TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4481 | Lê Thị Lụa | 01/01/1990 | THD | 4595 | 08/10/2018 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa |
4482 | Đoàn Thị HoaPhượng | 01/01/1990 | THD | 4596 | 08/10/2018 | P.Trường Thi, TP.Thanh Hóa |
4483 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4599 | 29/10/2018 | xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn |
4484 | Kiều QuốcDự | 01/01/1990 | THD | 4600 | 29/10/2018 | Quảng Tấm, TP.Thanh Hóa |
4485 | :Lê ThịNụ | 01/01/1990 | THD | 4601 | 29/10/2018 | Thăng Bình, huyện Nông Cống |
4486 | Hoàng ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 3553 | 04/07/2017 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn |
4487 | Hoàng Thị HồngThu | 01/01/1990 | CDD | 4602 | 02/11/2018 | huyện Nghĩa Đàn, tĩnh Nghệ An |
4488 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | CDD | 4603 | 02/11/2018 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành |
4489 | Lê Thị Thanh Thúy | 01/01/1990 | THD | 4604 | 02/11/2018 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa |
4490 | Đỗ Viết Minh | 01/01/1990 | THD | 4605 | 02/11/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
4491 | Nguyễn ThịThu | 01/01/1990 | CDD | 4606 | 02/11/2018 | Quảng thắng, TP.Thanh Hóa |
4492 | Lê Thị Dung | 01/01/1990 | CDD | 4607 | 02/11/2018 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân |
4493 | Lê ThịPhượng | 01/01/1990 | THD | 4608 | 02/11/2018 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa |
4494 | Nguyễn ThịXuân | 01/01/1990 | THD | 4609 | 02/11/2018 | Thôn 3, Quảng Hòa, Quảng Xương |
4495 | Hoàng Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 4610 | 02/11/2018 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
4496 | Nguyễn Thị Bảy | 01/01/1990 | THD | 4611 | 02/11/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân |
4497 | Nguyễn ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 4613 | 02/11/2018 | xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hóa |
4498 | Phạm Thị ThùyDung | 01/01/1990 | THD | 4614 | 02/11/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
4499 | Phạm ĐìnhHuy | 01/01/1990 | THD | 4615 | 21/11/2018 | xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn |
4500 | Phạm XuânThiện | 01/01/1990 | THD | 4616 | 21/11/2018 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn |
4501 | Nguyễn ThịThúy | 01/01/1990 | CĐD | 4617 | 21/11/2018 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
4502 | Lưu ThịHồng | 01/01/1990 | CĐD | 4618 | 21/11/2018 | Xã Hoằng Quang, TPTH |
4503 | Lê ThịBình | 01/01/1990 | THD | 4619 | 21/11/2018 | Xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
4504 | Phạm ThạchThảo | 15/3/1993 | THD | 4620 | 21/11/2018 | Xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4505 | Lê Thùy Dung | 01/01/1990 | THD | 4621 | 21/11/2018 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân |
4506 | Hoàng Thị Thương | 01/01/1990 | THD | 4622 | 21/11/2018 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân |
4507 | Lương ThịLê | 01/01/1990 | THD | 4623 | 21/11/2018 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân |
4508 | Nguyễn ThịHợp | 01/01/1990 | CĐD | 4624 | 21/11/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân |
4509 | Phạm Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 4625 | 21/11/2018 | xã Thọ Xương,huyện Thọ Xuân |
4510 | Nguyễn Thị Toan | 01/01/1990 | CĐD | 4626 | 21/11/2018 | Xã Nhân Hải, huyện Tĩnh Gia |
4511 | Trần Thị ThùyLinh | 01/01/1990 | THD | 4627 | 21/11/2018 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
4512 | Vũ ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4628 | 21/11/2018 | xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn |
4513 | Nguyễn ThịLong | 01/01/1990 | THD | 4629 | 21/11/2018 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa |
4514 | Lê Thị Trang | 01/01/1990 | CĐD | 4630 | 21/11/2018 | xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia |
4515 | Hoàng ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 4631 | 21/11/2018 | Xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn |
4516 | Lê Thị Như Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 4632 | 21/11/2018 | Phường Phú Sơn, TPTH |
4517 | Lê ThịKhuyên | 01/01/1990 | THD | 4634 | 21/11/2018 | xã Định Long, huyện Yên Định |
4518 | Lục ThịHoài | 01/01/1990 | THD | 4635 | 21/11/2018 | xã Thanh Lâm, huyện Như Thanh |
4519 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | CĐD | 4636 | 21/11/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
4520 | Phạm Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4637 | 21/11/2018 | TT Cẩm Thủy, huyện cẩm Thủy |