TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4681 | Nguyễn Thị Ngọc | 28/5/1989 | Đại học dược | 4803/CCHND/SYT-TH | | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4682 | Lương Văn Đức | 11/11/1990 | Đại học dược | 4804/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng Cát, huyện haowngf HÓa, tỉnh Thanh Hóa |
4683 | Nguyễn Thị Lan | 15/7/1992 | Đại học dược | 4805/CCHND/SYT-TH | | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4684 | Đặng Thị Thu Hương | 06/12/1992 | Đại học dược | 4806/CCHND/SYT-TH | | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4685 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | 18/01/1992 | Đại học dược | 4807/CCHND/SYT-TH | | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4686 | Mai Thị Linh | 17/4/1995 | Cao đẳng dược | 4815/CCHND/SYT-TH | | Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4687 | Trương Hoàng Long | 03/4/1994 | Trung học dược | 4816/CCHND/SYT-TH | | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4688 | Bùi Thị Yến | 25/10/1995 | Trung học dược | 4817/CCHND/SYT-TH | | Xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4689 | Hà Thị Thảo | 04/01/1997 | Trung học dược | 4818/CCHND/SYT-TH | | Xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4690 | Lê Thị Thúy | 13/6/1991 | Trung học dược | 4819/CCHND/SYT-TH | | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4691 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/4/1995 | Cao đẳng dược | 4820/CCHND/SYT-TH | | Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4692 | Trịnh Thị Hòa | 10/02/1973 | Trung học dược | 4821/CCHND/SYT-TH | | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4693 | Hoàng Thị Trang | 04/7/1994 | Trung học dược | 4822/CCHND/SYT-TH | | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4694 | Lê Đức Lập | 14/8/1988 | Trung học dược | 4823/CCHND/SYT-TH | | P. Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4695 | Phạm Thị Mây | 05/8/1994 | Trung học dược | 4824/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4696 | Nguyễn Thị Nhị | 25/5/1994 | Cao đẳng dược | 4825/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4697 | Lê Thị Mạnh | 11/11/1986 | Trung học dược | 4826/CCHND/SYT-TH | | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4698 | Lường Anh Sang | 12/8/1989 | Trung học dược | 4827/CCHND/SYT-TH | | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4699 | Nguyễn Thị Mai | 07/6/1981 | Trung học dược | 4828/CCHND/SYT-TH | | Xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
4700 | Lê Bá Tuấn | 25/12/1981 | Trung học dược | 4829/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4701 | Lê Thị Như Hoa | 26/10/1983 | Trung học dược | 4830/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa,T. Thanh Hóa |
4702 | Lê Thị Phương | 12/9/1991 | Đại học dược | 4831/CCHND/SYT-TH | | xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4703 | Lê Xuân Thu | 16/8/1958 | Trung học dược | 4832/CCHND/SYT-TH | | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4704 | Phạm Thị Liên | 27/10/1966 | Trung học dược | 4833/CCHND/SYT-TH | | Phường Ba Đinh, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4705 | Vũ Anh Tuấn | 23/3/1984 | Trung học dược | 4834/CCHND/SYT-TH | | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4706 | Lê Thị Mai | 26/3/1995 | Trung học dược | 4835/CCHND/SYT-TH | | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4707 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/7/1995 | Cao đẳng dược | 4836/CCHND/SYT-TH | | xa Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4708 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 27/8/1990 | Cao đẳng dược | 4837/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4709 | Mai Thị Tuyết | 05/6/1985 | Trung học dược | 4838/CCHND/SYT-TH | | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4710 | Trần Thị Hồng | 13/7/1994 | Cao đẳng dược | 4839/CCHND/SYT-TH | | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4711 | Nguyễn Thị Quy | 09/10/1982 | Trung học dược | 4840/CCHND/SYT-TH | | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân., tỉnh Thanh Hóa |
4712 | Lê Thị Hương | 26/11/1991 | Trung học dược | 4841/CCHND/SYT-TH | | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4713 | Lê Văn Sỹ | 05/10/1988 | Trung học dược | 4842/CCHND/SYT-TH | | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4714 | Nguyễn Thị Nhàn | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 4843/CCHND/SYT-TH | | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4715 | Trần Văn Trung | 20/10/1970 | Trung học dược | 4844/CCHND/SYT-TH | | Xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4716 | Nguyễn Thị Hải | 01/10/1995 | Cao đẳng dược | 4845/CCHND/SYT-TH | | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4717 | Lê Thị Thu Trang | 11/01/1989 | Trung học dược | 4846/CCHND/SYT-TH | | xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4718 | Lê Thị Cúc | 18/9/1994 | Trung học dược | 4847/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4719 | Lê Duy Tâm | 18/02/1991 | Trung học dược | 4848/CCHND/SYT-TH | | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4720 | Trịnh Thị Thủy | 01/02/1990 | Trung học dược | 4849/CCHND/SYT-TH | | Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |