date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
3881Vũ Thị ThúyChung01/01/1990THD392016/10/2017P.Đông Vệ, TPTH
3882Lê Thu Huyền18/5/1972Trung học dược392116/10/2017P.Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
3883Phạm Thị Huyền01/01/1990THD392316/10/2017Đôgn Lĩnh, TPTH
3884Trần Thị Hà01/01/1990CĐD392416/10/2017xã Tân Phúc, Nông Cống
3885Nguyễn Thị Hồng01/01/1990CĐ D392516/10/2017Thọ Lập.,Thọ Xuân
3886Nguyễn ThịThủy01/01/1990THD392616/10/2017Minh Nghĩa, Noogn Cống
3887Nguyễn ThịPhương01/01/1990THD392716/10/2017Đong Vệ, TPTH
3888Trần VănSơn01/01/1990THD392816/10/2017Nga Thủy, Nga Sơn
3889Dương Thị Thùy01/01/1990THD393316/10/2017Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy
3890Hà Thị ThanhBình01/01/1990THD393416/10/2017Xuân Thành, Thọ Xuân
3891Lê Thị Thủy01/01/1990TCD393501/11/2017Minh Dân, Triệu Sơn
3892Phạm ThịHiền01/01/1990CĐ D393701/11/2017Tượng Văn, Nông Cống
3893Nguyễn ThịLừng01/01/1990THD393901/11/2017Nông Trường, Triệu Sơn
3894Hoàng ThịBình01/01/1990THD394001/11/2017Thọ Bình, Triệu Sơn
3895Bùi Đình Đoàn01/01/1990THD394101/11/2017Trung Lý, Mường Lát
3896Trần Thị Năm08/12/1994Trung học dược394201/11/2017xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa.
3897Hồ Thị Thu01/01/1990THD394301/11/2017Hải Ninh, Tĩnh Gia
3898Đỗ Thị KimOanh01/01/1990THD394401/11/2017P.Đông Vệ, TPTH
3899Vương ThịTrang01/01/1990THD394501/11/2017Nông Trường, Triệu Sơn
3900Trương ThịLuyến01/01/1990THD394601/11/2017Hải Lộc, Hậu Lộc
3901Đỗ Thị Phương15/8/1992Trung học dược394701/11/2017xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
3902Phạm ThịHiền01/01/1990CĐ D394801/11/2017Hoằng Cát, Hoằng Hóa
3903Lưu ThịVui01/01/1990THD394901/11/2017Định Tăng, Yên Định
3904Đỗ ThịTuyết01/01/1990THD395001/11/2017Vĩnh Long, Vĩnh Lộc
3905Hà ThịNhung01/01/1990THD395101/11/2017Thiệu Khánh, TPTH
3906Lê Thị Quỳnh01/01/1990CĐ D395301/11/2017Thanh Kỳ, Như Thanh
3907Nguyễn ThịNgọc01/01/1990CĐ D395401/11/2017Nga Bạch, Nga Sơn
3908Nguyễn ThịThảo01/01/1990CĐ D395501/11/2017Lương Sơn, Thương Xuân
3909Lê Thị Hương01/01/1990THD395701/11/2017Quảng Thắng, TPTH
3910Lê Thị Tuyết01/01/1990THD395801/11/2017P.Nam Ngạn, TPTH
3911Lê Thị Kế01/01/1990THD395901/11/2017Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa
3912Lê Sỹ Thư01/01/1990THD396001/11/2017Hoằng Minh, Hoằng Hóa
3913Lê TiếnSỹ01/01/1990THD396101/11/2017Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa
3914Hoàng ThịTâm01/01/1990THD396201/11/2017Hoằng Lưu, Hoằng Hóa
3915Nguyễn ThịHà01/01/1990THD396301/11/2017Hoằng Lộc, Hoằng Hóa
3916Nguyễn Thị ThuHồng01/01/1990THD396401/11/2017Hoằng Lộc, Hoằng Hóa
3917Lê Thị May01/01/1990THD396501/11/2017Tân Ninh, Triệu Sơn
3918Phạm VănDân01/01/1990THD396810/11/2017TX.Bỉm Sơn
3919Lê Thị Tươi01/01/1990THD396910/11/2017Thọ Diên, Thọ Xuân
3920Nguyễn Thị Yến01/01/1990CĐ D397010/11/2017Hoằng Đông, Hoằng Hóa

Công khai kết quả giải quyết TTHC