 | Trương Thị Thu Giang | 019500 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Đang thử việc chưa ký HĐ |
7627 | Đặng Hồng Anh | 019501 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7628 | Hà Thanh Sơn | 019504 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
7629 | Vi Văn Sáng | 019506 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVQTHL |
7630 | Phạm Văn Cường | 019507 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nga SƠn |
7631 | Nguyễn Tuấn Anh | 019425 | Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | Mất | BV Pthinh |
7632 | Nguyễn Triệu Thiện | 019508 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | đã có XM SYT HCM |
7633 | Lê Thị Khánh | 019509 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7634 | Đinh Nho Liêm | 019510 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | Có XMTH SYT TB |
7635 | Lê Thị Phượng | 019511 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hàm Rồng |
7636 | Nguyễn Thị Lý | 019512 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm Sơn |
7637 | Hà Thị Yến | 019514 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BV QTHL |
7638 | Đặng Phương Nam | 019515 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | đã có XM SYT HCM |
7639 | Trịnh Hải | 019497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Thử việc BV UB |
7640 | Trần Mai Anh | 019516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Hồng Phát |