Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3801 | Dương Thị ThuHà | 01/01/1990 | THD | 3823 | 07/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3802 | Đoàn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 3824 | 07/09/2017 | Đông Quang, Đông Sơn |
3803 | Hoàng VănThức | 01/01/1990 | THD | 3825 | 07/09/2017 | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa |
3804 | Lê ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 3826 | 07/09/2017 | Hoằng Thành, Hoằng Hóa |
3805 | Phạm Thị Huệ | 01/01/1990 | THD | 3827 | 07/09/2017 | Hoằng Cát, Hoằng Hoa |
3806 | Nguyễn ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 3828 | 07/09/2017 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa |
3807 | Cầm Thị Ánh Tuyết | 01/01/1990 | THD | 3830 | 07/09/2017 | Xuân Lẹ, Thường Xuân |
3808 | Hoàng ĐìnhMinh | 01/01/1990 | CĐD | 3831 | 14/09/2007 | Phường Đông Thọ, TPTH |
3809 | Đặng ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 3832 | 14/09/2017 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
3810 | Thiều ThịHảo | 01/01/1990 | THD | 3833 | 14/09/2017 | TT Rừng Thông, Đông Sơn |
3811 | Dương Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3836 | 14/09/2017 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
3812 | Trương ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3837 | 14/09/2017 | TT huyện Thọ Xuân |
3813 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 3839 | 14/09/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
3814 | Tống ThịĐịnh | 01/01/1990 | THD | 3840 | 14/09/2017 | Vĩnh Tân,Vĩnh Lộc |
3815 | Trương Thị Bình | 01/01/1990 | THD | 3841 | 14/09/2017 | TT huyện Thường Xuân |
3816 | Lý ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 3842 | 14/09/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
3817 | Lê ThịHạnh | 01/01/1990 | CĐD | 3844 | 20/09/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
3818 | Lê Thị Lệ Hằng | 01/01/1990 | CĐD | 3845 | 20/09/2017 | Công Bình, Nông Cống |
3819 | Lại Thế Tài | 01/01/1990 | CĐD | 3846 | 20/09/2017 | TT huyện Hà Trung |
3820 | Trần Thị Kim Tiến | 01/01/1990 | CĐD | 3847 | 20/09/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
3821 | Nguyễn ThịHuệ | 01/01/1990 | CĐD | 3848 | 20/09/2017 | Hfa Bình, hà Trung |
3822 | Lương ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 3849 | 20/09/2017 | Luân Thành, Thường Xuân |
3823 | Ng.Thị HuyềnTrang | 01/01/1990 | TCD | 3851 | 20/09/2017 | Quảng Hợp, Quảng Xương |
3824 | Phạm Thị Duyên | 01/01/1990 | THD | 3852 | 20/09/2017 | Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
3825 | Trần Thị Phương Thúy | 01/01/1990 | THD | 3853 | 20/09/2017 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
3826 | Cao thịHoan | 01/01/1990 | THD | 3854 | 20/09/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa |
3827 | Trịnh ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 3855 | 20/09/2017 | P.Điện Biên, TPTH |
3828 | Phạn Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 3856 | 20/09/2017 | P.Ba Đình, TPTH |
3829 | Lê Thị Phương Mai | 01/01/1990 | THD | 3857 | 20/09/2017 | Hải Yến, TĨnh Gia |
3830 | Lại MinhThành | 01/01/1990 | THD | 3858 | 20/09/2017 | Mỹ Lộc. Hậu Lộc |
3831 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3859 | 20/09/2017 | Quảng Cát, TPTH |
3832 | Phạm Thị Liên | 01/01/1990 | THD | 3860 | 20/09/2017 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
3833 | Lê Thị Huyền Trang | 01/01/1990 | CĐD | 3861 | 20/09/2017 | Xuân Hóa, Như Xuân |
3834 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3863 | 20/09/2017 | Hải Bình, Tĩnh Gia |
3835 | Trương ThịHuế | 01/01/1990 | THD | 3865 | 20/09/2017 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa |
3836 | Lê Thị Huyến | 01/01/1990 | THD | 3867 | 20/09/2017 | Bảo lộc, Lâm Đông |
3837 | Lê ThịLợi | 01/01/1990 | THD | 3868 | 20/09/2017 | TT huyện Quảng Xương |
3838 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | THD | 3869 | 20/09/2017 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
3839 | Mai ThịHuê | 01/01/1990 | THD | 3870 | 09/10/2017 | Xuân Minh, Thọ Xuân |
3840 | Lê ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3871 | 09/10/2017 | Thọ Hải, Thọ Xuân |