date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênNgày sinhVăn bằng CMSố CCHNNgày cấpĐịa chỉ thường trú
3921Lê Hữu Như01/01/1990TCD397110/11/2017TT Bút Sơn, huyện H.Hóa
3922Phạm thịTình01/01/1990THD397210/11/2017Cẩm Thạch, Cẩm Thủy
3923Phạm Thị Hà01/01/1990THD397310/11/2017Các Sơn, Tĩnh Gia
3924Nguyễn Văn Tuấn01/01/1990THD397410/11/2017Thọ Xương, Thọ Xuân
3925Nguyễn ThịHồng01/01/1990THD397610/11/2017Hải Hà, Tĩnh Gia
3926Lê Thu Vân01/01/1990THD397710/11/2017Hải Thượng, Tĩnh Gia
3927Dương ThịThủy01/01/1990THD398010/11/2017Hoằng Thanh, Hoằng Hóa
3928Phan ThịDung01/01/1990CĐ D398110/11/2017Nga Thắng, Nga Sơn
3929Đỗ Thị Trang01/01/1990THD398210/11/2017Xuân Trường, Thọ Xuân
3930Trần ThịDung01/01/1990THD398310/11/2017TT Lam Sơn, Thọ Xuân
3931Nguyễn Thị Hiên01/01/1990CĐD398410/11/2017Xuân Hưng, Thọ Xuân
3932Lê Thị Phương01/01/1990THD398510/11/2017Thọ Lộc, Thọ Xuân
3933Vũ KhắcLương01/01/1990THD398627/11/2017TT Triệu Sơn, huyện Tr.Sơn
3934Đỗ ThịYến01/01/1990THD398727/11/2017P.Đông Thọ, TPTH
3935Hà Thị LinhTrang01/01/1990THD398827/11/2017Phú Xuân, Quan Hóa
3936Đỗ VănHiệp01/01/1990THD398927/11/2017Tén Tằn, Mường Lát
3937Hà ThịOanh01/01/1990THD399027/11/2017Phú Thanh, Qaun Hóa
3938Lò KhămTùng01/01/1990THD399127/11/2017Hiền Chung, Quan Hóa
3939Nguyễn thịHoàn01/01/1990CĐ D399227/11/2017Thanh Sơn, Tĩnh Gia
3940Nguyễn VănQuang01/01/1990THD399327/11/2017P.Quảng Thắng,TPTH
3941Lê Ngọc Anh01/01/1990THD399427/11/2017Thạch Bình, Th. Thành
3942Nguyễn ThịDuyên01/01/1990CDD399527/11/2017Q.Vong, Quảng Xương
3943Lê Thị Cảnh01/01/1990THD399627/11/2017Quảng Tân, Q.Xương
3944Vũ Thị Thu01/01/1990THD399727/11/2017Quảng Hợp, Q.Xương
3945Đỗ ThịNgoan01/01/1990THD399827/11/2017Q.Lưu, Quảng Xương
3946Nguyễn ThịLiên01/01/1990THD399927/11/2017Q.Lưu, Quảng Xương
3947Lê Thị ThúyHà01/01/1990THD400027/11/2017Quảng Thịnh, TPTH
3948Đào Tuấn Anh01/01/1990THD400127/11/2017Quảng Hòa, Q.Xương
3949Hứa Thị Hạnh01/01/1990THD400227/11/2017Quảng Tân, Q.Xương
3950Nguyễn Thị Hồng Ngọc01/01/1990THD400327/11/2017Quảng Lợi, Q.Xương
3951Nguyễn ThịChinh01/01/1990THD400427/11/2017Quảng Hải, Q.Xương
3952Nguyễn ThịNhung01/01/1990THD400527/11/2017Quảng Lợi, Q.Xương
3953Đàm ThịThu01/01/1990THD400627/11/2017Quảng Đức, Q. Xương
3954Nguyễn ThịNga01/01/1990THD400727/11/2017Thiệu Quang, Thiệu Hóa
3955Hoàng ThịSen01/01/1990THD400827/11/2017Sơn Điện, Qaun Sơn
3956Nguyễn XuânBách01/01/1990THD400927/11/2017TT huyện Quan Sơn
3957Mai ThịPhương01/01/1990THD401027/11/2017Quảng Nhân, Q. Xương
3958Ngô ThịHuệ01/01/1990THD401127/11/2017Q.Phong, Quảng Xương
3959Lê ThịThu01/01/1990THD401227/11/2017Đông Vệ, TPTH
3960Hoàng Quốc Trí01/01/1990THD401327/11/2017TT huyện Thọ Xuân

Công khai kết quả giải quyết TTHC