TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
5201 | Nguyễn Phương Trang | 018358/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5202 | Hà Minh Lương | 018359/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5203 | Vũ Thúy Hằng | 018360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5204 | Trương Thị Xinh | 018361/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5205 | Nguyễn Tiến Hiếu | 018362/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5206 | Lê Văn Thiều | 018363/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
5207 | Lê Thị Ngọc Mai | 018365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5208 | Lâm Thị Lam | 018364/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5209 | Cao Thị Kiều Trang | 018366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5210 | Lê Thị Phương Thảo | 018367/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5211 | Lê Thúy Nga | 018368/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5212 | Mai Thị Lộc | 018369/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5213 | Lê Văn Thương | 018370/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | | |
5214 | Lê Thị Luân | 018371/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5215 | Đinh Thị Hoa | 018372/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5216 | Đỗ Thị Cúc | 018373/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5217 | Lê Thị Thanh | 018374/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5218 | Lê Thị Trang | 018375/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5219 | Trà Nhật Nam | 018376/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5220 | Lê Thị Bích Thủy | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
5221 | Phạm Hồng Hạnh | 018377/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5222 | Phạm Thị Hà Thu | 018378/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5223 | Hoàng Thị Phương | 018379/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL do TĐ) | | |
5224 | Phạm Thị Vân | 018380/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5225 | Hoàng Thị Nga | 018381/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5226 | Lê Thị Thiết | 018382/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5227 | Nguyễn Thành Chung | 018383/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5228 | Đỗ Trọng Hiền | | Điều dưỡng viên (CL do mất) | | |
5229 | Đỗ Thị Châu | 018384/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5230 | Nguyễn Thị Yến | 018385/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5231 | Đỗ Anh Tiến | 018386/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | | |
5232 | Nguyễn Thị Vui | 018387/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5233 | Lê Hồng Quang | 018388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
5234 | Mai Thị Ngọc Ánh | 018389/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
5235 | Phạm Thị Tu | 009612/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | Nghỉ việc từ 01/01/2022 | Phòng khám đa khoa Lương Điền |
5236 | Cao Văn Gia | 000326/TH-CCHN | KCB Sản Khoa | Nghỉ việc từ 18/5/2023 (đã XM Ko hành nghề tại TH) | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
5237 | Trương Tản Viên | 011590/HD-CCHN | KCB CK Nhi | nghỉ việc từ 01/9/2022 | PK nhi |
5238 | Vũ Tiến Anh | 018265/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5239 | Lê Thị Trang | 018312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |
5240 | Bùi Thị Linh | 016395/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần+ trực và điều động | Điều dưỡng |