Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
3921 | Lê Hữu Như | 01/01/1990 | TCD | 3971 | 10/11/2017 | TT Bút Sơn, huyện H.Hóa |
3922 | Phạm thịTình | 01/01/1990 | THD | 3972 | 10/11/2017 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy |
3923 | Phạm Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 3973 | 10/11/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia |
3924 | Nguyễn Văn Tuấn | 01/01/1990 | THD | 3974 | 10/11/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
3925 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 3976 | 10/11/2017 | Hải Hà, Tĩnh Gia |
3926 | Lê Thu Vân | 01/01/1990 | THD | 3977 | 10/11/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia |
3927 | Dương ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 3980 | 10/11/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
3928 | Phan ThịDung | 01/01/1990 | CĐ D | 3981 | 10/11/2017 | Nga Thắng, Nga Sơn |
3929 | Đỗ Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 3982 | 10/11/2017 | Xuân Trường, Thọ Xuân |
3930 | Trần ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3983 | 10/11/2017 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
3931 | Nguyễn Thị Hiên | 01/01/1990 | CĐD | 3984 | 10/11/2017 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
3932 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3985 | 10/11/2017 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
3933 | Vũ KhắcLương | 01/01/1990 | THD | 3986 | 27/11/2017 | TT Triệu Sơn, huyện Tr.Sơn |
3934 | Đỗ ThịYến | 01/01/1990 | THD | 3987 | 27/11/2017 | P.Đông Thọ, TPTH |
3935 | Hà Thị LinhTrang | 01/01/1990 | THD | 3988 | 27/11/2017 | Phú Xuân, Quan Hóa |
3936 | Đỗ VănHiệp | 01/01/1990 | THD | 3989 | 27/11/2017 | Tén Tằn, Mường Lát |
3937 | Hà ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 3990 | 27/11/2017 | Phú Thanh, Qaun Hóa |
3938 | Lò KhămTùng | 01/01/1990 | THD | 3991 | 27/11/2017 | Hiền Chung, Quan Hóa |
3939 | Nguyễn thịHoàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3992 | 27/11/2017 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
3940 | Nguyễn VănQuang | 01/01/1990 | THD | 3993 | 27/11/2017 | P.Quảng Thắng,TPTH |
3941 | Lê Ngọc Anh | 01/01/1990 | THD | 3994 | 27/11/2017 | Thạch Bình, Th. Thành |
3942 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | CDD | 3995 | 27/11/2017 | Q.Vong, Quảng Xương |
3943 | Lê Thị Cảnh | 01/01/1990 | THD | 3996 | 27/11/2017 | Quảng Tân, Q.Xương |
3944 | Vũ Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3997 | 27/11/2017 | Quảng Hợp, Q.Xương |
3945 | Đỗ ThịNgoan | 01/01/1990 | THD | 3998 | 27/11/2017 | Q.Lưu, Quảng Xương |
3946 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3999 | 27/11/2017 | Q.Lưu, Quảng Xương |
3947 | Lê Thị ThúyHà | 01/01/1990 | THD | 4000 | 27/11/2017 | Quảng Thịnh, TPTH |
3948 | Đào Tuấn Anh | 01/01/1990 | THD | 4001 | 27/11/2017 | Quảng Hòa, Q.Xương |
3949 | Hứa Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4002 | 27/11/2017 | Quảng Tân, Q.Xương |
3950 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 01/01/1990 | THD | 4003 | 27/11/2017 | Quảng Lợi, Q.Xương |
3951 | Nguyễn ThịChinh | 01/01/1990 | THD | 4004 | 27/11/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
3952 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4005 | 27/11/2017 | Quảng Lợi, Q.Xương |
3953 | Đàm ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4006 | 27/11/2017 | Quảng Đức, Q. Xương |
3954 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 4007 | 27/11/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa |
3955 | Hoàng ThịSen | 01/01/1990 | THD | 4008 | 27/11/2017 | Sơn Điện, Qaun Sơn |
3956 | Nguyễn XuânBách | 01/01/1990 | THD | 4009 | 27/11/2017 | TT huyện Quan Sơn |
3957 | Mai ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4010 | 27/11/2017 | Quảng Nhân, Q. Xương |
3958 | Ngô ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 4011 | 27/11/2017 | Q.Phong, Quảng Xương |
3959 | Lê ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4012 | 27/11/2017 | Đông Vệ, TPTH |
3960 | Hoàng Quốc Trí | 01/01/1990 | THD | 4013 | 27/11/2017 | TT huyện Thọ Xuân |