TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7001 | Lê Thị Ngọc Liên | 019139/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
7002 | Nguyễn Thị Lan Anh | 019140/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 16/6/2022; Từ 7h-17h 30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Điều dưỡng viên |
7003 | Nguyễn Thị Bích | 000885/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ ngày 20/6/2022; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
7004 | Phạm Văn Hải | 15661/TH-CCHN | KCB Tai mũi họng | Nghỉ việc từ 10/2/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
7005 | Lê Thị Quỳnh | 017864/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Thanh Hà |
7006 | Lê Minh Quang | 019190/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7007 | Khương Vũ Linh | 019191/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7008 | Văn Thị Ngọc Anh | 019192/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
7009 | Lê Đình Anh | 019193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7010 | Lê Công Vinh | 019194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7011 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7012 | Thiều Thị Bích | 019196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7013 | Lê Phong Hưng | 019197/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7014 | Đào Thị Nga | 019198/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7015 | Nguyễn Thị Hương | 019199/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7016 | Tạ Vân Anh | 019200/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7017 | Cao Ngọc Hải | 019201/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7018 | Lê Thị Phương | 019202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7019 | Hồ Thị Trang | 019203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu | | |
7020 | Trần Thị Hà | 019204/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7021 | Nguyễn Thị Tiên | 019205/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7022 | Lưu Thị Thắm | 019206/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7023 | Phạm Văn Phương | 019207/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7024 | Bùi Thu Trang | 019208/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học truyền máu | | |
7025 | Trần Ngọc Tuấn | 019209/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
7026 | Đinh Thị Bằng | 019210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
7027 | Trịnh Phương Thảo | 019088/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
7028 | Trịnh Thị Hằng | 019212/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7029 | Lê Thị Ngọc | 019213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7030 | Đỗ Thị Hương | 019214/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7031 | Đỗ Thùy Trang | 019215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7032 | Hà Thị Loan | 010626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7033 | Hồ Thanh Nga | 019216/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7034 | Cao Thị Lan | 019217/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
7035 | Lê Thị Ngọc Quỳnh | 019218 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7036 | Lê Trọng Hùng | 019219/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7037 | Lê Minh Huyền | 019221/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7038 | Trịnh Thị Hoa | 019222/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7039 | Nguyễn Thị Lệ | 019223/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7040 | Nguyễn Văn Nam | 019224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |