TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7001 | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 01/8/2022;từ 7h-17h các ngày trog tuần | bác sỹ |
7002 | Lê Thị Liên | 005801/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 20/8/2022; từ 7-17h các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
7003 | Lê Hoàng Anh | 018564/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 20/8/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
7004 | Nguyễn Thị Huyền | 019373/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ từ 18/1/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
7005 | Lê Thị Minh | 019259/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 04/8/2022; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | PTCM; bác sỹ |
7006 | Phạm Thị Phượng | 017662/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y... | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
7007 | Cao Thị Đào | 017649/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y... | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
7008 | Lê Thị Huyền | 019165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 27/6/2022; 7h00- 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên; Khoa khám bệnh |
7009 | Trương Thị Hằng | 019053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/1/2024 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
7010 | Bùi Thị Luân | 019279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5/8/2022; 7h00- 17h00;Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên;Khoa khám bệnh |
7011 | Lê Thị Hòa | 019394/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ ngày 12/12/2023; Nghỉ việc ngày 15/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7012 | Hoàng Văn Khải | 15049/TH-CCHN | KCB đa khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa chấn thương chỉnh hình | Từ 03/4/2024; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,)" | PT PK Ngoại |
7013 | Nguyễn Đình Pháo | 002086/CM-CCHN | Theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV | Từ 07/10/2022; Nghỉ từ 01/11/2022 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
7014 | Nguyễn Trọng Hùng | 019447/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07/10/2022;Nghỉ từ 1/1/2025 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
7015 | Trịnh Thị Hằng | 019212/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ thứ 2, 3, 4, 5, 6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ, tết, điều động | Bác sĩ |
7016 | Nguyễn Đức Hiệu | 13574/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa |
7017 | Lê Thị Minh | 007221/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
7018 | Lê Thị Vân | 009435/TH-CCHN | Phát hiện xử trí bệnh thông thường, xử trí cấp cứu ban đầu một số chứng bệnh tại cộng đồng. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ |
7019 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
7020 | Bùi Thị Hồng | 001115/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Điều dưỡng viên |
7021 | Lang Thị Hồng Liên | 018856/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 01/6/2022; S 7h-11h30; C: 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
7022 | Lê Văn Vường | 007708/TH-CCHN | KCB Nội khoa | từ 01/7/2022; Từ 7h-17htừ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
7023 | Phạm Hồng Nhung | 019141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn , chức danh , nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 02/3/2024 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |
7024 | Trần Văn Bình | 019395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | NGhỉ việc từ 01/11/2022 | BVĐK Bỉm Sơn |
7025 | Nguyễn Trọng Cường | 011790/TH-CCHN | KCB CK TMH | Ngoài giờ hành chính | PTCM PK TMH |
7026 | Lê Thị Thuận | 014720/TH-CCHN | Điều dưỡng | Ngoài giờ hành chính | phụ bác sỹ |
7027 | Lê Thị Thu | 017975/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | Ngoài giờ hành chính | Bác sĩ |
7028 | Nguyễn Hữu Luật | 017559/TH-CCHN | KCB TMH | Ngoài giờ hành chính | Bác sỹ |
7029 | Hoàng Liên Hương | 008963/TH-CCHN | Điều dưỡng | Ngoài giờ hành chính | phụ bác sỹ |
7030 | Nguyễn Thị Hợi | 010635/NA-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 21/10/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | phòng xét nghiệm |
7031 | Lê Văn Đồng | 001693/TH-CCHN | KCB CK Mắt | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
7032 | Triệu Lê Phong | 019496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | Chưa |
7033 | Lê Thị Hoa | 019467 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
7034 | Vũ Ngọc Sáu | 019468 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
7035 | Phạm Thị Trang | 019469 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 26th | TTYT Như Xuân |
7036 | Quách Thị Phương | 019470 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
7037 | Trịnh Xuân Đông | 019471 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Cấp đổi | BV Thạch Thành |
7038 | Võ Hà Phương | 019472 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
7039 | Nguyễn Huỳnh Đức | 019396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | cấp lại | BV Bỉm Sơn |
7040 | Hà Thị Mai Hoa | 019465/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thạch Thành |