Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4001 | Nguyễn ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 4063 | 20/12/2017 | Minh Lộc, Hậu Lộc |
4002 | Đặng ThịHợi | 01/01/1990 | THD | 4064 | 20/12/2017 | Châu Lộc, Hậu Lộc |
4003 | Nguyễn ĐăngXoa | 01/01/1990 | THD | 4065 | 20/12/2017 | Đông Hòa, Đông Sơn |
4004 | Trần ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 4066 | 20/12/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
4005 | Nguyenx Thị Thôn | 01/01/1990 | THD | 4067 | 20/12/2017 | Tín Thọ, Hậu Lộc |
4006 | Lê Thị Thanh | 01/01/1990 | THD | 4068 | 20/12/2017 | TT huyện Hậu Lộc |
4007 | Hoàng THịHiền | 01/01/1990 | THD | 4070 | 20/12/2017 | Thiệu Giao, Thiệu Hóa |
4008 | Nguyễn ThịKiên | 01/01/1990 | THD | 4071 | 20/12/2017 | Thịu Nguyên, Thiệu Hóa |
4009 | Le Minh Hường | 01/01/1990 | THD | 4072 | 20/12/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn |
4010 | Trịnh Thị Phương | 01/01/1990 | CDD | 4073 | 20/12/2017 | TT Quán Lào, Yên Định |
4011 | Phạm ThịNga | 01/01/1990 | CDD | 4074 | 20/12/2017 | Nga Nhân, Nga Sơn |
4012 | Hà Văn Phương | 17/11/1985 | THD | 4075 | 25/12/2017 | Thiệu Vân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4013 | Vũ ThịNgân | 01/01/1990 | THD | 4076 | 25/12/2017 | Thiệu Toán, Thiệu Hóa |
4014 | Lục Thị Na | 01/01/1990 | THD | 4077 | 25/12/2017 | Ban Công, Bá Thước |
4015 | Le VươngAnh | 01/01/1990 | THD | 4078 | 25/12/2017 | Điền Thượng, Bá Thước |
4016 | Le ThịPhượng | 01/01/1990 | THD | 4079 | 25/12/2017 | Lương Trung, Bá Thước |
4017 | Hà ThịLượng | 01/01/1990 | THD | 4080 | 25/12/2017 | điền Lư, Bá Thước |
4018 | Nguyễn ThịGiang | 01/01/1990 | THD | 4081 | 25/12/2017 | điền Trung, Bá Thước |
4019 | Bùi Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4082 | 25/12/2017 | Điền Trung, Bá Thước |
4020 | Tào VănLinh | 01/01/1990 | THD | 4083 | 25/12/2017 | Điền Trung, Bá Thước |
4021 | Đỗ PhiNga | 01/01/1990 | THD | 4084 | 25/12/2017 | Lâm Xa, Ba Thước |
4022 | Hà Văn Bích | 01/01/1990 | THD | 4085 | 25/12/2017 | Kỳ Tân, Bá Thươc |
4023 | Dương VănHoàng | 01/01/1990 | THD | 4086 | 25/12/2017 | Thiệu Khánh, Thiệu Hóa |
4024 | Le ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4087 | 25/12/2017 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa |
4025 | Quản ThịHường | 01/01/1990 | THD | 4088 | 25/12/2017 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
4026 | Le ThịNam | 01/01/1990 | THD | 4089 | 25/12/2017 | Phường Tân Sơn, TPTH |
4027 | Trịnh Thị Giang | 01/01/1990 | THD | 4090 | 25/12/2017 | Quý Lộc, Yên Định |
4028 | Phạm ThịThắm | 01/01/1990 | THD | 4091 | 25/12/2017 | Yên Trường, Yên Định |
4029 | Thiều ThịTình | 01/01/1990 | THD | 4092 | 25/12/2017 | Định Bình, Yen Định |
4030 | Vũ ThịLan | 01/01/1990 | THD | 4093 | 25/12/2017 | Định Hòa, Yên Định |
4031 | Phạm ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 547 | 25/09/2013 | Yên Trung, Yên Định |
4032 | Nguyễn Thị HảiYến | 01/01/1990 | THD | 4095 | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định |
4033 | Trịnh VănThăng | 01/01/1990 | THD | 4096 | 25/12/2017 | Định Hải, Yên Định |
4034 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4097 | 25/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định |
4035 | Trịnh Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4098 | 25/12/2017 | Định Lien, Yên Định |
4036 | Mai HuyThám | 01/01/1990 | THD | 4099 | 25/12/2017 | TX Bỉm Sơn |
4037 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4100 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4038 | Lê ThịThịnh | 01/01/1990 | THD | 4101 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4039 | Hà ThịQuyên | 01/01/1990 | THD | 4102 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |
4040 | Vũ ThịHải | 01/01/1990 | THD | 4103 | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định |