TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4521 | Mai ThìThùy | 01/01/1990 | THD | 4638 | 21/11/2018 | cã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa |
4522 | Lê Thị ThuPhương | 01/01/1990 | CĐD | 4639 | 21/11/2018 | TT Nông Cống. huyên Nông Cống |
4523 | Trần ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4640 | 21/11/2018 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa |
4524 | Trần ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4641 | 21/11/2018 | xã Lộc Tân, huyện hậu Lộc |
4525 | Ngô Thị HoàiLinh | 01/01/1990 | CĐD | 4642 | 21/11/2018 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định |
4526 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4643 | 21/11/2018 | P.Trung Sơn, TP.Sầm Sơn |
4527 | Đinh HồngNhung | 01/01/1990 | THD | 4644 | 21/11/2018 | P.Đông Vệ, TPTH |
4528 | Quách TháiLương | 01/01/1990 | THD | 4645 | 21/11/2018 | Xã ThànhTân, Thạch Thành |
4529 | Trịnh Thị ThúyNga | 01/01/1990 | THD | 4646 | 21/11/2018 | P.Ba Đình,TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4530 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 4649 | 04/12/2018 | xã Ngư Lộc, huyện hậu Lộc |
4531 | Lê QuýOai | 01/01/1990 | THD | 4651 | 04/12/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân |
4532 | Trần ThịYến | 01/01/1990 | CĐD | 4652 | 04/12/2018 | Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia |
4533 | Lê Thị Thuỷ | 01/01/1990 | CĐD | 4653 | 04/12/2018 | Đông Minh, huyền Đông Sơn |
4534 | Lương ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 4654 | 04/12/2018 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống |
4535 | Vũ Thị TuyếtNhung | 01/01/1990 | CĐD | 4655 | 04/12/2018 | Phường Đông Thọ, TPTH |
4536 | Phùng ThịMai | 01/01/1990 | CĐD | 4656 | 04/12/2018 | xã Tây Hồ, huyện thọ Xuân |
4537 | Lê Thị Lài | 01/01/1990 | TCD | 4657 | 04/12/2018 | xã Yên Phong, huyện Yên Định |
4538 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | THD | 4658 | 04/12/2018 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
4539 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4659 | 04/12/2018 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xươmg |
4540 | Hoàng ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 4660 | 04/12/2018 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương |
4541 | Lê Thị Lượng | 01/01/1990 | THD | 4662 | 17/12/2018 | xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia |
4542 | Dương Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 4664 | 17/12/2018 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa |
4543 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 4665 | 17/12/2018 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa |
4544 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 4667 | 17/12/2018 | Phường Đông Thọ, TPTH |
4545 | Dương KhắcCường | 01/01/1990 | THD | 4668 | 17/12/2018 | xã Điền Lư, huyện bá Thước |
4546 | Hà Thị Hàng | 01/01/1990 | THD | 4669 | 17/12/2018 | xã Văn Nho, huyện bá Thước |
4547 | Bùi Hồng Thiên | 01/01/1990 | THD | 4670 | 17/12/2018 | xã Lương Nộ, huyện bá Thước |
4548 | Hoàng ThịThu | 01/01/1990 | CĐD | 4671 | 17/12/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
4549 | Hoàng Thị ThuTrang | 01/01/1990 | THD | 4672 | 17/12/2018 | xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương |
4550 | Lương ThịNhan | 01/01/1990 | THD | 4673 | 17/12/2018 | xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn |
4551 | Nguyễn ThịThơ | 01/01/1990 | THD | 4674 | 17/12/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện hoằng Hóa |
4552 | Nguyễn ThịHưng | 01/01/1990 | THD | 4675 | 17/12/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
4553 | Đinh VănHưng | 01/01/1990 | THD | 4676 | 17/12/2018 | xã Hoằng Quý, huyện hoằng Hóa |
4554 | Nguyễn ThịLệ | 01/01/1990 | CĐD | 4677 | 17/12/2018 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
4555 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | THD | 4681 | 17/12/2018 | xã Yên Nho, huyện Như Thanh |
4556 | Lê Bá Đại | 01/01/1990 | THD | 4682 | 17/12/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Công |
4557 | Trịnh ThịMiền | 01/01/1990 | THD | 4683 | 17/12/2018 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
4558 | Vũ Thị Luân | 01/01/1990 | THD | 4684 | 17/12/2018 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc |
4559 | Đỗ Đình Duẩn | 01/01/1990 | THD | 4685 | 17/12/2018 | xã Thuệ Hợp, huyện thiệu Hóa |
4560 | Nguyễn ThịHoàn | 01/01/1990 | THD | 4686 | 17/12/2018 | xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia |