TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7841 | Nguyền Thị Dung | 018309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | K.Ngoại TH |
7842 | Nguyễn Thị Hạnh | 019818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ck nhi | Từ 1/1/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | K.TMLN |
7843 | Lê Nhân Đại | 018427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.Ngoại TH |
7844 | Tống Minh Quân | 018415/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | K.HSCC |
7845 | Nguyễn Thị Lan Anh | 006824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 1/1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Khoa Mắt |
7846 | Phạm Văn Khánh | 019263/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 1/2023; 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | HSCC |
7847 | Nguyễn Thị Thu Hà | 019901/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Vi sinh | Không | Chưa |
7848 | Phan Thị Hồng Hạnh | 004966/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán, có CCĐT Xét nghiệm | Từ 02/01/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
7849 | Lâm Ngọc Hải | 019904/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
7850 | Lê Thị Hoài | 019905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
7851 | Đào Thị Thủy | 019906/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
7852 | Trương Thị Liên | 019911/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 24th | chưa |
7853 | Lê Thanh Huyền | 019907/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV NC |
7854 | Nguyễn Ngọc Quý | 019908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
7855 | Đường Thị Hải | 019909/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
7856 | Nguyễn Thị Hồng | 019910/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18t | BVNC |
7857 | Lê Thị Trang | 019971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7858 | Nguyễn Thị Quyên | 019970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7859 | Lê Như Hùng | 019969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7860 | Nguyễn Thị Trang | 019968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7861 | Bùi Thị Mận | 019967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7862 | Cầm Bá Đạt | 019966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7863 | Lục Thị Hồng | 019965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7864 | Lê Thị Trang | 019964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7865 | Lê Thị Minh | 019963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7866 | Lê Thị Đào | 019958/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hoằng Hóa |
7867 | Lê Vinh Thái | 019950/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
7868 | Phạm Thu Trang | 019949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV YD |
7869 | Lê Thành Long | 019948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp đổi YS-BS | TYT Hà Thái |
7870 | Phạm Phương Thảo | 019946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18tyh | BV TĐCQ |
7871 | Bùi Thị Huệ | 019945/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
7872 | Phạm Thị Thu Thủy | 019944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
7873 | Nguyễn Thị Hạnh | 019943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Phục hồi chức năng | | PHĐHY |
7874 | Nguyễn Ngọc Nghị | 019941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BVQTHL |
7875 | Đỗ Thị Hải Vân | 019940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT YD |
7876 | Nguyễn Thị Trang | 019938/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7877 | Lê Xuân Tuấn | 019937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | PHĐHY |
7878 | Trịnh Thị Nga | 019936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
7879 | Trịnh Xuân Tường | 019935/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Cấp thay đổi (012324) 10/01/2016 | TYT Yên Lạc |
7880 | Đỗ Thị Thanh Hương | 019934/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |